
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9189 | Lý Phi Hải | Nam | Male 18 - 34 | 01:14:56 | ||
2 | 9868 | TRƯƠNG VĂN TÂM | Nam | Male 18 - 34 | 01:15:13 | ||
3 | 9028 | Lê Văn Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | 01:16:08 | ||
4 | 9066 | Đoàn Ngọc Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 01:17:11 | ||
5 | 9944 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Nam | Male 35 - 44 | 01:17:17 | ||
6 | 9991 | Lê Văn Triều | Nam | Male 18 - 34 | 01:22:11 | ||
7 | 9117 | Võ Anh Tuấn | Nam | Male 18 - 34 | 01:22:44 | ||
8 | 9990 | NGUYỄN VĂN SÂM | Nam | Male 45 - 100 | 01:23:20 | ||
9 | 9040 | PHAN TẤN CƯỜNG | Nam | Male 35 - 44 | 01:24:34 | ||
10 | 9779 | Trần Phú Hưng | RUN FOR LIFE | Nam | Male 18 - 34 | 01:25:18 | |
11 | 9512 | Trần Văn Thuật | Nam | Male 35 - 44 | 01:25:35 | ||
12 | 9039 | ĐỖ VĂN HUÂN | Nam | Male 35 - 44 | 01:27:18 | ||
13 | 9017 | Đặng Tuấn Anh | Nam | Male 35 - 44 | 01:28:07 | ||
14 | 9454 | Tăng Văn Phúc | Nam | Male 45 - 100 | 01:28:10 | ||
15 | 9834 | Đậu Đăng Bút (Mr Pen) | Bà Rịa Running Club - BRRC | Nam | Male 35 - 44 | 01:28:54 | |
16 | 9191 | Phan Ngọc Thành | Nam | Male 35 - 44 | 01:29:17 | ||
17 | 9192 | Võ Việt Tân | Nam | Male 18 - 34 | 01:30:55 | ||
18 | 9022 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | Nam | Male 18 - 34 | 01:31:21 | ||
19 | 9880 | Nguyễn Thị Minh Hiền | PVFCCo Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 01:31:44 | |
20 | 9009 | TÔN THẤT CAO NGUYÊN | Nam | Male 18 - 34 | 01:31:58 | ||
21 | 9922 | Nguyễn Văn Hoàn | Nam | Male 18 - 34 | 01:33:35 | ||
22 | 9035 | NGUYỄN ANH VŨ | Nam | Male 35 - 44 | 01:33:53 | ||
23 | 9954 | Lê Quang Thuận | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:33:59 | |
24 | 9679 | Nguyễn Thanh Trà | Nam | Male 45 - 100 | 01:34:10 | ||
25 | 9855 | Đào Ngọc Phong | Nam | Male 18 - 34 | 01:34:26 | ||
26 | 9229 | LÊ PHONG THÁI | Adidas Runners Saigon | Nam | Male 35 - 44 | 01:35:06 | |
27 | 9446 | Lò Văn Tự | Nam | Male 35 - 44 | 01:35:07 | ||
28 | 9110 | Lại Thị Xuân Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:35:15 | ||
29 | 9114 | Trần Hưng Đạo | Nam | Male 35 - 44 | 01:35:26 | ||
30 | 9975 | Nguyễn Văn Đông | Nam | Male 35 - 44 | 01:36:48 | ||
31 | 9811 | Trần Khánh Hội | Nam | Male 35 - 44 | 01:37:43 | ||
32 | 9689 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | Male 45 - 100 | 01:37:43 | ||
33 | 9533 | Phạm Hữu Thận | Nam | Male 35 - 44 | 01:37:48 | ||
34 | 9797 | Phạm Mộng Diễm | Bien Hoa Runners | Nam | Male 45 - 100 | 01:38:06 | |
35 | 9398 | Huỳnh Như Minh | Nam | Male 45 - 100 | 01:38:07 | ||
36 | 9933 | Phạm Đình Chiến | Nam | Male 18 - 34 | 01:38:15 | ||
37 | 9417 | Lê Đình Chính | Nam | Male 18 - 34 | 01:39:05 | ||
38 | 9275 | NGUYỄN THỊ NGA | Nữ | Female 35 - 44 | 01:40:07 | ||
39 | 9919 | Nguyễn Đức Ngọc | Bien Hoa Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:40:10 | |
40 | 9179 | Nguyễn Tú | Nam | Male 35 - 44 | 01:40:14 | ||
41 | 9738 | Ngô Quang Thế Nhân | Nam | Male 35 - 44 | 01:41:46 | ||
42 | 9637 | Quách Huy Hiệu | Nam | Male 35 - 44 | 01:41:48 | ||
43 | 9057 | Trần Thị Thơ | Nữ | Female 35 - 44 | 01:41:50 | ||
44 | 9653 | Lê Dương Hải | Nam | Male 45 - 100 | 01:41:53 | ||
45 | 9086 | Trịnh Ngọc Hiếu | Nam | Male 35 - 44 | 01:42:32 | ||
46 | 9107 | NGÔ CÔNG QUANG | 5H30 | Nam | Male 35 - 44 | 01:42:49 | |
47 | 9763 | Nguyễn Quốc Dil | Bà Rịa Running Club - BRRC | Nam | Male 18 - 34 | 01:42:56 | |
48 | 9969 | Bùi Chí Tâm | Nam | Male 35 - 44 | 01:43:13 | ||
49 | 9339 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | Male 45 - 100 | 01:43:24 | ||
50 | 9839 | Trần Quốc Hưng | Nam | Male 45 - 100 | 01:43:36 | ||
51 | 9003 | Trần Ngọc Dũng | Nam | Male 18 - 34 | 01:43:42 | ||
52 | 9094 | Trần Tân Tĩnh | Nam | Male 35 - 44 | 01:43:43 | ||
53 | 9305 | Quách Trọng Nguyên | Nam | Male 18 - 34 | 01:43:49 | ||
54 | 9665 | Dương Thị Hoa | Nữ | Female 35 - 44 | 01:43:50 | ||
55 | 9789 | Huỳnh Tấn Khải | CHAY CHO KHOE | Nam | Male 35 - 44 | 01:43:58 | |
56 | 9062 | Hồ Nhất Nam | Nam | Male 35 - 44 | 01:44:03 | ||
57 | 9534 | Trần Mạnh Cường | Nam | Male 35 - 44 | 01:44:14 | ||
58 | 9747 | Tăng Thị Len | Nữ | Female 35 - 44 | 01:44:20 | ||
59 | 9414 | Nguyễn Trung Sơn | Nam | Male 35 - 44 | 01:44:33 | ||
60 | 9002 | Vũ Văn Nghĩa | Nam | Male 35 - 44 | 01:44:52 | ||
61 | 9195 | Vũ Tất Thắng | BIDV SGD2 | Nam | Male 35 - 44 | 01:45:03 | |
62 | 9049 | Phạm Anh Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 01:45:14 | ||
63 | 9539 | Phạm Việt Cường | Nam | Male 18 - 34 | 01:45:48 | ||
64 | 9053 | Hoàng Anh Tuấn | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:17 | |
65 | 9034 | Trần Minh Châu | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:20 | ||
66 | 9069 | Trần Đức Phượng | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:21 | ||
67 | 9198 | Nguyễn Văn Bang | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:30 | ||
68 | 9180 | NGUYỄN NHẬT TRUNG | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:36 | ||
69 | 9727 | Đoàn Minh Thịnh | Nam | Male 35 - 44 | 01:46:48 | ||
70 | 9599 | Lê Trí Kiên | Long Thành Runners | Nam | Male 45 - 100 | 01:47:44 | |
71 | 9024 | Lê Minh Trung | Nam | Male 35 - 44 | 01:47:44 | ||
72 | 9032 | Lê Quốc Cường | Nam | Male 35 - 44 | 01:47:50 | ||
73 | 9051 | Mai Nam | Nam | Male 45 - 100 | 01:47:50 | ||
74 | 9728 | BÙI LÊ ANH HIẾU | Nam | Male 35 - 44 | 01:47:58 | ||
75 | 9818 | Bùi Văn Thành | Nam | Male 18 - 34 | 01:47:58 | ||
76 | 9463 | NGUYỄN TẤN PHONG | Nam | Male 35 - 44 | 01:47:59 | ||
77 | 9373 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Male 18 - 34 | 01:48:04 | ||
78 | 9559 | Trần Quốc Toản | BIDV SGD2 | Nam | Male 35 - 44 | 01:48:32 | |
79 | 9050 | Vũ Hồng Cương | Nam | Male 45 - 100 | 01:48:35 | ||
80 | 9979 | Nguyễn Lê Duy Quang | BIDV SGD2 | Nam | Male 35 - 44 | 01:48:49 | |
81 | 9188 | Nghiêm Hà Vinh | Bien Hoa Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:48:54 | |
82 | 9722 | Phạm Văn Thành | Nam | Male 35 - 44 | 01:49:03 | ||
83 | 9477 | Phạm Thị Học | Nữ | Female 35 - 44 | 01:49:17 | ||
84 | 9005 | Phạm Tuấn Vũ | Nam | Male 18 - 34 | 01:49:49 | ||
85 | 9535 | NGUYỄN NGỌC VINH | Nam | Male 45 - 100 | 01:50:07 | ||
86 | 9048 | NGUYỄN CÔNG THIỆP | Nam | Male 45 - 100 | 01:50:10 | ||
87 | 9493 | Nguyễn Xuân Cường | Nam | Male 18 - 34 | 01:50:22 | ||
88 | 9186 | Lương Ngọc Giang | Nam | Male 18 - 34 | 01:51:05 | ||
89 | 9496 | Đỗ Anh Quang | Nam | Male 35 - 44 | 01:52:00 | ||
90 | 9109 | Phạm Thị Hồng Thủy | BSC HCM | Nữ | Female 35 - 44 | 01:52:07 | |
91 | 9600 | Vương Đức Cảnh | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:52:24 | |
92 | 9169 | Nguyễn Viết Long | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:52:26 | |
93 | 9580 | Ngô Phúc Bảo | BIDV Runner | Nam | Male 18 - 34 | 01:52:30 | |
94 | 9712 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Nam | Male 45 - 100 | 01:52:32 | ||
95 | 9092 | Phạm Thị Hương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:52:40 | ||
96 | 9465 | Đào Văn Tình | Nam | Male 35 - 44 | 01:53:18 | ||
97 | 9774 | Phan Văn Vũ | Nam | Male 45 - 100 | 01:53:26 | ||
98 | 9025 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male 35 - 44 | 01:54:01 | ||
99 | 9044 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 01:54:02 | ||
100 | 9591 | ĐỖ THU THỦY | Nữ | Female 35 - 44 | 01:54:28 | ||
101 | 9895 | Nguyễn Văn Linh | Nam | Male 35 - 44 | 01:54:29 | ||
102 | 9970 | Huỳnh Xuân Khánh | Nam | Male 18 - 34 | 01:54:31 | ||
103 | 9081 | Nguyễn Thị Bưởi | Nữ | Female 35 - 44 | 01:54:54 | ||
104 | 9929 | Thái Hải Sơn | Bến Nghé Runners | Nam | Male 18 - 34 | 01:54:58 | |
105 | 9688 | Nguyễn Đỗ Trung Tuyến | BIDV TP Thủ Đức | Nam | Male 18 - 34 | 01:55:20 | |
106 | 9061 | Trần Văn Thạch | Nam | Male 18 - 34 | 01:55:39 | ||
107 | 9138 | NGUYỄN TẤN LÝ | Nam | Male 45 - 100 | 01:55:41 | ||
108 | 9041 | TRẦN THỊ NGỌC NGÀ | Nữ | Female 35 - 44 | 01:58:23 | ||
109 | 9566 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | Female 18 - 34 | 01:59:29 | ||
110 | 9989 | Nguyễn Thị Minh Xuân | Nữ | Female 35 - 44 | 01:59:39 | ||
111 | 9699 | Tôn Thất Huy | BIDV SGD2 | Nam | Male 18 - 34 | 02:00:23 | |
112 | 9018 | Võ Phạm Đông Hồ | Nam | Male 18 - 34 | 02:00:25 | ||
113 | 9658 | Nguyễn Thanh Quang | Nam | Male 45 - 100 | 02:00:27 | ||
114 | 9201 | Phan Việt Hà | Nữ | Female 45 - 100 | 02:00:40 | ||
115 | 9899 | NGUYỄN TRUNG CA | Nam | Male 18 - 34 | 02:00:50 | ||
116 | 9666 | Phan Đức Hùng | Nam | Male 45 - 100 | 02:01:52 | ||
117 | 9893 | VÕ CÔNG BẠCH | Nam | Male 18 - 34 | 02:02:06 | ||
118 | 9148 | Dương Đình Tứ | Nam | Male 45 - 100 | 02:02:10 | ||
119 | 9983 | LÊ VĂN NIÊN | Nam | Male 45 - 100 | 02:02:10 | ||
120 | 9674 | MAI THỊ THẢO TRANG | Nữ | Female 45 - 100 | 02:02:21 | ||
121 | 9031 | LÊ THỊ THUỘT | Nữ | Female 45 - 100 | 02:03:04 | ||
122 | 9247 | TRƯƠNG QUỐC DŨNG | Nam | Male 45 - 100 | 02:03:06 | ||
123 | 9399 | Trần Thanh Bình | Nam | Male 45 - 100 | 02:03:19 | ||
124 | 9986 | LÊ TRUNG HIẾU | Nam | Male 18 - 34 | 02:03:44 | ||
125 | 9595 | TRƯƠNG VĨNH THỊNH | Nam | Male 18 - 34 | 02:03:45 | ||
126 | 9981 | Phạm Văn Kiên | Bến Nghé Runners | Nam | Male 18 - 34 | 02:04:04 | |
127 | 9800 | Nguyễn Mạnh Tưởng | Long Thành Runners | Nam | Male 45 - 100 | 02:04:08 | |
128 | 9415 | Nguyễn Khánh Trung | Nam | Male 18 - 34 | 02:04:10 | ||
129 | 9021 | Vũ Hồng Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 02:04:11 | ||
130 | 9729 | Bùi Đức Tâm | Nam | Male 18 - 34 | 02:05:17 | ||
131 | 9006 | Nguyễn Văn Long | Nam | Male 18 - 34 | 02:05:35 | ||
132 | 9089 | Nguyễn Phước Phụng | Nam | Male 18 - 34 | 02:07:13 | ||
133 | 9045 | Vũ Anh | Nữ | Female 45 - 100 | 02:07:15 | ||
134 | 9385 | Đỗ Bích Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 02:07:29 | ||
135 | 9992 | Nguyễn Đông Thiện | Vietcombank Running Club | Nam | Male 18 - 34 | 02:07:36 | |
136 | 9155 | Lê Quang Ngọc | Nam | Male 45 - 100 | 02:07:52 | ||
137 | 9046 | Hoàng Văn Hào | Long Thành Runners | Nam | Male 18 - 34 | 02:08:17 | |
138 | 9671 | Trần Vân Anh | BIDV Phú Nhuận | Nữ | Female 35 - 44 | 02:08:49 | |
139 | 9246 | PHÙNG THỤY NGỌC TUYỀN | Ysandal Viet Nam - Dep Chay Bo | Nữ | Female 35 - 44 | 02:08:58 | |
140 | 9743 | Nguyễn Vũ Mỹ Duyên | Nữ | Female 45 - 100 | 02:09:05 | ||
141 | 9406 | Trần Thị Thanh Hằng | Nữ | Female 35 - 44 | 02:11:04 | ||
142 | 9397 | Huỳnh Thị Bé Ba | Nữ | Female 18 - 34 | 02:11:16 | ||
143 | 9064 | Nguyễn Đình Trọng | Nam | Male 45 - 100 | 02:11:27 | ||
144 | 9633 | Trương Minh Đài | Nam | Male 45 - 100 | 02:11:50 | ||
145 | 9490 | Nguyễn Bình Minh | Nam | Male 18 - 34 | 02:12:01 | ||
146 | 9638 | VÕ Nguyễn Thụy Khánh Ngọc | Nữ | Female 35 - 44 | 02:12:03 | ||
147 | 9596 | Nguyễn Ngọc Trung Hiền | BIDV SGD2 | Nam | Male 18 - 34 | 02:12:22 | |
148 | 9011 | NGUYỄN TUẤN ANH | Nam | Male 18 - 34 | 02:12:32 | ||
149 | 9123 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | Nữ | Female 18 - 34 | 02:12:43 | ||
150 | 9940 | Lê Đăng Quang | Nam | Male 18 - 34 | 02:12:43 | ||
151 | 9072 | Nguyễn Thị Thỏa | Nữ | Female 35 - 44 | 02:12:56 | ||
152 | 9850 | HUỲNH TẤN PHÁT | Nam | Male 18 - 34 | 02:13:21 | ||
153 | 9634 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | Female 35 - 44 | 02:13:39 | ||
154 | 9228 | Đỗ Thanh Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 02:13:45 | ||
155 | 9374 | NGUYỄN THỊ ĐĂNG KHANH | Nữ | Female 35 - 44 | 02:13:56 | ||
156 | 9369 | Nguyễn Phước Bảo Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 02:13:57 | ||
157 | 9790 | Lê Văn Hiền | Nam | Male 45 - 100 | 02:14:26 | ||
158 | 9001 | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Nam | Male 18 - 34 | 02:15:02 | ||
