Hội của những người yêu thích chạy bộ Khu đô thị Đặng Xá và các vùng lân cận tại Gia lâm- Hà nội
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28777 | Ân Tiến Thương | skyphone22352 | Male | Breaking 10KM |
2 | 96483 | Bùi Ngọc Minh | buingocminh86 | Male | Marathon 42.195KM |
3 | 29933 | Bùi Thị Hoàng Oanh | oanhbtho | Female | Breaking 10KM |
4 | BÙI VĂN GIỚI | buiquocgioi | Male | Marathon 42.195KM | |
5 | 94639 | Cao Thanh Tùng | tungcao267 | Male | Marathon 42.195KM |
6 | 98293 | Đoàn Đình Việt | vietdxr | Male | Marathon 42.195KM |
7 | 97179 | Đoàn Lê Đức | leducdoan1980 | Male | Marathon 42.195KM |
8 | 92272 | Giang Hà | hagiang80 | Female | Marathon 42.195KM |
9 | 92223 | Hoàng Đinh Duy | duyhoang20995 | Male | Marathon 42.195KM |
10 | 90560 | Hoàng Nguyễn minh | hoangpcl | Male | Marathon 42.195KM |
11 | 95198 | Hoàng Quang Quân | fatbutfast | Male | Marathon 42.195KM |
12 | 62386 | Hồng Lương | luongdinhhong | Male | Half Marathon 21.1KM |
13 | 97966 | Hưng Nguyễn Cảnh | canhhung | Male | Marathon 42.195KM |
14 | 90092 | Lan Anh Lê Thị | lananhlee | Female | Marathon 42.195KM |
15 | 22898 | Lan Cao | tommi | Female | Breaking 10KM |
16 | 95200 | Ly Lê | baohuy14 | Female | Marathon 42.195KM |
17 | 91488 | Mai Ngọc Thắng | maithang80 | Male | Marathon 42.195KM |
18 | 99980 | Mai Sỹ Trọng | maisytrong97 | Male | Marathon 42.195KM |
19 | 61519 | Minh Tuyết Lê | snow | Female | Half Marathon 21.1KM |
20 | 26001 | Minh Vu Thanh | minhvt | Male | Breaking 10KM |
21 | 92989 | Nam Hoàng Văn | hoangnam1987 | Male | Marathon 42.195KM |
22 | 98727 | Ngô Xuân Luân | xuanluan191092 | Male | Marathon 42.195KM |
23 | 91588 | Nguyễn Hữu Chiến | huyenchien123 | Male | Marathon 42.195KM |
24 | 28608 | Nguyễn Liên | liennguyen125981 | Female | Breaking 10KM |
25 | 61626 | Nguyễn Minh Sỹ | minhsy125981 | Male | Half Marathon 21.1KM |
26 | 98266 | Nguyễn Tuấn Anh | anhnt2020 | Male | Marathon 42.195KM |
27 | 99795 | NGUYỄN THANH HÀ | thanhhamcx41 | Male | Marathon 42.195KM |
28 | 26988 | Nguyễn Thị Huyền | copetocnau | Female | Breaking 10KM |
29 | 99567 | Nguyễn Thị Phương | thuphuongk58dctxh | Female | Marathon 42.195KM |
30 | 61466 | Nguyễn Thị Thảo | nguyenthachthao90 | Female | Half Marathon 21.1KM |
31 | 66467 | Nguyễn Việt Hùng | hungnv09 | Male | Half Marathon 21.1KM |
32 | 61432 | Phạm Công Trình | trinhcp | Male | Half Marathon 21.1KM |
33 | 92498 | Phạm THị Hảo | phamhaovh | Female | Marathon 42.195KM |
34 | 92315 | Phạm Văn Hải | phamhai131092 | Male | Marathon 42.195KM |
35 | 99378 | Phan Bá Chiến | chienphan | Male | Marathon 42.195KM |
36 | 90290 | Phong Hồ Lê | winds | Male | Marathon 42.195KM |
37 | 98824 | Tuyết Nguyễn | snowxuynh | Female | Marathon 42.195KM |
38 | 22210 | Thuận Nguyễn Văn | nguyenthuan2986 | Male | Breaking 10KM |
39 | 93188 | Thương Ân | skyphone | Male | Marathon 42.195KM |
40 | 93303 | Thường Vũ | thuongvu | Male | Marathon 42.195KM |
41 | 98020 | Trần Đức Chiến | tranducchien76608 | Male | Marathon 42.195KM |
42 | 99898 | Trần Huy Nhật | trannhatbk | Male | Marathon 42.195KM |
43 | Trần Thị Thuỷ | candy121hc | Female | Marathon 42.195KM | |
44 | 94748 | Vũ Mộng Thìn | monglong | Male | Marathon 42.195KM |
45 | 20684 | Yến Hoàng Thị | yenhoangwani | Male | Breaking 10KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội