OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 6630 | Lê Huỳnh Đức | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6642 | Nguyễn Thị Thiện | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6007 | Đỗ Mỹ Linh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6174 | Lê Thị Loan | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6430 | Vũ Hồng Phát | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6140 | Đinh Thị Liên | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6021 | Nguyễn Quang Bình | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6999 | Tạ Phương Trà | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6898 | Ngô Giáng Hương | Nữ | Female Over 50 | |||
DNS | 8007 | Đào Duy Quân | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8008 | Nguyễn Mai Lan | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6022 | Trần Thị Minh Hiếu | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8005 | Lê Huệ Nhung | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6728 | Nguyễn Tường Linh | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6516 | Hoàng Bách | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6776 | Vũ Thùy Dương | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6717 | Từ Quốc Hưng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8067 | Trần Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8062 | Lê Thị Hoàng Uyên | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8059 | Nguyễn Minh Đức | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8056 | Hoàng Anh Dũng | Nam | Male Over 50 | |||
DNS | 8057 | Hồ Thị Ngọc | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8084 | Nguyễn Đắc Thuật | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6529 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8071 | Nguyễn Thị Nguyên | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8072 | Phan Nhựt Đông | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8077 | Kiều Thu Huyền | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8037 | Đặng Thị Xuân Ninh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8038 | Cao Thị Hồng Thủy | Nữ | Female Over 50 | |||
DNS | 8035 | Vũ Tuấn Anh | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8041 | Trần Thị Thắng | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8045 | Đinh Lê Duy | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8047 | Hoàng Văn Phúc | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8048 | Hoàng Lâm Quyền | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6912 | Thắng Phạm | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6076 | Đinh Mạnh Trường | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6177 | Nguyễn Bá Thi | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8086 | Võ Văn Kiên | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8093 | Lê Hồng Dũng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8094 | Nguyễn Quang Ngọc | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8095 | Nguyễn Anh Hiếu | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8096 | Nguyễn Văn Bẩy | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8097 | Nguyễn Thành Huy | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8110 | Nguyễn Thị Diễm | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8108 | Nguyễn Duy Phong | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8109 | Võ Tuấn Phương | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8103 | Nguyễn Đẩu Bảo Ngọc | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8104 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 8899 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9866 | Nguyễn Thiên Hoàng | Nam | Male 35 - 50 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com