159 | 9894 | Cao Bá Hoàng | Nam | Male 45 - 100 | 02:15:49 | ||
160 | 9014 | Trần Bùi Thúy Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 02:16:04 | ||
161 | 9347 | Chu Thị Loan | Nữ | Female 18 - 34 | 02:16:07 | ||
162 | 9315 | Trần Văn Kha | Long Thành Runners | Nam | Male 45 - 100 | 02:16:14 | |
163 | 9768 | Phạm Thông Thái | Nam | Male 18 - 34 | 02:16:52 | ||
164 | 9503 | Cao Thanh Bình | Nam | Male 45 - 100 | 02:17:34 | ||
165 | 9565 | LÊ VĂN DŨNG | Nam | Male 45 - 100 | 02:18:19 | ||
166 | 9856 | HỒ SONG NHẤT | Nữ | Female 35 - 44 | 02:19:15 | ||
167 | 9987 | Đinh Thị Ngọc Ngàn | BIDV TP Thủ Đức | Nữ | Female 18 - 34 | 02:19:40 | |
168 | 9609 | Cao Thị Thái Hiền | BSC HCM | Nữ | Female 35 - 44 | 02:20:40 | |
169 | 9677 | Thái Hùng Quân | Nam | Male 45 - 100 | 02:21:39 | ||
170 | 9344 | Phạm Thị Lệ Hương | Nữ | Female 18 - 34 | 02:22:07 | ||
171 | 9949 | THÁI PHƯƠNG | Nữ | Female 35 - 44 | 02:22:37 | ||
172 | 9216 | MURUGAN SUBRAMANIAM | Nam | Male 45 - 100 | 02:22:55 | ||
173 | 9891 | VÕ THỊ HỒNG THẢO | Nữ | Female 45 - 100 | 02:24:09 | ||
174 | 9585 | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG TRẦM | Nam | Male 45 - 100 | 02:24:10 | ||
175 | 9220 | Đậu Nguyệt Minh | Nữ | Female 18 - 34 | 02:25:04 | ||
176 | 2132 | Văn Nguyễn Thu Hằng | Nữ | Female 35 - 44 | 02:26:22 | ||
177 | 9836 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | Female 35 - 44 | 02:27:59 | ||
178 | 9709 | Đoàn Thị Thuý Nga | Nữ | Female 35 - 44 | 02:29:16 | ||
179 | 9394 | Vũ Thị Nga | Nữ | Female 18 - 34 | 02:32:17 | ||
180 | 9012 | Bùi Thị Trọng Quyên | Nữ | Female 18 - 34 | 02:33:13 | ||
181 | 9026 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | Female 35 - 44 | 02:33:28 | ||
182 | 9676 | Nguyễn Hoàng Phượng Các | BSC HCM | Nữ | Female 18 - 34 | 02:33:53 | |
183 | 9126 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 02:35:11 | ||
184 | 9033 | TRƯƠNG THỊ DIỄM THÚY | Nữ | Female 35 - 44 | 02:35:29 | ||
185 | 9058 | TRẦN HUY HIỀN | Nam | Male 45 - 100 | 02:40:08 | ||
186 | 9080 | TRẦN PHƯƠNG LAM | Nam | Male 45 - 100 | 02:42:27 | ||
187 | 9100 | Lã Thị Thu Hằng | BIDV Binh Tan | Nữ | Female 35 - 44 | 02:42:43 | |
188 | 9390 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | Female 18 - 34 | 02:44:52 | ||
189 | 9054 | Bùi Thị Kim Nhung | Nữ | Female 35 - 44 | 02:45:18 | ||
190 | 9184 | Phạm Thu Phương | Nữ | Female 35 - 44 | 02:45:29 | ||
191 | 9331 | Đỗ Hồng Hạnh | Nữ | Female 35 - 44 | 02:45:50 | ||
192 | 9330 | Trần Thị Trà My | Nữ | Female 35 - 44 | 02:46:17 | ||
193 | 9131 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Nữ | Female 35 - 44 | 02:46:30 | ||
194 | 9549 | NGUYỄN THỊ THẮM | Nữ | Female 35 - 44 | 02:47:14 | ||
195 | 9145 | LÊ NGUYỄN HOÀNG BẮC | Nam | Male 45 - 100 | 02:49:26 | ||
196 | 9815 | Trần Thùy Dương | Nữ | Female 35 - 44 | 02:50:17 | ||
197 | 9363 | Lê Thúy Quỳnh | BIDV Phú Nhuận | Nữ | Female 35 - 44 | 02:50:58 | |
