BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 9189 | Lý Phi Hải | Nam | 01:14:56 | |||||||||||||||
2 | 9868 | TRƯƠNG VĂN TÂM | Nam | 01:15:13 | +00:17 | ||||||||||||||
3 | 9066 | Đoàn Ngọc Hoàng | Nam | 01:17:11 | +02:14 | ||||||||||||||
4 | 9991 | Lê Văn Triều | Nam | 01:22:11 | +07:15 | ||||||||||||||
5 | 9117 | Võ Anh Tuấn | Nam | 01:22:44 | +07:47 | ||||||||||||||
6 | 9779 | Trần Phú Hưng | RUN FOR LIFE | Nam | 01:25:18 | +10:22 | |||||||||||||
7 | 9192 | Võ Việt Tân | Nam | 01:30:55 | +15:59 | ||||||||||||||
8 | 9022 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | Nam | 01:31:21 | +16:24 | ||||||||||||||
9 | 9009 | TÔN THẤT CAO NGUYÊN | Nam | 01:31:58 | +17:02 | ||||||||||||||
10 | 9922 | Nguyễn Văn Hoàn | Nam | 01:33:35 | +18:39 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 9028 | Lê Văn Tuấn | Nam | 01:16:08 | |||||||||||||||
2 | 9944 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Nam | 01:17:17 | +01:08 | ||||||||||||||
3 | 9040 | PHAN TẤN CƯỜNG | Nam | 01:24:34 | +08:25 | ||||||||||||||
4 | 9512 | Trần Văn Thuật | Nam | 01:25:35 | +09:26 | ||||||||||||||
5 | 9039 | ĐỖ VĂN HUÂN | Nam | 01:27:18 | +11:10 | ||||||||||||||
6 | 9017 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 01:28:07 | +11:58 | ||||||||||||||
7 | 9834 | Đậu Đăng Bút (Mr Pen) | Bà Rịa Running Club - BRRC | Nam | 01:28:54 | +12:46 | |||||||||||||
8 | 9191 | Phan Ngọc Thành | Nam | 01:29:17 | +13:08 | ||||||||||||||
9 | 9035 | NGUYỄN ANH VŨ | Nam | 01:33:53 | +17:44 | ||||||||||||||
10 | 9954 | Lê Quang Thuận | Long Thành Runners | Nam | 01:33:59 | +17:50 | |||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 9990 | NGUYỄN VĂN SÂM | Nam | 01:23:20 | |||||||||||||||
2 | 9454 | Tăng Văn Phúc | Nam | 01:28:10 | +04:49 | ||||||||||||||
3 | 9679 | Nguyễn Thanh Trà | Nam | 01:34:10 | +10:49 | ||||||||||||||
4 | 9689 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | 01:37:43 | +14:23 | ||||||||||||||
5 | 9797 | Phạm Mộng Diễm | Bien Hoa Runners | Nam | 01:38:06 | +14:46 | |||||||||||||
6 | 9398 | Huỳnh Như Minh | Nam | 01:38:07 | +14:47 | ||||||||||||||
7 | 9653 | Lê Dương Hải | Nam | 01:41:53 | +18:33 | ||||||||||||||
8 | 9339 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 01:43:24 | +20:03 | ||||||||||||||
9 | 9839 | Trần Quốc Hưng | Nam | 01:43:36 | +20:16 | ||||||||||||||
10 | 9049 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 01:45:14 | +21:54 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 9092 | Phạm Thị Hương | Female | 01:52:40 | |||||||||||||||
2 | 9566 | Nguyễn Thị Nhung | Female | 01:59:29 | +06:49 | ||||||||||||||
3 | 9385 | Đỗ Bích Thảo | Female | 02:07:29 | +14:49 | ||||||||||||||
4 | 9397 | Huỳnh Thị Bé Ba | Female | 02:11:16 | +18:37 | ||||||||||||||
5 | 9123 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | Female | 02:12:43 | +20:03 | ||||||||||||||
6 | 9014 | Trần Bùi Thúy Phương | Female | 02:16:04 | +23:25 | ||||||||||||||
7 | 9347 | Chu Thị Loan | Female | 02:16:07 | +23:28 | ||||||||||||||
8 | 9987 | Đinh Thị Ngọc Ngàn | BIDV TP Thủ Đức | Female | 02:19:40 | +27:00 | |||||||||||||
9 | 9344 | Phạm Thị Lệ Hương | Female | 02:22:07 | +29:27 | ||||||||||||||
10 | 9220 | Đậu Nguyệt Minh | Female | 02:25:04 | +32:24 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 9880 | Nguyễn Thị Minh Hiền | PVFCCo Runners | Female | 01:31:44 | ||||||||||||||
2 | 9110 | Lại Thị Xuân Hương | Female | 01:35:15 | +03:32 | ||||||||||||||
3 | 9275 | NGUYỄN THỊ NGA | Female | 01:40:07 | +08:23 | ||||||||||||||
4 | 9057 | Trần Thị Thơ | Female | 01:41:50 | +10:07 | ||||||||||||||
5 | 9665 | Dương Thị Hoa | Female | 01:43:50 | +12:07 | ||||||||||||||
6 | 9747 | Tăng Thị Len | Female | 01:44:20 | +12:37 | ||||||||||||||
7 | 9477 | Phạm Thị Học | Female | 01:49:17 | +17:33 | ||||||||||||||
8 | 9109 | Phạm Thị Hồng Thủy | BSC HCM | Female | 01:52:07 | +20:23 | |||||||||||||
9 | 9591 | ĐỖ THU THỦY | Female | 01:54:28 | +22:45 | ||||||||||||||
10 | 9081 | Nguyễn Thị Bưởi | Female | 01:54:54 | +23:10 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 9201 | Phan Việt Hà | Female | 02:00:40 | |||||||||||||||
2 | 9674 | MAI THỊ THẢO TRANG | Female | 02:02:21 | +01:41 | ||||||||||||||
3 | 9031 | LÊ THỊ THUỘT | Female | 02:03:04 | +02:24 | ||||||||||||||
4 | 9045 | Vũ Anh | Female | 02:07:15 | +06:36 | ||||||||||||||
5 | 9743 | Nguyễn Vũ Mỹ Duyên | Female | 02:09:05 | +08:26 | ||||||||||||||
6 | 9891 | VÕ THỊ HỒNG THẢO | Female | 02:24:09 | +23:30 | ||||||||||||||
DNF | 9443 | LÝ THỊ BÍCH NGỌC | Female | ||||||||||||||||
DNF | 9494 | Nguyễn Thị Lê Thùy | BIDV Binh Tan | Female | |||||||||||||||
DNF | 9858 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | ||||||||||||||||
DNS | 9495 | Nguyễn Hồng Hạnh | Female |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com