Học sinh, Cựu học sinh và những người có liên quan tới trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8193 | Bùi An Thái | buianthai | Male | 21 km |
2 | 5147 | Bùi Hà Chi | buianthai59036 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
3 | 5247 | Bùi Tuấn Minh | buianthai68895 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
4 | 7039 | Cao Thi Minh Ngoc | caothiminhngoc75 | Female | 21 km |
5 | 6459 | Dang Lam Kien | lamd71133 | Male | 10 km |
6 | 5907 | Dương Việt Hồng | hongduong | Female | 05 km |
7 | 6454 | Đặng Ngọc Lâm | lamd | Male | 10 km |
8 | 5895 | Đỗ Phương Linh | nhg817785 | Female | 05 km |
9 | 5390 | Đỗ Trà My | nhg8168076 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
10 | 7322 | Hoàng Thị Quyên | quyenhoang05 | Female | 21 km |
11 | 7905 | Hoàng Trọng Bính | mailbinh | Male | 21 km |
12 | 9220 | Hoàng Trọng Tiến | hoangtrongtien | Male | 42 km |
13 | 5217 | Hồ Lam Sơn | tranxuantung10567 | Male | 05 km |
14 | 6512 | Hồ Thị Hoàng Giang | gianghth52286 | Female | 10 km |
15 | 5148 | Le Duc Anh | leducanh | Male | 05 km Kid (<12years old) |
16 | 5633 | Lê Đức Tê Giác | leductegiac | Male | 05 km Kid (<12years old) |
17 | 9817 | Lê Tuấn Cảnh | canhletuans | Male | 42 km |
18 | 6470 | Lê Thanh Hải | haiedc5357 | Male | 10 km |
19 | 6204 | Lê Thị Kiều Nga | nkle | Female | 10 km |
20 | 7760 | Mai Xuân Quang | mxquang | Male | 21 km |
21 | 7465 | Mai Xuân Tùng | mxquang57685 | Male | 21 km |
22 | 7610 | Ngo Minh Tuan | ngominhtuan | Male | 21 km |
23 | 9703 | NGÔ TRÍ VINH | tihniv | Male | 42 km |
24 | 6745 | Nguyen Phuong Thuy | phuongthuy | Female | 10 km |
25 | 6313 | Nguyễn Đức Toàn | ductoan | Male | 10 km |
26 | 6875 | Nguyễn Hải Hà | hanguyen22323 | Female | 10 km |
27 | 5312 | Nguyễn Hương Giang | nhg8134580 | Female | 05 km |
28 | 6804 | Nguyễn Mạnh Tùng | tungnm30309 | Male | 10 km |
29 | 6261 | Nguyễn Ngọc Bảo | thuythanhnguyen33479 | Male | 10 km |
30 | 6764 | Nguyễn Ngọc Long | thuythanhnguyen | Male | 10 km |
31 | 5184 | Nguyễn Ngọc Thái | tnnguyen98229 | Male | 05 km |
32 | 7177 | Nguyễn Thái Dũng | dzung90s | Male | 21 km |
33 | 7631 | Nguyễn Thành Công | congnt06sic | Male | 21 km |
34 | 6152 | Nguyễn Thanh Hương | bongthothoc80211 | Female | 10 km |
35 | 6961 | Nguyễn Thanh Thuỷ | thuythanhnguyen66190 | Female | 10 km |
36 | 6090 | Nguyễn Thị Phương Anh | fanhtom | Female | 10 km |
37 | 6730 | Nguyễn Thu Hường | hnguyen5218150 | Female | 10 km |
38 | 5322 | Nguyễn Vũ Thái Nguyên | tnnguyen35859 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
39 | 5620 | Nguyễn Vũ Thái Sơn | tnnguyen34530 | Male | 05 km |
40 | 8788 | Nguyễn Xuân Vũ | vuxuan1710767 | Male | 21 km |
41 | 6336 | Phạm Anh Phương | fanhtom44006 | Female | 10 km |
42 | 5142 | Phạm Duy Tùng | hungpm77498 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
43 | 5572 | Phạm Mạnh Hưng | hungpm | Male | 05 km |
44 | 6988 | Phạm Quang Anh | fanhtom30909 | Male | 10 km |
45 | 6363 | Phạm Quang Huy | fanhtom43878 | Male | 10 km |
46 | 6445 | Phạm Quang Hưng | tranminhtamham727812 | Male | 10 km |
47 | 6858 | Phạm Quỳnh Anh | fanhtom14410 | Female | 10 km |
48 | 6833 | Phạm Thanh Bình | ptbinh | Male | 10 km |
49 | 6308 | Phạm Thị Quỳnh Vân | mocxinh | Female | 10 km |
50 | 6055 | Phạm Thị Việt Nga | phamvietnga | Female | 10 km |
51 | 8212 | Pham Tran Long | longpt | Male | 21 km |
52 | 6640 | Son HD | owlkind | Male | 10 km |
53 | 7259 | Thanh Phuong | phuonglethanh6969 | Female | 21 km |
54 | 9980 | Trần Đức Thắng | tranducthang | Male | 42 km |
55 | 7713 | Trần Minh Tâm | tranminhtamham7 | Female | 21 km |
56 | 6505 | Trần Thanh Tuấn | tonythanhtuan | Male | 10 km |
57 | 5875 | Trần Xuân Nguyên | tranxuantung97251 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
58 | 6332 | Trần Xuân Tùng | tranxuantung | Male | 10 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội