
ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3200 | Đào Minh Thiện | Nam | Male 18 - 34 | 16:02 | ||
2 | 2034 | Quân Trương Văn | THAINGUYEN Runners | Nam | Male 35 - 39 | 16:40 | |
3 | 3173 | Trịnh Đình An | Nam | Male 18 - 34 | 16:55 | ||
4 | 3155 | Lưu Văn Minh | Nam | Male 16 - 18 | 17:11 | ||
5 | 1414 | Hoàng Đức Huy | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nam | Male 40 - 44 | 17:40 | |
6 | 1114 | Đặng Đức Trường | 84RACE | Nam | Male 18 - 34 | 17:55 | |
7 | 2088 | Hoàng Chí Cương | VKL Runners | Nam | Male 40 - 44 | 18:01 | |
8 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 18:39 | ||
9 | 3143 | Hiếu Nguyễn | Nam | Male 18 - 34 | 19:07 | ||
10 | 1002 | Nguyễn Xuân Đàm | Nam | Male 40 - 44 | 19:15 | ||
11 | 3135 | Phan Ngọc Hải | Nam | Male 18 - 34 | 19:18 | ||
12 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 19:53 | ||
13 | 2525 | Phung Duy Han | ECOPARK TRIATHLON CLUB | Nam | Male 40 - 44 | 19:53 | |
14 | 3298 | Lý Văn Kình | Nam | Male 18 - 34 | 19:55 | ||
15 | 3373 | Ngô Mạnh Cường | Nam | Male 40 - 44 | 19:55 | ||
16 | 2662 | Đàm Trung Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 20:04 | ||
17 | 2323 | Nguyễn Xuân Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 20:38 | ||
18 | 1881 | Đào Quang Tuân | ERC | Nam | Male 40 - 44 | 20:40 | |
19 | 1116 | Đoàn Duy Huy | Nam | Male 40 - 44 | 20:41 | ||
20 | 3308 | Đinh Thị Bích | Nữ | Female 18 - 34 | 20:48 | ||
21 | 3396 | Nguyễn Trường Lâm | Nam | Male 35 - 39 | 20:50 | ||
22 | 3395 | Phạm Hồng Hưng | Nam | Male 35 - 39 | 20:50 | ||
23 | 1555 | Nguyễn Dũng | Nam | Male 18 - 34 | 20:52 | ||
24 | 1232 | PHẠM HỮU TRUNG | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 35 - 39 | 20:55 | |
25 | 2990 | Ngô Văn Trường | Nam | Male 18 - 34 | 21:35 | ||
26 | 1144 | Đặng Nguyễn Công Quang | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 16 - 18 | 21:40 | |
27 | 3181 | Phùng Thị Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 21:55 | ||
28 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 22:58 | |
29 | 3131 | NGUYEN HOANG BACH | Nam | Male 16 - 18 | 22:59 | ||
30 | 2142 | Ngô Văn Trung | Hồ Lộn Team | Nam | Male 40 - 44 | 22:59 | |
31 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 23:06 | |
32 | 3327 | Quang Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 23:41 | ||
33 | 2666 | Thanh Ngoc | Nữ | Female 35 - 39 | 24:11 | ||
34 | 3220 | Ikenoya Masamitsu | Nam | Male 18 - 34 | 24:44 | ||
35 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Nữ | Female 18 - 34 | 24:51 | ||
36 | 1558 | Lê Minh Hiếu | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 35 - 39 | 25:04 | |
37 | 3299 | Trần Văn Trình | Nam | Male 18 - 34 | 25:07 | ||
38 | 1415 | Nguyễn Thịnh Đảm | Nam | Male 35 - 39 | 25:39 | ||
39 | 2382 | Nguyễn Anh Minh | Nam | Male 18 - 34 | 25:51 | ||
40 | 2577 | Trần Quang Minh minh | Nam | Male 18 - 34 | 25:55 | ||
41 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 26:00 | ||
42 | 1320 | Nguyễn Toàn Thắng | TEAM DECATHLON | Nam | Male 18 - 34 | 26:43 | |
43 | 3323 | Nguyễn Trung Thành | Nữ | Female 18 - 34 | 26:48 | ||
44 | 2442 | Chu Phương Chi | Hồ Lộn Team | Nữ | Female 40 - 44 | 27:07 | |
45 | 3316 | Vũ Ngọc Thịnh | Nam | Male 35 - 39 | 27:08 | ||
46 | 1179 | Cao Quân | Nam | Male 40 - 44 | 27:24 | ||
47 | 3289 | Hoàng Văn Quân | Nam | Male 40 - 44 | 27:29 | ||
48 | 3197 | Nguyễn Văn Thái | Nam | Male 40 - 44 | 27:34 | ||
49 | 1367 | Nguyễn Cao Tiếm | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 27:36 | |
50 | 2366 | Trần Đức Giang | The Legend GTS | Nam | Male 35 - 39 | 27:48 | |
51 | 2222 | Đàm Quốc Khánh | ERC | Nam | Male 18 - 34 | 27:56 | |
52 | 2629 | Lê Quang Tuấn | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 28:12 | |
53 | 3124 | Nguyễn Thị Linh Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 28:13 | ||
54 | 3201 | Bui Tuan Khanh | Nam | Male 35 - 39 | 28:36 | ||
55 | 2370 | Đào Văn Chương | 4AM Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 28:41 | |
56 | 1125 | Huyền Đoàn | Nữ | Female 18 - 34 | 28:46 | ||
57 | 3157 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Female 18 - 34 | 28:50 | ||
58 | 2035 | Bá Phan Xuân | HOYA RUNNER | Nam | Male 40 - 44 | 29:31 | |
59 | 1900 | Chu Nam Khánh | ERC | Nam | Male Under 5 | 29:35 | |
60 | 2701 | Phan Dung | Nữ | Female 40 - 44 | 29:56 | ||
61 | 1496 | Đoàn Mạnh Hưng | 4AM Runners | Nữ | Female 50 - 55 | 29:56 | |
62 | 1909 | Đỗ Việt Cường | Nam | Male 35 - 39 | 30:03 | ||
63 | 2672 | Trần Công Danh | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 30:04 | |
64 | 3333 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | Female 40 - 44 | 30:11 | ||
65 | 1357 | Nguyễn Việt Anh | Nam | Male 40 - 44 | 30:18 | ||
66 | 3366 | Nguyễn thái bảo | Nam | Male 18 - 34 | 30:20 | ||
67 | 1821 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 30:25 | |
68 | 2466 | Trần Diệu Linh | Nữ | Female 40 - 44 | 30:27 | ||
69 | 2699 | Lê Lan Dung | Ecopark Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 30:41 | |
70 | 1961 | Nguyễn Việt Hùng | Gemek 26B1 | Nam | Male 35 - 39 | 30:50 | |
71 | 3291 | Hoàng Nhật Minh | Nam | Male 18 - 34 | 30:55 | ||
72 | 3400 | Trần Xuân Huy | Nam | Male 40 - 44 | 30:59 | ||
73 | 3158 | Nguyễn Quang Anh | Nam | Male 35 - 39 | 31:09 | ||
74 | 3251 | Lê Thị Bích Nhung | Nữ | Female 35 - 39 | 31:11 | ||
75 | 3252 | Lương Thị Thu Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 31:19 | ||
76 | 2728 | Nguyễn Xuân Tập | Nam | Male 35 - 39 | 31:35 | ||
77 | 2055 | Hằng Phạm | OMRON | Nữ | Female 18 - 34 | 31:38 | |
78 | 1118 | Nam Nguyễn Nhật | Nam | Male 40 - 44 | 31:42 | ||
79 | 2660 | Nguyễn Tài Dũng | Nam | Male Over 55 | 31:43 | ||
80 | 1681 | Anh Tú Trần | Nam | Male 35 - 39 | 31:47 | ||
81 | 2299 | Hoàng Văn Thanh | Nam | Male 18 - 34 | 31:54 | ||
82 | 2817 | Lê Hoàng Nam | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 32:00 | |
83 | 2944 | Nguyễn Xuân Kiên | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 32:11 | |
84 | 3405 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | Male 16 - 18 | 32:22 | ||
85 | 2733 | Lê Thị Khánh Chi | Nữ | Female 40 - 44 | 32:31 | ||
86 | 1201 | Nguyen Manh Kien | Nam | Male 40 - 44 | 32:33 | ||
87 | 2997 | Đỗ Hữu Chu | B2B Running | Nam | Male Over 55 | 32:37 | |
88 | 1638 | Trần Thị Mai Xuân | Nữ | Female 35 - 39 | 32:38 | ||
89 | 2282 | Nguyễn Đức | Nam | Male 18 - 34 | 32:43 | ||
90 | 3190 | Lại Phú Quân | Nam | Male 18 - 34 | 32:43 | ||
91 | 2679 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 32:45 | |
92 | 1432 | Hoang Ngoc Dung | B2B Running | Nam | Male 40 - 44 | 32:45 | |
93 | 2866 | Le Thi Men | ECOPARK TRIATHLON CLUB | Nữ | Female 40 - 44 | 32:45 | |
94 | 2991 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 32:46 | |
95 | 2214 | Lê Đức Cường | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 32:54 | |
96 | 2635 | Đoàn Văn Mạnh | Pexdia Runners | Nam | Male 18 - 34 | 32:55 | |
97 | 2002 | Chu Thi Phuong | Nữ | Female 18 - 34 | 32:56 | ||
98 | 1060 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 33:01 | ||
99 | 3330 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 33:04 | ||
100 | 3136 | Lâm Thị Minh Phúc | Nữ | Female Over 55 | 33:14 | ||
101 | 1753 | Bùi Phương Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 33:24 | ||
102 | 3218 | Nguyễn Văn Quân | Nam | Male 35 - 39 | 33:26 | ||
103 | 2328 | VŨ THỊ DUNG | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 33:30 | |
104 | 2369 | Đỗ Thị Anh Thơ | Nữ | Female 18 - 34 | 33:43 | ||
105 | 3370 | VŨ QUANG THÁI | Gafo | Nam | Male 16 - 18 | 33:44 | |
106 | 1407 | LÊ THỊ TUYẾT LÊ | CÁ NGỪ | Nữ | Female 35 - 39 | 33:49 | |
107 | 3207 | Nguyễn Duy Anh | Nam | Male 18 - 34 | 33:54 | ||
108 | 2306 | Lê Minh Thắng | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | 34:13 | |
109 | 1229 | Hoàng Hùng | Nam | Male 18 - 34 | 34:23 | ||
110 | 3215 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | Male 18 - 34 | 34:26 | ||
111 | 2987 | Nam Phong Thạch | DDR - Đuống Runners | Nam | Male 16 - 18 | 34:34 | |
112 | 2928 | Nguyễn Đặng Minh Nga | Duck Never DNF | Nữ | Female 35 - 39 | 34:47 | |
113 | 2878 | Lê Xuân Tân | Nam | Male 40 - 44 | 34:53 | ||
114 | 2993 | Nguyen trong dũng | Nam | Male 35 - 39 | 34:59 | ||
115 | 2791 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 35:03 | ||
116 | 1989 | Trần Đức Thắng | Nam | Male 18 - 34 | 35:08 | ||
117 | 1009 | ĐỖ HOÀI PHƯƠNG | Gafo | Nữ | Female 16 - 18 | 35:15 | |
118 | 3368 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | Male 18 - 34 | 35:15 | ||
119 | 2834 | Nguyễn Anh Cường | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 35:26 | |
120 | 3154 | HOÀNG THỊ HIỀN | Nữ | Female Over 55 | 35:26 | ||
121 | 1856 | Hậu Khúc | Nữ | Female 18 - 34 | 35:29 | ||
122 | 2624 | Hải Ninh Đỗ | Nữ | Female 35 - 39 | 35:30 | ||
123 | 3109 | Nguyễn Hiếu Công | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | 35:31 | |
124 | 3107 | Trần Huyền Trang | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 35 - 39 | 35:32 | |
125 | 2965 | Trần Thị Hằng | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 35:32 | |
126 | 3103 | Phạm Thị Phương Thuý | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 35:32 | |
127 | 2191 | Quynh Phuong Le | OMRON | Nữ | Female 18 - 34 | 35:43 | |
128 | 3199 | Tống Thị Duyên | Nữ | Female 35 - 39 | 35:47 | ||
129 | 2082 | Nguyễn Thục Anh Tô | Nữ | Female 16 - 18 | 35:49 | ||
130 | 3216 | Trần Thanh Tùng | Nam | Male 18 - 34 | 35:51 | ||
131 | 2459 | Phạm Quang Trung | Nam | Male 35 - 39 | 36:13 | ||
132 | 3351 | Phạm Cửu | Nam | Male 50 - 55 | 36:27 | ||
133 | 2255 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nam | Male 40 - 44 | 36:30 | ||
134 | 1064 | Nguyễn Thị Hoằng | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 35 - 39 | 36:39 | |
135 | 2429 | Lưu Thị Thương | Toyota Financial Services VN | Nữ | Female 40 - 44 | 36:41 | |
136 | 1315 | Đoàn Thị Hoài Thu | NetNam Runner Club | Nữ | Female 35 - 39 | 36:42 | |
137 | 2923 | Nguyễn Khánh Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 36:44 | ||
138 | 1034 | Hoàng Thị Mai Hiền | Nữ | Female 40 - 44 | 36:47 | ||
139 | 2969 | Nguyễn Loan | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 39 | 36:50 | |
140 | 3177 | Nguyễn Tất Trường Anh | Nam | Male 18 - 34 | 36:51 | ||
141 | 1262 | Lê Thị Tâm | Nữ | Female 35 - 39 | 37:03 | ||
142 | 1169 | Trần Anh Quân | Nam | Male 40 - 44 | 37:08 | ||
143 | 1738 | Nguyễn Thị Dự | Nữ | Female 35 - 39 | 37:08 | ||
144 | 3348 | Bùi Ngọc Anh Toàn | Nam | Male 35 - 39 | 37:12 | ||
145 | 3294 | Vũ Thị Nhài | Nữ | Female 40 - 44 | 37:17 | ||
146 | 1062 | Nguyễn Văn Thiêm | 4AM Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 37:30 | |
147 | 3245 | Nguyễn Việt Cường | Nam | Male 18 - 34 | 37:30 | ||
148 | 3407 | Nguyễn Thị Tuất | Nữ | Female 50 - 55 | 37:31 | ||
149 | 3296 | Lê Nguyễn Thục Anh | Nữ | Female 16 - 18 | 37:32 | ||
150 | 1755 | Lê Nguyễn Thái Sơn | Ams Runners Club | Nam | Male 18 - 34 | 37:36 | |
151 | 1425 | Đặng Thị Mai | HOYA RUNNER | Nữ | Female 40 - 44 | 37:44 | |
152 | 2984 | Trần Thị Hồng Hợi | HOYA RUNNER | Nữ | Female 40 - 44 | 37:47 | |
153 | 3140 | Lưu Ngọc Mạnh | Nam | Male 18 - 34 | 37:49 | ||
154 | 1987 | Nguyễn Văn Thêm | Nam | Male Over 55 | 38:05 | ||
155 | 2229 | Vân Anh Bùi | Nữ | Female 40 - 44 | 38:12 | ||
156 | 1888 | Phạm Quỳnh hoa | K39NEURunners & Friends | Nữ | Female 40 - 44 | 38:15 | |
157 | 1389 | MAI THỊ THOA | Nữ | Female Over 55 | 38:20 | ||
158 | 3148 | Trần Mai Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 38:23 | ||
159 | 2211 | Đàm Minh Phương | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 38:24 | |
160 | 2345 | Trần Thị Ngọc Trâm | DAR-Đông Anh Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 38:25 | |
161 | 3214 | Lê Thị Thu Giang | Nữ | Female 40 - 44 | 38:31 | ||
162 | 2869 | Nguyễn Anh Dũng | Nam | Male 40 - 44 | 38:34 | ||
163 | 2288 | Le Cam Tu | Nữ | Female 18 - 34 | 38:39 | ||
164 | 3248 | Nguyễn Văn Lâm | Nam | Male 18 - 34 | 38:42 | ||
165 | 3156 | Nguyễn thị liễu | Nữ | Female 18 - 34 | 38:48 | ||
166 | 2471 | Phạm Văn Huy | 4AM Runners | Nữ | Female 50 - 55 | 38:49 | |
167 | 2567 | Vũ Nguyễn Xuân | K39NEURunners & Friends | Nam | Male 18 - 34 | 38:50 | |
168 | 2535 | Bùi Thị Nhung | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 38:52 | |
169 | 1213 | Giang Nguyen | Nữ | Female 18 - 34 | 38:55 | ||
170 | 2100 | Hoàng Ngọc Dung | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nữ | Female 16 - 18 | 38:56 | |
171 | 2558 | Hồ Hải Yến | Nữ | Female 18 - 34 | 38:57 | ||
172 | 3182 | DINH THANH NHAN | Nữ | Female 18 - 34 | 38:58 | ||
173 | 3353 | PHAM DIU | Nam | Male 18 - 34 | 39:00 | ||
174 | 3306 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | Nữ | Female 18 - 34 | 39:01 | ||
175 | 1605 | Lê Thị Thủy | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 39:03 | |
176 | 2492 | Lê Hồng Phúc | Nam | Male 35 - 39 | 39:12 | ||
177 | 2430 | Bùi Anh Tuấn | Trung tâm ĐTBB Gia Lâm | Nam | Male 18 - 34 | 39:14 | |
178 | 3311 | Nguyễn Khương Duy | Nam | Male 35 - 39 | 39:15 | ||
179 | 1491 | Phan Nguyễn Phúc Nhân | Nam | Male Under 5 | 39:17 | ||
180 | 1027 | Hoai Giang Trần | Nam | Male 35 - 39 | 39:26 | ||
181 | 3349 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 39:29 | ||
182 | 1386 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 40 - 44 | 39:29 | |
183 | 2989 | Ánh Nguyễn Thị | Nữ | Female 40 - 44 | 39:31 | ||
184 | 2512 | Vy Đoàn Khánh | Nữ | Female 16 - 18 | 39:34 | ||
185 | 2091 | Lê Vân | BNR | Nữ | Female 18 - 34 | 39:43 | |
186 | 1409 | Phan Văn Nam | Nam | Male 40 - 44 | 39:46 | ||
187 | 3105 | Dương Thị Hòa | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 39:55 | |
188 | 3104 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 39:55 | |
189 | 2333 | LÊ NGUYỄN HẢI NAM | Nam | Male 40 - 44 | 40:00 | ||
190 | 3147 | Đào Phương Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 40:03 | ||
191 | 1133 | TRƯƠNG THỊ MINH HUỆ | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 40:09 | |
192 | 3100 | Phùng Thị Thoa | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 40:12 | |
193 | 2500 | Thái Hoàng Thị | The Legend GTS | Nữ | Female 35 - 39 | 40:12 | |
194 | 2154 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Nữ | Female 35 - 39 | 40:26 | ||
195 | 2502 | LÊ THỊ THẢO | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 40:29 | |
196 | 1167 | Đặng Thế Chuyên | Vietcombank Running Club | Nam | Male 35 - 39 | 40:37 | |
197 | 1806 | Nguyen Thi Hoat | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 40:37 | |
198 | 1412 | Nguyễn Thị Xuân Hậu | Nữ | Female 40 - 44 | 40:37 | ||
199 | 1819 | Quách Thị Nhài | K39NEURunners & Friends | Nữ | Female 40 - 44 | 40:38 | |
200 | 1624 | Nguyễn Thị Thu Thương | Nữ | Female 18 - 34 | 40:39 | ||
201 | 2291 | Đỗ Thị Thư | Nữ | Female 18 - 34 | 40:39 | ||
202 | 2008 | Tấn Đặng Văn | Gemek 26B1 | Nam | Male 18 - 34 | 40:40 | |
203 | 3101 | Đặng Thị Trung Anh | Gafo | Nữ | Female 18 - 34 | 40:42 | |
204 | 1369 | Nguyễn Thị Hằng | Bodykey | Nữ | Female 35 - 39 | 40:45 | |
205 | 1868 | Nguyễn Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 40:55 | ||
206 | 2996 | Nguyễn Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 40:56 | ||
207 | 3312 | Lê Thị Nhung | Nữ | Female Over 55 | 40:58 | ||
208 | 3150 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 39 | 40:59 | ||
209 | 1674 | Mạc Thị Hương Hòa | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 41:02 | |
210 | 1089 | Phạm Chiến Thắng | Toyota Financial Services VN | Nam | Male 18 - 34 | 41:03 | |
211 | 2486 | Phạm Đức Thắng | Toyota Financial Services VN | Nam | Male 18 - 34 | 41:07 | |
212 | 2205 | Nguyễn Lam | Angiahomes | Nam | Male 35 - 39 | 41:12 | |
213 | 1515 | Bùi Văn Long | Nam | Male 18 - 34 | 41:12 | ||
214 | 1462 | PHẠM THANH LOAN | ISN CORPORATION | Nữ | Female 35 - 39 | 41:18 | |
215 | 1423 | Nguyễn Văn Bắc | Nam | Male 40 - 44 | 41:19 | ||
216 | 2988 | Nguyễn Thị Phương Anh | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 18 - 34 | 41:31 | |
217 | 2223 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 41:34 | ||
218 | 1986 | Bien Dao | Ecopark Runners | Nam | Male 35 - 39 | 41:34 | |
219 | 3235 | Trịnh Trọng An | Nam | Male 35 - 39 | 41:35 | ||
220 | 3304 | Nguyễn Hữu Hải | Nam | Male 40 - 44 | 41:37 | ||
221 | 2213 | Phan Tấn Nam | VBRC | Nam | Male 18 - 34 | 41:42 | |
222 | 2799 | Nguyễn Hải Sơn | TCB - WeRUN | Nam | Male 40 - 44 | 41:47 | |
223 | 2788 | Hoàng Thị Ngát | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 41:49 | |
224 | 1533 | Vũ Thị Thảo | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 18 - 34 | 41:50 | |
225 | 2189 | Vũ Long | Nam | Male 18 - 34 | 41:51 | ||
226 | 1177 | Ta Mai Anh | The Legend GTS | Nữ | Female 18 - 34 | 41:57 | |
227 | 1195 | Nguyễn Thị Bình Dương | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 35 - 39 | 42:10 | |
228 | 2286 | Phạm Hồng Hải | Magestore | Nam | Male 35 - 39 | 42:12 | |
229 | 1188 | Nguyễn Thị Giang | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 18 - 34 | 42:13 | |
230 | 1562 | Trương Quý Hậu | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 42:17 | |
231 | 3123 | Lưu Đức Thọ | Nam | Male 35 - 39 | 42:22 | ||
232 | 2825 | Trịnh Thị Phan Lan | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nữ | Female 40 - 44 | 42:24 | |
233 | 2658 | Hồng Vân Tạ | Nữ | Female 35 - 39 | 42:25 | ||
234 | 1794 | Thuỷ Nguyễn | Nữ | Female 35 - 39 | 42:30 | ||
235 | 2599 | Trịnh Nhật Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 42:32 | ||
236 | 1862 | Trần Thị Hoài Thu | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 42:41 | |
237 | 1202 | Đỗ Thuý Nga | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 42:56 | |
238 | 1117 | Châu Trần | Nữ | Female Over 55 | 43:00 | ||
239 | 2424 | Lê Xuân Cường | TimesRunners | Nam | Male Under 5 | 43:30 | |
240 | 1770 | Vũ Đỗ Quang Anh | Nam | Male 16 - 18 | 43:39 | ||
241 | 1626 | Đỗ Nguyên Mạnh | Nam | Male 40 - 44 | 43:43 | ||
242 | 2262 | Thuý Phạm thị thu | Nữ | Female 40 - 44 | 43:46 | ||
243 | 3300 | Trần Thiị Nga | Nam | Male 40 - 44 | 43:47 | ||
244 | 1086 | Trà Nguyễn Thị Thu | Nữ | Female 35 - 39 | 43:48 | ||
245 | 1333 | Thuần Nguyễn Hữu | EVN NPT | Nam | Male 35 - 39 | 44:02 | |
246 | 1633 | Nguyễn Đức Thương | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 44:08 | |
247 | 3404 | Hồ Xuân Đăng Khoa | Nam | Male Under 5 | 44:15 | ||
248 | 2443 | Lê Thị Hoài Linh | Nữ | Female 35 - 39 | 44:23 | ||
249 | 1980 | Trần Quang Huy | Nam | Male 40 - 44 | 44:34 | ||
250 | 1599 | Anh Thơ Nguyễn | Nữ | Female 40 - 44 | 44:50 | ||
251 | 1324 | Trần Đỗ Nguyên | Nam | Male 16 - 18 | 45:04 | ||
252 | 2030 | Vu Thu Hang | Nữ | Female 35 - 39 | 45:05 | ||
253 | 1051 | Vũ Mai Huyền | Nữ | Female 50 - 55 | 45:05 | ||
254 | 2138 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | Female 35 - 39 | 45:06 | ||
255 | 1860 | Hiền Vũ | Nữ | Female 35 - 39 | 45:14 | ||
256 | 1554 | An Nguyễn | Nữ | Female 40 - 44 | 45:15 | ||
257 | 1456 | Loan Trần | Nữ | Female 35 - 39 | 45:15 | ||
258 | 2309 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | Female 40 - 44 | 45:21 | ||
259 | 2569 | TỐNG THỊ MAI HƯƠNG | D&F | Nữ | Female 35 - 39 | 45:26 | |
260 | 3331 | Đỗ Văn Phương | Nam | Male 35 - 39 | 45:37 | ||
261 | 2343 | PHẠM THỊ HOA | Gafo | Nữ | Female 40 - 44 | 45:39 | |
262 | 1267 | Nguyễn Thị Yến | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 45:46 | |
263 | 1643 | Bùi Thị Thu | NetNam Runner Club | Nữ | Female 35 - 39 | 45:47 | |
264 | 2228 | Trần Thị Thủy | CLUB RUN DANG XA | Nữ | Female 40 - 44 | 45:48 | |
265 | 2585 | Đặng Thị Huệ | NetNam Runner Club | Nữ | Female 35 - 39 | 45:48 | |
266 | 2851 | Anh LE | Nữ | Female 50 - 55 | 45:58 | ||
267 | 2226 | Vũ Thị Thu Thanh | Nữ | Female 35 - 39 | 46:07 | ||
268 | 1668 | Châu Đặng Thị Ngọc | EVN NPT | Nữ | Female 35 - 39 | 46:09 | |
269 | 2777 | Nguyễn Thị NGuyệt Vỹ | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 46:18 | |
270 | 2278 | Lê Thị Thu | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 46:19 | |
271 | 2909 | Nguyễn Thị Tính | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 46:22 | |
272 | 3258 | Lưu Bích Ngọc | Nữ | Female 35 - 39 | 46:32 | ||
273 | 3261 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | Male Under 5 | 46:34 | ||
274 | 3293 | Lê Thị Đoài | Nữ | Female 40 - 44 | 46:39 | ||
275 | 3292 | Đào Thị Quý | Nữ | Female 35 - 39 | 46:44 | ||
276 | 1711 | Trần Đức Chung | Nam | Male 35 - 39 | 46:45 | ||
277 | 3324 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Nữ | Female 35 - 39 | 46:50 | ||
278 | 1611 | Văn Sáng Vũ | Nam | Male 40 - 44 | 46:54 | ||
279 | 3379 | Trần Thanh Sơn | Nam | Male 50 - 55 | 46:56 | ||
280 | 1438 | Tran Hoang Quynh Chi | Nữ | Female 40 - 44 | 46:57 | ||
281 | 1308 | Trang Ha | Nữ | Female 16 - 18 | 46:58 | ||
282 | 1055 | Mai Thị Thanh Vi | Nữ | Female 40 - 44 | 47:06 | ||
