OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 6174 | Subash Gadtaula | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6297 | Nguyễn Thanh Loan | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6284 | Nguyễn Hữu Nhật | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6404 | LÝ PHÚC TRÂM ANH | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6338 | Ngô Thị Hoài Phương | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6457 | Loyd Ronquillo Culata | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6523 | Phạm Vũ Khánh Hà | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6532 | NGUYỄN THỊ KIM BÌNH | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6556 | LÝ PHÚC MINH PHÁT | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6563 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6579 | Trần Linh | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6625 | HUẾ | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6630 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6646 | NGUYEN LE MINH TRAM | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6746 | NGUYEN LE MINH TRANG | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6749 | NGUYỄN LƯU HOÀNG ANH | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6664 | TRẦN THỊ THU | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6796 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6929 | Dương | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6926 | Cao Đình Khôi | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6923 | Võ Thành Hải | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6918 | LÝ QUANG HẢI | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6921 | Bùi Võ Tâm An | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6911 | Mai Nhật Khánh | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6907 | Nguyễn Hữu Phát | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6900 | Nguyễn Văn Sơn | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 9050 | Lê Thị Ngọc Hân | Female | Female 30 - 100 | |||
Phan Thi Hoai Thu | Female | Female 13 - 29 | |||||
DNF | 6853 | Phạm Thị Thảo | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 3166 | Vương Hữu Nguyễn Duy | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6860 | Trần Thành Luân | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 3242 | Phan Minh Ngọc | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6885 | Nguyễn Hữu Tài | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6886 | Đỗ Vũ | Male | Male 13 - 29 | |||
Nguyễn Thị Phương Tuyền | Female | Female 13 - 29 | |||||
DNF | 6889 | Thạch Thanh Tùng | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6893 | Trương Hữu Nhật Tài | Male | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6915 | Trần Huỳnh Phương Khanh | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6932 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 8584 | Nguyễn Thị Nhã Quyên | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 8585 | Nguyễn Thị Xuân Hiếu | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6974 | Nguyen Cao | Male | Male Under 12 | |||
DNF | 6965 | VÕ NGỌC ĐIỆP | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6818 | LÊ PHƯỚC KHÔI NGUYÊN | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6819 | Huỳnh Sở Linh | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6832 | LÊ PHƯỚC GIA HUY | Male | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6828 | LÊ HOÀNG LAN THANH TRÚC | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6888 | Phan Lê Hà Linh | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6879 | Thị Bích Quyền | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6881 | Đỗ Thuý Nga | Female | Female 13 - 29 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com