Hồng Ngọc Group
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 92615 | Vũ Văn Luân | Male | Male 30 - 39 | 03:29:49 | |
2 | 94967 | Hoang Huu Thang | Male | Male 40 - 49 | 03:32:54 | +03:05 |
3 | 96851 | Vũ Văn Hưng | Male | Male 30 - 39 | 03:37:27 | +07:38 |
4 | 90370 | Nguyễn Đức Anh | Male | Male 40 - 49 | 04:36:55 | +01:07:05 |
5 | 96191 | Lê Thị Ngọc | Female | Female 20 - 29 | 06:44:05 | +03:14:16 |
DNS | 99237 | Văn Tuấn Nhật | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38024 | Lê Trung Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:34:32 | |
2 | 84534 | Nguyễn Lương Toàn | Male | Male 30 - 39 | 02:00:24 | +25:52 |
3 | 87808 | Đinh Văn Lưu | Male | Male 30 - 39 | 02:00:44 | +26:12 |
4 | 80852 | Nguyễn Văn Hiếu | Male | Male 20 - 29 | 02:12:49 | +38:17 |
5 | 83861 | Bùi Tuấn Anh | Male | Male 30 - 39 | 02:13:10 | +38:38 |
6 | 81806 | Nguyễn Hữu Tùng | Male | Male 30 - 39 | 02:13:52 | +39:21 |
7 | 87276 | Nguyễn Đăng Khánh | Male | Male 30 - 39 | 02:19:10 | +44:38 |
8 | 85329 | Đào Thị Thương | Female | Female 30 - 39 | 02:41:55 | +01:07:23 |
9 | 86554 | Hoàng Văn Giang | Male | Male 30 - 39 | 02:55:50 | +01:21:19 |
10 | 80652 | LÊ HOÀNG SƠN | Male | Male 20 - 29 | 03:41:05 | +02:06:33 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội