Ecoba ENT Fighter
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 93130 | Nguyễn Thị Huệ | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 63748 | Trịnh Văn Học | Male | Male 20 - 29 | 01:01:08 | |
2 | 65891 | Nguyễn Hương Thành | Male | Male 30 - 39 | 01:15:44 | +14:35 |
3 | 69139 | Nguyễn Mạnh Linh | Male | Male 20 - 29 | 01:15:48 | +14:39 |
4 | 65222 | Nguyễn Quang Thành | Male | Male 30 - 39 | 01:18:18 | +17:10 |
5 | 66829 | Dương Thịnh Vượng | Male | Male 20 - 29 | 01:25:22 | +24:13 |
6 | 65971 | Đỗ Văn Đức | Male | Male 40 - 49 | 01:25:23 | +24:14 |
7 | 69885 | Đinh Trọng Cương | Male | Male 30 - 39 | 01:34:45 | +33:37 |
8 | 68494 | Vy Văn Toàn | Male | Male 20 - 29 | 01:42:18 | +41:10 |
9 | 64157 | Lê Thị Ánh | Female | Female 20 - 29 | 01:44:16 | +43:08 |
DNS | 66606 | Vũ Thị Thủy | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 61775 | Bùi Thị Ngần | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 64679 | Trần Hùng Cường | Male | Male 20 - 29 | ||
DSQ | 63114 | Vũ Mỹ Hạnh | Female | Female under 20 | ||
DSQ | 66362 | Vũ Minh Nguyệt | Female | Female under 20 | ||
DSQ | 61848 | Nguyễn Quang Hải | Male | Male under 20 | ||
DSQ | 65789 | Phạm Thị Phượng | Female | Female 20 - 29 | ||
DSQ | 61543 | Hà Duy Quý | Male | Male 20 - 29 | ||
DSQ | 60924 | Nguyễn Phi Long | Male | Male 30 - 39 | ||
DSQ | 69029 | Vũ Đức Cảnh | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19891 | Nguyễn Viết Thành | Male | Male 40 - 49 | 39:53 | |
2 | 13198 | Nguyễn Phương Nhi | Female | Female under 20 | 53:15 | +13:23 |
3 | 17525 | Nguyễn Ngọc Anh | Female | Female under 20 | 53:17 | +13:25 |
4 | 14872 | Lê nguyễn Nhật Linh | Female | Female under 20 | 01:01:49 | +21:56 |
5 | 15819 | Nguyễn Thành Tâm | Female | Female 30 - 39 | 01:02:23 | +22:31 |
6 | 13568 | Lê Anh Tuấn | Male | Male 40 - 49 | 01:04:35 | +24:43 |
7 | 15743 | Lê Phương Anh | Female | Female under 20 | 01:05:17 | +25:24 |
DNS | 19838 | Phan Minh Tuấn Anh | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 17892 | Phạm Thị Hương | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 11546 | Nguyễn Thị Thủy | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 16507 | Nguyễn Thị Thúy | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 10320 | Trịnh Khánh Linh | Female | Female under 20 | ||
DNS | 18368 | Trịnh Đức Long | Male | Male under 20 | ||
DNS | 17192 | Trịnh Hồng Thắng | Male | Male 40 - 49 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội