Longbien Marathon 2020
Hotline: 0902212310
04:00 01 November, 2020
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 96468 | Đào bảo trung | THOC Runners | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 96583 | Trần Trọng Đại | THOC Runners | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 98902 | Mai Vân Anh | THOC Runners | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 91889 | Nguyễn Ngọc Quế | Thêu Tay Thu Cúc | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 96933 | Le Chung Hieu | CS Runners | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 92478 | Trần Thị Thanh Hương | Just running | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 92998 | Bùi Văn Toàn | Eagle Camp | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 93598 | Lê hồng quân | Greenstar Runner | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 99011 | Lưu Chính Nghĩa | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 95755 | Ngô Văn Dũng | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 96168 | Trịnh Vương Anh | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 92222 | Đặng Quốc Hùng | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 91829 | Nguyễn Duy Đông | Male | Male Under 20 | |||
DNS | 99917 | Nguyễn Trí Dũng | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 97875 | Huynh Phuoc Tho | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 94000 | Trần Quốc Huy | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 98720 | Nguyễn Thanh Thùy | Female | Female 20 - 29 | |||
DNS | 98819 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 96288 | Hoàng Bích Hạnh | Female | Female 30 - 39 | |||
DNS | 99982 | Trần Nam Cường | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 99366 | Đoàn Minh Vương | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 91802 | Le kinh chien | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 94786 | Grant Bowdery | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 95882 | Nguyễn Duy Cường | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 93366 | Nguyễn Phúc Hậu | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 92086 | Phạm Thị Vân | Female | Female 30 - 39 | |||
DNS | 97719 | Nguyễn Việt Anh | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 94848 | Lương Công Hảo | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 95548 | Nguyễn Nam Thắng | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 93995 | Nguyen manh hung | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 98942 | Tống Thế Hải | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 91326 | Nguyễn Mạnh Cường | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 99550 | Vũ Vân Anh | Female | Female 40 - 49 | |||
DNS | 91099 | Bùi Cao Anh | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 92088 | Ngô Văn Sơn | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 98505 | Cảnh Chí Thụ | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 97257 | Huấn Bùi | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 91447 | Nguyễn Văn Hùng | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 99054 | Lê Tấn Hi | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 93266 | Ngô Ngọc Quyết | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 99490 | Lê Tuấn Anh | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 95454 | Duong Quoc Thanh | Male | Male 50 - 100 | |||
DNS | 98066 | Lữ Hồng Hải | Ecopark Runners | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 96678 | Lã Hữu Tĩnh | CHẠY VÌ MÌNH | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 98616 | Phan Thanh Tùng | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 91278 | Tuan Nguyen | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 97700 | Dương Hoàng Minh | HDR | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 90093 | Nguyễn Thị Thu Hà | VPIron | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 94571 | Văn Tuấn Nhật | Hồng Ngọc Group | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 99169 | Phan Hoai Thu | Chạy xong nhậu | Female | Female 40 - 49 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com