283 | 1644 | Nguyễn Hải Vân | Nam | Male 40 - 44 | 47:14 | ||
284 | 1588 | Trường Nguyễn | Nam | Male 40 - 44 | 47:16 | ||
285 | 1181 | Hoàng Kim Mưu | Nam | Male Over 55 | 47:16 | ||
286 | 3317 | Nguyễn Ngọc Điệp | Nữ | Female 40 - 44 | 47:28 | ||
287 | 3318 | Phạm Thị Thanh Thanh | Nữ | Female 40 - 44 | 47:32 | ||
288 | 2797 | Vũ Thị Thùy | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 47:34 | |
289 | 1253 | Nguyen Mai Phuong | Nữ | Female 35 - 39 | 47:49 | ||
290 | 3153 | Nguyễn Việt Quang | TH Milk | Nam | Male 35 - 39 | 48:05 | |
291 | 3208 | Nguyễn Trường Bình | Nam | Male 50 - 55 | 48:07 | ||
292 | 1124 | Nguyen Chi Thuc | Nam | Male 35 - 39 | 48:56 | ||
293 | 2200 | Trần Mai Anh | ERC | Nữ | Female 16 - 18 | 48:57 | |
294 | 2225 | Tuyến Trần | Nam | Male 35 - 39 | 49:12 | ||
295 | 1394 | Nguyễn Vũ Hải | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male Over 55 | 49:17 | |
296 | 3397 | Quách Mạnh Tuấn | Nam | Male 35 - 39 | 49:33 | ||
297 | 3209 | Phạm Thùy Dương | Nữ | Female 40 - 44 | 49:34 | ||
298 | 2047 | Nguyễn Đình Đức | Nam | Male Under 5 | 49:44 | ||
299 | 1864 | Quyến Phạm Thị Như | Nữ | Female 40 - 44 | 49:46 | ||
300 | 3364 | Le Quoc Phong | Nam | Male 40 - 44 | 49:47 | ||
301 | 1279 | Vũ Quỳnh Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 49:47 | ||
302 | 3249 | Nguyễn Thị Kim Kiều | Nữ | Female 40 - 44 | 49:48 | ||
303 | 3164 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TOPAS RUN CLUB | Nữ | Female 40 - 44 | 50:08 | |
304 | 2591 | Nguyễn Hải Dung | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 50:09 | |
305 | 2581 | Nguyễn Thùy Linh | Ecopark Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 50:13 | |
306 | 2237 | Tuan Duc Vu | Nam | Male 35 - 39 | 50:14 | ||
307 | 3159 | Nguyễn Thị Thanh Loan | TOPAS RUN CLUB | Nữ | Female 40 - 44 | 50:26 | |
308 | 3365 | Ứng Thị Hải Phương | Nữ | Female 40 - 44 | 50:27 | ||
309 | 2880 | Trần Phương Ngọc | Nam | Male 35 - 39 | 50:32 | ||
310 | 2155 | Bùi Thị Thêu | Nữ | Female 50 - 55 | 50:57 | ||
311 | 1595 | Phạm Sĩ Hải | Nam | Male 50 - 55 | 51:04 | ||
312 | 2858 | Nguyễn Ngọc Duy | Nam | Male 35 - 39 | 51:21 | ||
313 | 3344 | Nguyễn Việt Hà | Nam | Male 50 - 55 | 51:22 | ||
314 | 2458 | Tâm Phạm Đăng | Nam | Male 40 - 44 | 51:40 | ||
315 | 1100 | Tran Hong Quang | Hồng cả gia đình | Nam | Male 35 - 39 | 51:52 | |
316 | 2772 | Long Nguyễn | Nam | Male 40 - 44 | 51:56 | ||
317 | 1008 | Trần Trung Tuấn | Nam | Male 40 - 44 | 52:06 | ||
318 | 3179 | Lê Thuỳ Minh | Nữ | Female 16 - 18 | 52:30 | ||
319 | 2889 | Hoàng Mai | Nữ | Female 16 - 18 | 52:32 | ||
320 | 1506 | Huỳnh Anh Minh | EVN NPT | Nam | Male 16 - 18 | 52:43 | |
321 | 3144 | Đỗ Quang Trung | Nam | Male 35 - 39 | 52:48 | ||
322 | 1858 | Ngô Thị Khánh Huyền | Nữ | Female Under 5 | 52:53 | ||
323 | 3274 | Lê Việt Dũng | Nam | Male 35 - 39 | 52:58 | ||
324 | 1713 | Nguyễn Minh Khuê | Holonteam | Nữ | Female 16 - 18 | 53:09 | |
325 | 2831 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4AM Runners | Nữ | Female 50 - 55 | 53:48 | |
326 | 1006 | Hoàng Ngọc Diễm | Nam | Male Over 55 | 54:34 | ||
327 | 1988 | Nguyễn Anh Tuấn | BIDV Runners | Nam | Male 35 - 39 | 54:43 | |
328 | 3160 | David Lloyd | TOPAS RUN CLUB | Nam | Male 40 - 44 | 55:21 | |
329 | 1694 | Nguyễn Ngọc Chung | Nam | Male 40 - 44 | 55:51 | ||
330 | 3339 | Hoàng Anh Việt | Nam | Male 40 - 44 | 56:29 | ||
331 | 1726 | Lê Văn Cảnh | Nam | Male 40 - 44 | 57:32 | ||
332 | 3166 | Nguyen Thi Nga | TOPAS RUN CLUB | Nữ | Female Over 55 | 57:39 | |
333 | 2854 | PHẠM VĂN HỌC | Gafo | Nam | Male 35 - 39 | 57:52 | |
334 | 2484 | Đông Nguyễn | Con Nhà Gia Giáo | Nữ | Female 50 - 55 | 58:13 | |
335 | 2287 | NHÂM GIA MẠC | Gafo | Nam | Male Over 55 | 59:13 | |
336 | 2789 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:23 | ||
337 | 1996 | Nam Anh Nguyễn Lê | Nam | Male Under 5 | 01:00:26 | ||
338 | 1678 | Bao Anh Nguyen | Nữ | Female 16 - 18 | 01:00:26 | ||
339 | 1583 | Ngô Thế Anh | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:06 | ||
340 | 1792 | Hoàng Phương Bắc | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:51 | ||
341 | 1760 | PHẠM TIẾN DŨNG | Gafo | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:18 | |
342 | 2686 | Bùi Ngọc Minh | DXR ( Đặng Xá Runners) | Nam | Male 35 - 39 | 01:05:54 | |
343 | 3377 | Nguyễn Thái Bình | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:18 | ||
344 | 1010 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | Male 35 - 39 | 01:07:34 | ||
345 | 1042 | Dam Ngoc Bich | Nữ | Female 50 - 55 | 01:08:51 | ||
346 | 1536 | PHẠM THIÊN NGỌC | Gafo | Nữ | Female Under 5 | 01:10:36 | |
347 | 3259 | Nguyễn Văn Quyền | Nam | Male 35 - 39 | 01:25:33 | ||
DNF | 1971 | Nguyễn Thị Thu Lương | Tuấn Sử | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNF | 2218 | Từ Minh An | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 2731 | Lê Phước Hùng | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNF | 2479 | Dương Văn Điện | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNF | 2656 | Bảo Trân Nguyễn | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 1087 | Cao Cường Nguyễn | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNF | 1952 | TRỊNH TUẤN KHANG | Gafo | Nam | Male Under 5 | ||
DNF | 3129 | Nguyễn Đức Trí | ERC | Nam | Male Under 5 | ||
DNF | 2843 | Đoàn Gia Hưng | Pexdia Runners | Nam | Male Under 5 | ||
DNF | 1378 | PHẠM MINH QUÂN | Gafo | Nam | Male Under 5 | ||
DNF | 2177 | Nguyễn Bảo Quyên | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 2992 | Nguyễn Phương Ngân | PuGo Fam | Nữ | Female Under 5 | ||
DNF | 2170 | Hân Trần bảo | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 2057 | Hoàng Dương Bảo Anh | OPERATION SMILE VIETNAM | Nữ | Female 16 - 18 | ||
DNF | 3352 | PHẠM KHÁNH HIỀN | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 1466 | Đỗ Ngọc Giang | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 2942 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 1112 | Trịnh Thành Giang | Peaceful Runners (PFR) | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNF | 1823 | Phạm Hồng Hải | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNF | 1059 | Nguyễn Văn Thạnh | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNF | 1594 | Hoàng Phan Anh | OPERATION SMILE VIETNAM | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNF | 3283 | Ngô Doãn Lộc | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNF | 1446 | Lưu Hùng Kiên | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNF | 1065 | Nguyễn Đức Tuấn | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNF | 3350 | VŨ TUYẾN | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNF | 2815 | Lê Vân Trinh | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNF | 1686 | Cao Ngọc Xuyên | Vietcombank Running Club | Nam | Male Over 55 | ||
DNF | 2274 | Lư Trần | Nam | Male Over 55 | |||
DNF | 2273 | Nguyễn Mậu Thật | Nam | Male Over 55 | |||
DNF | 1616 | Nguyễn Thị Hậu Hiền | Vietcombank Running Club | Nữ | Female Over 55 | ||
DNF | 1492 | Nguyễn Thị Lư | RUN FOR LOVE | Nữ | Female Over 55 | ||
DNF | 1104 | Nguyễn Lê Phương Nguyên | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female Under 5 | ||
DNS | 3286 | Nguyễn Năng Nhật Minh | Nam | Male Under 5 | |||
DNS | 3272 | Trần Thái Dương | Nam | Male Under 5 | |||
DNS | 2995 | Tào Minh Đức | Nam | Male Under 5 | |||
DNS | 3115 | Lương Cao Hoàng Bách | Ecopark Vihajico | Nam | Male Under 5 | ||
DNS | 1429 | Quý Kiên Vũ | Nam | Male Under 5 | |||
DNS | 2217 | Lê Xuân Lợi | Ecopark Vihajico | Nam | Male Under 5 | ||
DNS | 2015 | Koh A Ra | Nữ | Female Under 5 | |||
DNS | 2133 | Lê Trần Trúc Anh | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female Under 5 | ||
DNS | 2871 | Trần Lê Nguyên Minh | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNS | 2836 | Nguyễn Ngọc Lâm | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNS | 1368 | Nguyễn Cao Hoàng Anh | Vietcombank Running Club | Nam | Male 16 - 18 | ||
DNS | 1589 | Lê Thanh Hường Lê | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNS | 2900 | Nguyễn Ngọc Ánh | RUN FOR LOVE | Nam | Male 50 - 55 | ||
DNS | 2545 | Hong Sun | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 2652 | Phạm Hùng | Trung tâm ĐTBB Gia Lâm | Nam | Male 50 - 55 | ||
DNS | 2096 | Nguyễn Hồng Hải | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 3112 | Phạm Thị Huệ | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNS | 2359 | Nguyễn Thị Hồng Mai | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 2499 | Lê Thanh Bình | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 1135 | Chung Hae Sook | Nữ | Female Over 55 | |||
DNS | 2053 | Lê Thị Nhan Lê | Nữ | Female Over 55 | |||
DSQ | 1490 | ĐỖ CHÚC AN | TCB - WeRUN | Nữ | Female 16 - 18 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3200 | Đào Minh Thiện | Male 18 - 34 | 16:02 | ||
2 | 2034 | Quân Trương Văn | THAINGUYEN Runners | Male 35 - 39 | 16:40 | +00:38 |
3 | 3173 | Trịnh Đình An | Male 18 - 34 | 16:55 | +00:53 | |
4 | 3155 | Lưu Văn Minh | Male 16 - 18 | 17:11 | +01:10 | |
5 | 1414 | Hoàng Đức Huy | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Male 40 - 44 | 17:40 | +01:38 |
6 | 1114 | Đặng Đức Trường | 84RACE | Male 18 - 34 | 17:55 | +01:53 |
7 | 2088 | Hoàng Chí Cương | VKL Runners | Male 40 - 44 | 18:01 | +02:00 |
8 | 3143 | Hiếu Nguyễn | Male 18 - 34 | 19:07 | +03:06 | |
9 | 1002 | Nguyễn Xuân Đàm | Male 40 - 44 | 19:15 | +03:13 | |
10 | 3135 | Phan Ngọc Hải | Male 18 - 34 | 19:18 | +03:17 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Female 18 - 34 | 18:39 | ||
2 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Female 18 - 34 | 19:53 | +01:13 | |
3 | 3308 | Đinh Thị Bích | Female 18 - 34 | 20:48 | +02:09 | |
4 | 3181 | Phùng Thị Trang | Female 18 - 34 | 21:55 | +03:16 | |
5 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Female 18 - 34 | 22:58 | +04:19 |
6 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Female 35 - 39 | 23:06 | +04:27 |
7 | 2666 | Thanh Ngoc | Female 35 - 39 | 24:11 | +05:31 | |
8 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Female 18 - 34 | 24:51 | +06:12 | |
9 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Female 40 - 44 | 26:00 | +07:21 | |
10 | 3323 | Nguyễn Trung Thành | Female 18 - 34 | 26:48 | +08:09 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
1 | 1900 | Chu Nam Khánh | ERC | Nam | 29:35 | ||||||||||||||
2 | 1491 | Phan Nguyễn Phúc Nhân | Nam | 39:17 | +09:43 | ||||||||||||||
3 | 2424 | Lê Xuân Cường | TimesRunners | Nam | 43:30 | +13:56 | |||||||||||||
4 | 3404 | Hồ Xuân Đăng Khoa | Nam | 44:15 | +14:40 | ||||||||||||||
5 | 3261 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 46:34 | +16:59 | ||||||||||||||
6 | 2047 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 49:44 | +20:10 | ||||||||||||||
7 | 1996 | Nam Anh Nguyễn Lê | Nam | 01:00:26 | +30:51 | ||||||||||||||
DNF | 1952 | TRỊNH TUẤN KHANG | Gafo | Nam | |||||||||||||||
DNF | 3129 | Nguyễn Đức Trí | ERC | Nam | |||||||||||||||
DNF | 2843 | Đoàn Gia Hưng | Pexdia Runners | Nam | |||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
1 | 3155 | Lưu Văn Minh | Nam | 17:11 | |||||||||||||||
2 | 1144 | Đặng Nguyễn Công Quang | 1%CLUBVIETNAM | Nam | 21:40 | +04:28 | |||||||||||||
3 | 3131 | NGUYEN HOANG BACH | Nam | 22:59 | +05:48 | ||||||||||||||
4 | 3405 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 32:22 | +15:11 | ||||||||||||||
5 | 3370 | VŨ QUANG THÁI | Gafo | Nam | 33:44 | +16:33 | |||||||||||||
6 | 2987 | Nam Phong Thạch | DDR - Đuống Runners | Nam | 34:34 | +17:22 | |||||||||||||
7 | 1770 | Vũ Đỗ Quang Anh | Nam | 43:39 | +26:27 | ||||||||||||||
8 | 1324 | Trần Đỗ Nguyên | Nam | 45:04 | +27:53 | ||||||||||||||
9 | 1506 | Huỳnh Anh Minh | EVN NPT | Nam | 52:43 | +35:31 | |||||||||||||
DNS | 2871 | Trần Lê Nguyên Minh | Nam | ||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 3200 | Đào Minh Thiện | Nam | 16:02 | |||||||||||||||
2 | 3173 | Trịnh Đình An | Nam | 16:55 | +00:53 | ||||||||||||||
3 | 1114 | Đặng Đức Trường | 84RACE | Nam | 17:55 | +01:53 | |||||||||||||
4 | 3143 | Hiếu Nguyễn | Nam | 19:07 | +03:06 | ||||||||||||||
5 | 3135 | Phan Ngọc Hải | Nam | 19:18 | +03:17 | ||||||||||||||
6 | 3298 | Lý Văn Kình | Nam | 19:55 | +03:53 | ||||||||||||||
7 | 2662 | Đàm Trung Kiên | Nam | 20:04 | +04:02 | ||||||||||||||
8 | 2323 | Nguyễn Xuân Kiên | Nam | 20:38 | +04:36 | ||||||||||||||
9 | 1555 | Nguyễn Dũng | Nam | 20:52 | +04:50 | ||||||||||||||
10 | 2990 | Ngô Văn Trường | Nam | 21:35 | +05:34 | ||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 2034 | Quân Trương Văn | THAINGUYEN Runners | Nam | 16:40 | ||||||||||||||
2 | 3396 | Nguyễn Trường Lâm | Nam | 20:50 | +04:10 | ||||||||||||||
3 | 3395 | Phạm Hồng Hưng | Nam | 20:50 | +04:10 | ||||||||||||||
4 | 1232 | PHẠM HỮU TRUNG | Vinhomes Ocean Park | Nam | 20:55 | +04:15 | |||||||||||||
5 | 1558 | Lê Minh Hiếu | Vinhomes Ocean Park | Nam | 25:04 | +08:24 | |||||||||||||
6 | 1415 | Nguyễn Thịnh Đảm | Nam | 25:39 | +09:00 | ||||||||||||||
7 | 3316 | Vũ Ngọc Thịnh | Nam | 27:08 | +10:28 | ||||||||||||||
8 | 2366 | Trần Đức Giang | The Legend GTS | Nam | 27:48 | +11:08 | |||||||||||||
9 | 3201 | Bui Tuan Khanh | Nam | 28:36 | +11:56 | ||||||||||||||
10 | 1909 | Đỗ Việt Cường | Nam | 30:03 | +13:24 | ||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 1414 | Hoàng Đức Huy | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nam | 17:40 | ||||||||||||||
2 | 2088 | Hoàng Chí Cương | VKL Runners | Nam | 18:01 | +00:22 | |||||||||||||
3 | 1002 | Nguyễn Xuân Đàm | Nam | 19:15 | +01:35 | ||||||||||||||
4 | 2525 | Phung Duy Han | ECOPARK TRIATHLON CLUB | Nam | 19:53 | +02:14 | |||||||||||||
5 | 3373 | Ngô Mạnh Cường | Nam | 19:55 | +02:15 | ||||||||||||||
6 | 1881 | Đào Quang Tuân | ERC | Nam | 20:40 | +03:00 | |||||||||||||
7 | 1116 | Đoàn Duy Huy | Nam | 20:41 | +03:01 | ||||||||||||||
8 | 2142 | Ngô Văn Trung | Hồ Lộn Team | Nam | 22:59 | +05:20 | |||||||||||||
9 | 1179 | Cao Quân | Nam | 27:24 | +09:45 | ||||||||||||||
10 | 3289 | Hoàng Văn Quân | Nam | 27:29 | +09:50 | ||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 3351 | Phạm Cửu | Nam | 36:27 | |||||||||||||||
2 | 3379 | Trần Thanh Sơn | Nam | 46:56 | +10:28 | ||||||||||||||
3 | 3208 | Nguyễn Trường Bình | Nam | 48:07 | +11:40 | ||||||||||||||
4 | 1595 | Phạm Sĩ Hải | Nam | 51:04 | +14:36 | ||||||||||||||
5 | 3344 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 51:22 | +14:54 | ||||||||||||||
DNF | 2731 | Lê Phước Hùng | Nam | ||||||||||||||||
DNS | 2900 | Nguyễn Ngọc Ánh | RUN FOR LOVE | Nam | |||||||||||||||
DNS | 2545 | Hong Sun | Nam | ||||||||||||||||
DNS | 2652 | Phạm Hùng | Trung tâm ĐTBB Gia Lâm | Nam | |||||||||||||||
DNS | 2096 | Nguyễn Hồng Hải | Nam | ||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 2660 | Nguyễn Tài Dũng | Nam | 31:43 | |||||||||||||||
2 | 2997 | Đỗ Hữu Chu | B2B Running | Nam | 32:37 | +00:54 | |||||||||||||
3 | 1987 | Nguyễn Văn Thêm | Nam | 38:05 | +06:22 | ||||||||||||||
4 | 1181 | Hoàng Kim Mưu | Nam | 47:16 | +15:34 | ||||||||||||||
5 | 1394 | Nguyễn Vũ Hải | Vinhomes Ocean Park | Nam | 49:17 | +17:34 | |||||||||||||
6 | 1006 | Hoàng Ngọc Diễm | Nam | 54:34 | +22:51 | ||||||||||||||
7 | 2287 | NHÂM GIA MẠC | Gafo | Nam | 59:13 | +27:31 | |||||||||||||
DNF | 1686 | Cao Ngọc Xuyên | Vietcombank Running Club | Nam | |||||||||||||||
DNF | 2274 | Lư Trần | Nam | ||||||||||||||||
DNF | 2273 | Nguyễn Mậu Thật | Nam | ||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
1 | 1858 | Ngô Thị Khánh Huyền | Female | 52:53 | |||||||||||||||
2 | 1536 | PHẠM THIÊN NGỌC | Gafo | Female | 01:10:36 | +17:42 | |||||||||||||
DNF | 2218 | Từ Minh An | Female | ||||||||||||||||
