Nhóm chạy đến từ Hanoi Telecom
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6017 | Bùi Ngọc Hùng | hungbn64442 | Male | 10 km |
2 | 5153 | Bùi Thế Quân | quanbt | Male | 05 km |
3 | 6358 | Bùi Xuân Hiệp | hiepbx | Male | 10 km |
4 | 5860 | Cao Thị Phương Mai | maictp | Female | 05 km |
5 | 5134 | Cao Văn Linh | linhcv | Male | 05 km |
6 | 5146 | Cấn Công Quyền | cancongquyen2001 | Male | 05 km |
7 | 5308 | Chu Văn Đạt | datchu21022001 | Male | 05 km |
8 | 6191 | Duy Thị Dung | dungdt60708 | Female | 10 km |
9 | 6309 | Dương Quang Trường | truongdq | Male | 10 km |
10 | 5211 | Đặng Hiếu Nhơn | nhondh | Male | 05 km |
11 | 5043 | Đặng Thái Nguyên | nguyendt2 | Male | 05 km |
12 | 5117 | Đặng Thị Lệ | danglektc11e | Female | 05 km |
13 | 6067 | Đặng Thị Nga | ngadt12028 | Female | 10 km |
14 | 6104 | Đặng Trần Quân | quandt | Male | 10 km |
15 | 5227 | Đặng Văn Ba | dangba395 | Male | 05 km |
16 | 5261 | Đặng Văn Cường | cuongdv | Male | 05 km |
17 | 7540 | Đoàn Anh Hùng | anhhungit113 | Male | 21 km |
18 | 6980 | Đỗ Diệu Thuỷ | thuydd111 | Female | 10 km |
19 | 5849 | Đỗ Huyền My | huyenmy15295 | Female | 05 km |
20 | 6048 | Đỗ Hữu Văn | vandh12668 | Male | 10 km |
21 | 6114 | Đỗ Tiến Kiên | kiendt2689 | Male | 10 km |
22 | 6252 | Đỗ Tiến Quân | quando286 | Male | 10 km |
23 | 6239 | Đỗ Thu Trang | dotrangtb102 | Female | 10 km |
24 | 6246 | Đỗ Văn Chung | chungdv | Male | 10 km |
25 | 5305 | Đồng Thị Thu Phương | phuongdt76817 | Female | 05 km |
26 | 5242 | Hoàng Nhất Bá Duy | hoangnhatbaduy2001 | Male | 05 km |
27 | 5453 | Hoàng Phương Mai | maihp | Female | 05 km |
28 | 5061 | Hoàng Quốc Ninh | ninhhq | Male | 05 km |
29 | 5784 | Hoàng Tạ Quang | quanght | Male | 05 km |
30 | 5579 | Hoàng Tiến Dũng | dunght | Male | 05 km |
31 | 6443 | Hoàng Thanh Tùng | tunght | Male | 10 km |
32 | 6137 | Hoàng Trần Hà | haht | Male | 10 km |
33 | 5820 | Hoàng Yến Nhi | yennhi02299 | Female | 05 km |
34 | 5874 | Hồ Hữu Tiến | hohuutien5443 | Male | 05 km |
35 | 6619 | Lại Đình Đường | laisusu0708 | Male | 10 km |
36 | 5042 | Lê Anh Đức | ducla86138 | Male | 05 km |
37 | 5067 | Lê Hoàng Trung | trunglh18917 | Male | 05 km |
38 | 5078 | Lê Kim Dung | dunglk | Female | 05 km |
39 | 5707 | Lê Minh Đức | duclm55825 | Male | 05 km |
40 | 5198 | Lê Tiến Đạo | daolt | Male | 05 km |
41 | 5019 | Lê Thị Sen | senlt | Female | 05 km |
42 | 5991 | Lê Thu Hương | huonglt21014 | Female | 05 km |
43 | 6450 | Lê Văn Chiến | chienkma | Male | 10 km |
44 | 5883 | Linh Thuy Do | linkmeof | Female | 05 km |
45 | 5383 | Mai Thị Yến | yenmt | Female | 05 km |
46 | 7498 | Mai Văn Linh | linhmv | Male | 21 km |
47 | 6073 | Ninh Văn Hiền | ninhvanhien | Male | 10 km |
48 | 6737 | Ngân Xuân Thảo | thaonx5722 | Male | 10 km |
49 | 5083 | Ngô Minh Khôi | khoinm3 | Male | 10 km |
50 | 5590 | Ngô Thị Phượng | ngophuongypbn97 | Female | 05 km |
51 | 5880 | Ngụy Thị Hiếu | hieunt94687 | Female | 05 km |
52 | 7151 | Nguyen Van Tien | hoangthao | Male | 21 km |
53 | 6585 | Nguyễn Anh Tuấn | tuanna24427 | Male | 10 km |
54 | 5578 | Nguyễn Bắc | bacn | Male | 05 km |
55 | 5890 | Nguyễn Cẩm My | mync | Female | 05 km |
56 | 5038 | Nguyễn Chí Hùng | giangnt1913 | Male | 05 km |
57 | 7285 | Nguyễn Đình Tiến | tiennd | Male | 21 km |
