LONGBIEN MARATHON 2023
Hotline: 0902212310
03:00 29 October, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 98644 | Điệp Nguyễn | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 96261 | Lê Kim Hưng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 97199 | Nguyễn Ngọc Thắng | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 95152 | Nguyễn Thành Long | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 97899 | Vũ Minh Đạt | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 96211 | Nguyễn Duy Minh | Male | Male | |||
DNS | 96060 | Nguyễn Đức Dũng | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 91539 | Phạm Văn Bình | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 94982 | SON VAN DINH | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 93245 | AKINORI KOYAMA | Male | Male 40 - 44 | |||
DNS | 93710 | Tuấn Trần Đăng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 91243 | Hùng Nguyễn Văn | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 39164 | Maika Lê | Female | Female 40 - 44 | |||
DNS | 91109 | Cường Nguyễn | Male | Male 50 - 55 | |||
DNS | 39032 | Hồ Vũ Thông | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 91150 | Mạnh Trường Trần | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 95277 | Thanh Nguyễn Hồng | Male | Male 45 - 49 | |||
DNS | 96757 | Nirmalan Amirthanesan | Male | Male 35 - 39 | |||
DNS | 98971 | Trần Đức | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 92093 | Thành Nguyễn | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 82448 | Hoàng Nguyễn | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 95734 | Hồng Loan Nguyễn Thị | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 97629 | Việt Dũng Bùi | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 95309 | Linh Huỳnh | Male | Male 45 - 49 | |||
DNS | 93332 | Thị Thu Trang Đặng | Female | Female 35 - 39 | |||
DNS | 98250 | Minh Nim | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 93992 | An Trần Thanh | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 39036 | Hoàng Mạnh Hùng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 39037 | Le Khánh Hòa | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 91327 | Thanh Hoàng Nguyên | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 92263 | Nguyễn Đức Anh Nguyễn | Male | Male 18 - 34 | |||
DNS | 98269 | Ngọc Thuỷ Trình | Female | Female 18 - 34 | |||
DNS | 92135 | Nguyễn Đức Khoa | CHẠY VÌ MÌNH | Male | Male | ||
DNS | 91798 | Nguyễn Khánh Trà | CHẠY VÌ MÌNH | Female | Female 18 - 34 | ||
DNS | 98890 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | CHẠY VÌ MÌNH | Female | Female 40 - 44 | ||
DNS | 96543 | Hứa Thị Lê | CHẠY VÌ MÌNH | Female | Female 40 - 44 | ||
DNS | 93689 | VU THI THU HUONG | TRIO69 | Female | Female 45 - 49 | ||
DNS | 95766 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 45 - 49 | ||
DNS | 99676 | Phan Huy Manh | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 50 - 55 | ||
DNS | 91274 | Dinh Viet Hung | LDR - Long Distance Runners | Male | Male 40 - 44 | ||
DNS | 95763 | Văn Đức Phú | StarLake running Club | Male | Male 40 - 44 | ||
DNS | 91838 | Nguyen Thanh Tung | StarLake running Club | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 92332 | Nguyễn Đức Toàn | Hoang Mai Runners | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 99274 | Dương Thành Nhân | Hồng Ngọc Group | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 94129 | Dương Thành Nhân | Hồng Ngọc Group | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 97175 | Nguyễn Mạnh Hà | Dô Don | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 90045 | Bùi Kyen | ISN CORPORATION | Male | Male 35 - 39 | ||
DNS | 86882 | Phạm Thành Kiên | Chạy xong nhậu | Male | Male 40 - 44 | ||
DNS | 94113 | Vương Xuân Tuyến | Sun*Inc | Male | Male 18 - 34 | ||
DNS | 90125 | Nguyen Huu Thanh | HUE CITADEL RUNNER | Male | Male 50 - 55 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com