DNF | 2656 | Bảo Trân Nguyễn | Female | ||||||||||||||||
DNF | 2177 | Nguyễn Bảo Quyên | Female | ||||||||||||||||
DNF | 2992 | Nguyễn Phương Ngân | PuGo Fam | Female | |||||||||||||||
DNF | 2170 | Hân Trần bảo | Female | ||||||||||||||||
DNF | 1104 | Nguyễn Lê Phương Nguyên | Vinhomes Ocean Park | Female | |||||||||||||||
DNS | 2015 | Koh A Ra | Female | ||||||||||||||||
DNS | 2133 | Lê Trần Trúc Anh | Vinhomes Ocean Park | Female | |||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
1 | 1009 | ĐỖ HOÀI PHƯƠNG | Gafo | Female | 35:15 | ||||||||||||||
2 | 2082 | Nguyễn Thục Anh Tô | Female | 35:49 | +00:34 | ||||||||||||||
3 | 3296 | Lê Nguyễn Thục Anh | Female | 37:32 | +02:17 | ||||||||||||||
4 | 2100 | Hoàng Ngọc Dung | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Female | 38:56 | +03:41 | |||||||||||||
5 | 2512 | Vy Đoàn Khánh | Female | 39:34 | +04:20 | ||||||||||||||
6 | 1308 | Trang Ha | Female | 46:58 | +11:43 | ||||||||||||||
7 | 2200 | Trần Mai Anh | ERC | Female | 48:57 | +13:43 | |||||||||||||
8 | 3179 | Lê Thuỳ Minh | Female | 52:30 | +17:16 | ||||||||||||||
9 | 2889 | Hoàng Mai | Female | 52:32 | +17:17 | ||||||||||||||
10 | 1713 | Nguyễn Minh Khuê | Holonteam | Female | 53:09 | +17:55 | |||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Female | 18:39 | |||||||||||||||
2 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Female | 19:53 | +01:13 | ||||||||||||||
3 | 3308 | Đinh Thị Bích | Female | 20:48 | +02:09 | ||||||||||||||
4 | 3181 | Phùng Thị Trang | Female | 21:55 | +03:16 | ||||||||||||||
5 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Female | 22:58 | +04:19 | |||||||||||||
6 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Female | 24:51 | +06:12 | ||||||||||||||
7 | 3323 | Nguyễn Trung Thành | Female | 26:48 | +08:09 | ||||||||||||||
8 | 3124 | Nguyễn Thị Linh Thảo | Female | 28:13 | +09:33 | ||||||||||||||
9 | 2370 | Đào Văn Chương | 4AM Runners | Female | 28:41 | +10:02 | |||||||||||||
10 | 1125 | Huyền Đoàn | Female | 28:46 | +10:06 | ||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Female | 23:06 | ||||||||||||||
2 | 2666 | Thanh Ngoc | Female | 24:11 | +01:04 | ||||||||||||||
3 | 1821 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Gafo | Female | 30:25 | +07:18 | |||||||||||||
4 | 3251 | Lê Thị Bích Nhung | Female | 31:11 | +08:04 | ||||||||||||||
5 | 1638 | Trần Thị Mai Xuân | Female | 32:38 | +09:31 | ||||||||||||||
6 | 2214 | Lê Đức Cường | 4AM Runners | Female | 32:54 | +09:47 | |||||||||||||
7 | 1407 | LÊ THỊ TUYẾT LÊ | CÁ NGỪ | Female | 33:49 | +10:43 | |||||||||||||
8 | 2928 | Nguyễn Đặng Minh Nga | Duck Never DNF | Female | 34:47 | +11:41 | |||||||||||||
9 | 2624 | Hải Ninh Đỗ | Female | 35:30 | +12:24 | ||||||||||||||
10 | 3107 | Trần Huyền Trang | Vinhomes Ocean Park | Female | 35:32 | +12:25 | |||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Female | 26:00 | |||||||||||||||
2 | 2442 | Chu Phương Chi | Hồ Lộn Team | Female | 27:07 | +01:07 | |||||||||||||
3 | 1367 | Nguyễn Cao Tiếm | 4AM Runners | Female | 27:36 | +01:35 | |||||||||||||
4 | 2701 | Phan Dung | Female | 29:56 | +03:55 | ||||||||||||||
5 | 3333 | Nguyễn Thị Duyên | Female | 30:11 | +04:10 | ||||||||||||||
6 | 2466 | Trần Diệu Linh | Female | 30:27 | +04:27 | ||||||||||||||
7 | 2699 | Lê Lan Dung | Ecopark Runners | Female | 30:41 | +04:41 | |||||||||||||
8 | 2944 | Nguyễn Xuân Kiên | 4AM Runners | Female | 32:11 | +06:11 | |||||||||||||
9 | 2733 | Lê Thị Khánh Chi | Female | 32:31 | +06:30 | ||||||||||||||
10 | 2679 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Vietcombank Running Club | Female | 32:45 | +06:44 | |||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 1496 | Đoàn Mạnh Hưng | 4AM Runners | Female | 29:56 | ||||||||||||||
2 | 3407 | Nguyễn Thị Tuất | Female | 37:31 | +07:36 | ||||||||||||||
3 | 2471 | Phạm Văn Huy | 4AM Runners | Female | 38:49 | +08:54 | |||||||||||||
4 | 1051 | Vũ Mai Huyền | Female | 45:05 | +15:10 | ||||||||||||||
5 | 2851 | Anh LE | Female | 45:58 | +16:03 | ||||||||||||||
6 | 2155 | Bùi Thị Thêu | Female | 50:57 | +21:02 | ||||||||||||||
7 | 2831 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4AM Runners | Female | 53:48 | +23:53 | |||||||||||||
8 | 2484 | Đông Nguyễn | Con Nhà Gia Giáo | Female | 58:13 | +28:18 | |||||||||||||
9 | 1042 | Dam Ngoc Bich | Female | 01:08:51 | +38:55 | ||||||||||||||
DNF | 1971 | Nguyễn Thị Thu Lương | Tuấn Sử | Female | |||||||||||||||
Female Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 3136 | Lâm Thị Minh Phúc | Female | 33:14 | |||||||||||||||
2 | 3154 | HOÀNG THỊ HIỀN | Female | 35:26 | +02:12 | ||||||||||||||
3 | 1389 | MAI THỊ THOA | Female | 38:20 | +05:07 | ||||||||||||||
4 | 3312 | Lê Thị Nhung | Female | 40:58 | +07:44 | ||||||||||||||
5 | 1117 | Châu Trần | Female | 43:00 | +09:47 | ||||||||||||||
6 | 3166 | Nguyen Thi Nga | TOPAS RUN CLUB | Female | 57:39 | +24:26 | |||||||||||||
DNF | 1616 | Nguyễn Thị Hậu Hiền | Vietcombank Running Club | Female | |||||||||||||||
DNF | 1492 | Nguyễn Thị Lư | RUN FOR LOVE | Female | |||||||||||||||
DNS | 1135 | Chung Hae Sook | Female | ||||||||||||||||
DNS | 2053 | Lê Thị Nhan Lê | Female |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com