58 | 5506 | Nguyễn Đức Toàn | toannd58340 | Male | 05 km |
59 | 5119 | Nguyễn Hiền Phương | thuydd58055 | Female | 05 km |
60 | 6632 | Nguyễn Hoàng Dương | duongnh | Male | 10 km |
61 | 5680 | Nguyễn Hồng Thái | thainh | Male | 05 km |
62 | 5940 | Nguyễn Huy Bình | binhnh67066 | Male | 05 km |
63 | 6757 | Nguyễn Hữu Thanh Tùng | thanhtungnh89 | Male | 10 km |
64 | 5337 | Nguyễn Lê Nguyên | nguyennl | Male | 05 km |
65 | 7287 | Nguyễn Ngọc Thọ | kissbong | Male | 21 km |
66 | 6294 | Nguyễn Phú Bình | binhnp | Male | 10 km |
67 | 6218 | Nguyễn Phụ Hưng | hungnp85788 | Male | 10 km |
68 | 6035 | Nguyễn Quảng Bình | binhnq | Male | 10 km |
69 | 9617 | Nguyễn Quang Hòa | hoanq37024 | Male | 42 km |
70 | 6460 | Nguyễn Quốc Huy | huynq35194 | Male | 10 km |
71 | 5739 | Nguyễn Tiến Hậu | haunt | Male | 05 km |
72 | 6154 | Nguyễn Thanh An | annt | Male | 10 km |
73 | 5853 | Nguyễn Thị Hương | huongnt57458 | Female | 05 km |
74 | 5673 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | mylinhhh12345 | Female | 05 km |
75 | 5030 | Nguyễn Thị Phượng | phuongnt33943 | Female | 05 km |
76 | 5803 | Nguyễn Thị Tâm | tamnt2264 | Female | 05 km |
77 | 5241 | Nguyễn Thị Thu | thunt2 | Female | 05 km |
78 | 5170 | Nguyễn Thị Thủy | nguyenthithuybn1401 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
79 | 5505 | Nguyễn Thị Vân Anh | anhntv08 | Female | 05 km |
80 | 5682 | Nguyễn Thị Yên | yennt | Female | 05 km |
81 | 5076 | Nguyễn Thu Hương | huongnt74663 | Female | 05 km |
82 | 5087 | Nguyễn Thúy Hà | hant10960 | Female | 05 km |
83 | 5072 | Nguyễn Trọng Mạnh | manhnt | Male | 05 km |
84 | 6920 | Nguyễn Trường Giang | giangnt | Male | 10 km |
85 | 7020 | Nguyễn Văn Huỳnh | huynhnv | Male | 21 km |
86 | 5432 | Nguyễn Văn Luận | luannv | Male | 05 km |
87 | 6583 | Nguyễn Văn Sửu | suun | Male | 10 km |
88 | 9054 | Nguyễn Văn Toàn | toannv13826 | Male | 42 km |
89 | 8177 | Nguyễn Xuân Trung | nguyenxuantrung86 | Male | 21 km |
90 | 5396 | Phạm Bảo Trâm | thuydd86587 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
91 | 5570 | Phạm Dương Hiếu | thuydd91968 | Male | 05 km |
92 | 7982 | Phạm Đức Trung | ftrung200289743 | Male | 21 km |
93 | 5692 | Phạm Gia Hân | thuydd68183 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
94 | 5137 | Phạm Ngọc Lãng | langphd | Male | 05 km |
95 | 1003 | Phạm Tuấn Minh | hant22386 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
96 | 7581 | Phạm Thanh Đăng | thanhdangdd | Male | 21 km |
97 | 5075 | Phạm Thanh Lam | lampt | Female | 05 km |
98 | 5301 | Phạm Thị Ngoc Lan | lanpn | Female | 05 km |
99 | 5080 | Phạm Thị Thuý An | phamthuyan194 | Female | 05 km |
100 | 5951 | Phạm Thu Hương | huongpt2 | Female | 05 km |
101 | 5169 | Phạm Văn Chúc | chucpv | Male | 05 km |
102 | 5065 | Phạm Văn Quang | quangpv67283 | Male | 05 km |
103 | 7030 | Phạm Xuân Hải | haipx | Male | 21 km |
104 | 5062 | Phan Trọng Đức | ducpt | Male | 05 km |
105 | 8054 | Phùng Quang Hưng | hungpq161054273 | Male | 21 km |
106 | 6811 | Tony Meng | tonymeng | Male | 10 km |
107 | 5914 | Trần Đức Tiệp | tieptd | Male | 05 km |
108 | 6847 | Trần Kim Phượng | kimphuong6494 | Female | 10 km |
109 | 6107 | Trần Lâm | lamt | Male | 10 km |
110 | 5423 | