ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 8603 | LÊ THỊ HIỀN | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNS | 3868 | Tuan Nguyen | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 8058 | Hồng Nhuệ Đào | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9442 | Michael | Nam | Male | |||
DNS | 3819 | ĐINH THÀNH HUY | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8240 | Vũ Tuấn Ngọc | BIDV Runners | Nam | Male | ||
DNS | 9469 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 3871 | Đào Minh Thiện | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 3820 | Nguyễn Lương Giang | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9785 | Nguyễn Văn Phú | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9477 | Trần nho sĩ Tùng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9676 | Vũ Thanh Tùng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 8933 | Hoàng Đình Thuyên | Eagle Camp | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8860 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9084 | Chu Văn Thủy | 3PAV Runners Team | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 8838 | Bùi Đức Nghĩa | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 9221 | Nguyễn Thái Thọ | Fortna Vietnam | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8752 | Nguyễn Hồng Cường | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 3975 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 8163 | Nguyễn văn cường | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 8846 | Trần Xuân Minh | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9048 | Nguyễn Ngọc Hà | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 8341 | LÊ THỊ LĨNH | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 8126 | Nguyễn Văn Dũng | 4AM Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9983 | Pham Bao Duong | VKL Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9119 | Nguyễn Việt Dũng | LFCVN RUNNERS | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 9592 | Phan Văn Chuyền | Nam | Male | |||
DNS | 3818 | Phạm Đức Tuấn | OPERATION SMILE VIETNAM | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9710 | Nguyễn Khắc Hưng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8697 | Tran Duy Hung | RUN18 - Yêu Chạy Bộ Nam Định | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 8502 | Annie Wallace | Nữ | Female | |||
DNS | 9037 | Phạm Đức Anh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8139 | Lê Nguyên Vũ | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 8079 | Nguyễn Thành Hưng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9384 | Nguyễn Viết Hoài | CFR - CMC n Friends Runners | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 9036 | Bùi Huy Đăng | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 8056 | Lưu Việt Tiến | EVN NPT | Nam | Male | ||
DNS | 9379 | Kiều Thị Thu Loan | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 8356 | Nguyễn văn sỹ | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8963 | Ngô Hoàng | Happiness | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 3854 | TRẦN BẢO TRUNG | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8007 | Vũ Quang Trí | TPR - Thống nhất Park Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 3898 | Tạ Anh Tuấn | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 8560 | Nguyễn Thạc Bách | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9083 | Lê Quảng Thái | THOC Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9067 | Nguyen Anh Hoàng | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNS | 9397 | Vương Văn Thắng | 315 Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 9792 | Thế Đức Đinh | DDR - Đuống Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8726 | Hà Vũ | Nữ | Female | |||
DNS | 3897 | Nguyễn Nga | Nữ | Female 35 - 39 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com