198 | 9976 | Từ Tiến Trung | Nam | Male 45 - 100 | 02:54:21 | ||
199 | 9088 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | Female 35 - 44 | 02:54:21 | ||
200 | 9430 | Lê Văn Thông | Nam | Male 45 - 100 | 02:57:38 | ||
201 | 9248 | Dương Huy Cường | Nam | Male 45 - 100 | 02:59:16 | ||
202 | 9020 | BÙI THỊ TRỌNG QUYÊN | Nữ | Female 18 - 34 | 02:59:51 | ||
203 | 9694 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 03:00:18 | ||
204 | 9909 | Nguyễn Bảo Châu | BSC HCM | Nữ | Female 18 - 34 | 03:01:04 | |
205 | 9269 | ĐỖ THỊ THIÊN TRANG | Nữ | Female 18 - 34 | 03:03:00 | ||
206 | 9432 | LÊ THỊ THANH THƯƠNG | Nữ | Female 35 - 44 | 03:07:31 | ||
207 | 9239 | Nguyễn Nhật Minh | ORC | Nam | Male 45 - 100 | 03:07:42 | |
208 | 9027 | Vương Tái Đệ | Nữ | Female 35 - 44 | 03:14:06 | ||
209 | 9806 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | Nữ | Female 18 - 34 | 03:18:14 | ||
DNF | 9456 | HUANG WEI LING | Ysandal Viet Nam - Dep Chay Bo | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNF | 9047 | LÊ PHƯỚC HẬU | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9443 | LÝ THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 9494 | Nguyễn Thị Lê Thùy | BIDV Binh Tan | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNF | 9435 | Đinh Phượng Tùng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9055 | Trần Thu Tâm | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9540 | Dương Thanh Long | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9029 | VŨ THỊ LƯU | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9190 | HUỲNH KIM KHÁNH LUÂN | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9858 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 9023 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9964 | NGUYỄN THỊ THẮM | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9052 | Nguyễn Thị Diễm Hương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9043 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9030 | Hoàng Thị Lon | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9256 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9300 | ĐÀO MINH TÙNG | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 9495 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DSQ | 9994 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DSQ | 9627 | Bùi Quách Hải Yến | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DSQ | 9016 | Lâm Thị Kim Cương | Nữ | Female 18 - 34 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9189 | Lý Phi Hải | Male 18 - 34 | 01:14:56 | ||
2 | 9868 | TRƯƠNG VĂN TÂM | Male 18 - 34 | 01:15:13 | +00:17 | |
3 | 9028 | Lê Văn Tuấn | Male 35 - 44 | 01:16:08 | +01:12 | |
4 | 9066 | Đoàn Ngọc Hoàng | Male 18 - 34 | 01:17:11 | +02:14 | |
5 | 9944 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Male 35 - 44 | 01:17:17 | +02:20 | |
6 | 9991 | Lê Văn Triều | Male 18 - 34 | 01:22:11 | +07:15 | |
