OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 8012 | Bùi Thị Hương | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8009 | Hoàng Lan Phương | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6325 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6786 | Tống Minh Châu | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6092 | Hà Thanh Lương | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6195 | Lê Thị Lệ Quyên | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8082 | Nguyễn Duy Thưởng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8053 | Văn Quốc Hoàng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6044 | Trịnh Bích Ngọc | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6308 | Đặng Hải Nhi | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6772 | Trần Quang Tín | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6914 | Hoàng Quốc Vũ | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6327 | Nguyễn Minh Trí | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8058 | Nguyên Thị Kim Oanh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6684 | Trần Thanh Phong | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8015 | Đào Xuân Hoan | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 8010 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6805 | Lương Xuân Hoàng | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8063 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8061 | Chu Thị Thu Hà | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8036 | Bùi Thanh Thủy | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6244 | Vũ Hoàng Anh | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6982 | Cao Huy Phong | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8039 | Lê Thị Phước Thảo | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6690 | Trần Thị Mỹ Hằng | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6484 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6391 | Nguyễn Thị Nhâm | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6002 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 8133 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8069 | Phạm Nguyễn Luy Uyên | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6070 | Hoàng Thị Anh Đào | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6305 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6627 | Nguyễn Đức Dân | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6695 | Nguyễn Thái Mạnh | VRB | Nam | Male Under 35 | ||
DNF | 6381 | Lê Hồng Quân | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6448 | Vũ Thị Hạnh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6533 | Võ Thị Nguyệt Anh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6507 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6557 | Vũ Huyền Diệu | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6945 | Đỗ Duy Đạt | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8004 | Phạm Thị Thu | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 8132 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 8135 | Nguyễn Bá Vui | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6960 | Đinh Trọng Hiếu | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8003 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6783 | Hà Thùy Trinh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 8006 | Đoàn Minh Tâm | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6975 | Lê Hùng Quân | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6628 | Phan Thị Bảo Ngọc | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6490 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | Female |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com