LONGBIEN MARATHON 2023
Hotline: 0902212310
03:00 29 October, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 25024 | Lê Văn Đông | Longbien Marathon 2022 | Male | Male 40 - 44 | ||
DNS | 21080 | Khánh Lân Nguyễn | Male | Male | |||
DNS | 22237 | Tống Phước Lộc | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 21991 | Sơn Vũ | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 23264 | Phương Nguyễn | Female | Female 40 - 44 | |||
DNS | 21956 | Thai Quynh Pham | A PTiT | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 22456 | Vũ Đại Nguyễn | BIDV Runners | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 20092 | Tram Nguyen | Female | Female 35 - 39 | |||
DNS | 28076 | Lê Duy Đại | Happy Feet Runners | Male | Male 35 - 39 | ||
DNS | 23182 | An Thị Huyền | Happy Feet Runners | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 23987 | Nam Tạ | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 26953 | Jesus Arino Mateo | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 21970 | Thị Thu Giang Vũ | Female | Female 50 - 55 | |||
DNS | 24446 | Hoa Nguyễn Thị Kiều | Female | Female 35 - 39 | |||
DNS | 29597 | Bùi Trinh | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 22280 | Lê Thị Thúy Hằng | Golden Bees | Female | Female 35 - 39 | ||
DNS | 28567 | Hồng Trần | Female | Female 40 - 44 | |||
DNS | 26212 | NHUNG PHAN | Female | Female 50 - 55 | |||
DNS | 26626 | Hùng Hoàng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 22710 | Nguyễn Hải Đăng | TH True Like | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 22186 | Phan Thị Minh Phương | TH True Like | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 27886 | Thanh ly | Female | Female 35 - 39 | |||
DNS | 20315 | Hải đặng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 32043 | Nguyễn Việt Dũng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 26765 | Phạm Thị Hồng Lương | Hồng Ngọc Group | Female | Female 40 - 44 | ||
DNS | 25000 | Quang Hoàng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 21745 | Vũ Văn Tứ | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 25182 | Trần Thị Dung( NS) | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 22530 | Nguyễn Văn Kiên | PRO-SPORTS RUNNERS | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 27018 | Mathilde Preault | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 23128 | Thanh Tú Nguyễn | Female | Female 45 - 49 | |||
DNS | 22882 | Đặng Tuấn Dũng (NS) | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 24867 | Siều Quang Hợi | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 27690 | Nguyễn Thị Lan | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 20180 | An Thị Thảo Nguyên | Happy Feet Runners | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 20150 | Hoàng Quốc Đạt | Happy Feet Runners | Male | Male 45 - 49 | ||
DNS | 20288 | Nguyễn Hải Hương | Happy Feet Runners | Female | Female 45 - 49 | ||
DNS | 24736 | Diệu Liên Vũ | Female | Female 40 - 44 | |||
DNS | 22018 | Toàn Đỗ | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 32041 | Nguyễn Ngọc Đức | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 32138 | Nguyễn Thị Phương | Female | Female 40 - 44 | |||
DNS | 27695 | Thái Anh Bùi | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 20912 | Hiếu Trần | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 29177 | Tsubasa Onodera | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 23325 | Nguyễn Thị Dung | Hồng Ngọc Group | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 22551 | Trung Đèn | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 27679 | Ngọc Nguyễn | Female | Female 45 - 49 | |||
DNS | 22003 | Thảo Nguyễn Xuân | ITCom Running Club | Male | Male 35 - 39 | ||
DNS | 21045 | NGUYỄN THANH MAI | LIXIL Runner | Female | Female 35 - 39 | ||
DNS | 21021 | Nguyệt Ánh Phạm | Female | Female 45 - 49 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com