7 | 9117 | Võ Anh Tuấn | Male 18 - 34 | 01:22:44 | +07:47 | |
8 | 9990 | NGUYỄN VĂN SÂM | Male 45 - 100 | 01:23:20 | +08:24 | |
9 | 9040 | PHAN TẤN CƯỜNG | Male 35 - 44 | 01:24:34 | +09:37 | |
10 | 9779 | Trần Phú Hưng | RUN FOR LIFE | Male 18 - 34 | 01:25:18 | +10:22 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9880 | Nguyễn Thị Minh Hiền | PVFCCo Runners | Female 35 - 44 | 01:31:44 | |
2 | 9110 | Lại Thị Xuân Hương | Female 35 - 44 | 01:35:15 | +03:32 | |
3 | 9275 | NGUYỄN THỊ NGA | Female 35 - 44 | 01:40:07 | +08:23 | |
4 | 9057 | Trần Thị Thơ | Female 35 - 44 | 01:41:50 | +10:07 | |
5 | 9665 | Dương Thị Hoa | Female 35 - 44 | 01:43:50 | +12:07 | |
6 | 9747 | Tăng Thị Len | Female 35 - 44 | 01:44:20 | +12:37 | |
7 | 9477 | Phạm Thị Học | Female 35 - 44 | 01:49:17 | +17:33 | |
8 | 9109 | Phạm Thị Hồng Thủy | BSC HCM | Female 35 - 44 | 01:52:07 | +20:23 |
9 | 9092 | Phạm Thị Hương | Female 18 - 34 | 01:52:40 | +20:56 | |
10 | 9591 | ĐỖ THU THỦY | Female 35 - 44 | 01:54:28 | +22:45 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 9189 | Lý Phi Hải | Nam | 01:14:56 | |||||||||||||||
2 | 9868 | TRƯƠNG VĂN TÂM | Nam | 01:15:13 | +00:17 | ||||||||||||||
3 | 9066 | Đoàn Ngọc Hoàng | Nam | 01:17:11 | +02:14 | ||||||||||||||
4 | 9991 | Lê Văn Triều | Nam | 01:22:11 | +07:15 | ||||||||||||||
5 | 9117 | Võ Anh Tuấn | Nam | 01:22:44 | +07:47 | ||||||||||||||
6 | 9779 | Trần Phú Hưng | RUN FOR LIFE | Nam | 01:25:18 | +10:22 | |||||||||||||
7 | 9192 | Võ Việt Tân | Nam | 01:30:55 | +15:59 | ||||||||||||||
8 | 9022 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | Nam | 01:31:21 | +16:24 | ||||||||||||||
9 | 9009 | TÔN THẤT CAO NGUYÊN | Nam | 01:31:58 | +17:02 | ||||||||||||||
10 | 9922 | Nguyễn Văn Hoàn | Nam | 01:33:35 | +18:39 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 9028 | Lê Văn Tuấn | Nam | 01:16:08 | |||||||||||||||
2 | 9944 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Nam | 01:17:17 | +01:08 | ||||||||||||||
3 | 9040 | PHAN TẤN CƯỜNG | Nam | 01:24:34 | +08:25 | ||||||||||||||
4 | 9512 | Trần Văn Thuật | Nam | 01:25:35 | +09:26 | ||||||||||||||
5 | 9039 | ĐỖ VĂN HUÂN | Nam | 01:27:18 | +11:10 | ||||||||||||||
6 | 9017 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 01:28:07 | +11:58 | ||||||||||||||
7 | 9834 | Đậu Đăng Bút (Mr Pen) | Bà Rịa Running Club - BRRC | Nam | 01:28:54 | +12:46 | |||||||||||||
8 | 9191 | Phan Ngọc Thành | Nam | 01:29:17 | +13:08 | ||||||||||||||
9 | 9035 | NGUYỄN ANH VŨ | Nam | 01:33:53 | +17:44 | ||||||||||||||
10 | 9954 | Lê Quang Thuận | Long Thành Runners | Nam | 01:33:59 | +17:50 | |||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 9990 | NGUYỄN VĂN SÂM | Nam | 01:23:20 | |||||||||||||||
2 | 9454 | Tăng Văn Phúc | Nam | 01:28:10 | +04:49 | ||||||||||||||
3 | 9679 | Nguyễn Thanh Trà | Nam | 01:34:10 | +10:49 | ||||||||||||||
4 | 9689 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | 01:37:43 | +14:23 | ||||||||||||||
5 | 9797 | Phạm Mộng Diễm | Bien Hoa Runners | Nam | 01:38:06 | +14:46 | |||||||||||||
6 | 9398 | Huỳnh Như Minh | Nam | 01:38:07 | +14:47 | ||||||||||||||
7 | 9653 | Lê Dương Hải | Nam | 01:41:53 | +18:33 | ||||||||||||||
8 | 9339 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 01:43:24 | +20:03 | ||||||||||||||
9 | 9839 | Trần Quốc Hưng | Nam | 01:43:36 | +20:16 | ||||||||||||||
10 | 9049 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 01:45:14 | +21:54 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 9092 | Phạm Thị Hương | Female | 01:52:40 | |||||||||||||||
2 | 9566 | Nguyễn Thị Nhung | Female | 01:59:29 | +06:49 | ||||||||||||||
3 | 9385 | Đỗ Bích Thảo | Female | 02:07:29 | +14:49 | ||||||||||||||
4 | 9397 | Huỳnh Thị Bé Ba | Female | 02:11:16 | +18:37 | ||||||||||||||
5 | 9123 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | Female | 02:12:43 | +20:03 | ||||||||||||||
6 | 9014 | Trần Bùi Thúy Phương | Female | 02:16:04 | +23:25 | ||||||||||||||
7 | 9347 | Chu Thị Loan | Female | 02:16:07 | +23:28 | ||||||||||||||
8 | 9987 | Đinh Thị Ngọc Ngàn | BIDV TP Thủ Đức | Female | 02:19:40 | +27:00 | |||||||||||||
9 | 9344 | Phạm Thị Lệ Hương | Female | 02:22:07 | +29:27 | ||||||||||||||
10 | 9220 | Đậu Nguyệt Minh | Female | 02:25:04 | +32:24 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 9880 | Nguyễn Thị Minh Hiền | PVFCCo Runners | Female | 01:31:44 | ||||||||||||||
2 | 9110 | Lại Thị Xuân Hương | Female | 01:35:15 | +03:32 | ||||||||||||||
3 | 9275 | NGUYỄN THỊ NGA | Female | 01:40:07 | +08:23 | ||||||||||||||
4 | 9057 | Trần Thị Thơ | Female | 01:41:50 | +10:07 | ||||||||||||||
5 | 9665 | Dương Thị Hoa | Female | 01:43:50 | +12:07 | ||||||||||||||
6 | 9747 | Tăng Thị Len | Female | 01:44:20 | +12:37 | ||||||||||||||
7 | 9477 | Phạm Thị Học | Female | 01:49:17 | +17:33 | ||||||||||||||
8 | 9109 | Phạm Thị Hồng Thủy | BSC HCM | Female | 01:52:07 | +20:23 | |||||||||||||
9 | 9591 | ĐỖ THU THỦY | Female | 01:54:28 | +22:45 | ||||||||||||||
10 | 9081 | Nguyễn Thị Bưởi | Female | 01:54:54 | +23:10 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 9201 | Phan Việt Hà | Female | 02:00:40 | |||||||||||||||
2 | 9674 | MAI THỊ THẢO TRANG | Female | 02:02:21 | +01:41 | ||||||||||||||
3 | 9031 | LÊ THỊ THUỘT | Female | 02:03:04 | +02:24 | ||||||||||||||
4 | 9045 | Vũ Anh | Female | 02:07:15 | +06:36 | ||||||||||||||
5 | 9743 | Nguyễn Vũ Mỹ Duyên | Female | 02:09:05 | +08:26 | ||||||||||||||
6 | 9891 | VÕ THỊ HỒNG THẢO | Female | 02:24:09 | +23:30 | ||||||||||||||
DNF | 9443 | LÝ THỊ BÍCH NGỌC | Female | ||||||||||||||||
DNF | 9494 | Nguyễn Thị Lê Thùy | BIDV Binh Tan | Female | |||||||||||||||
DNF | 9858 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | ||||||||||||||||
DNS | 9495 | Nguyễn Hồng Hạnh | Female |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com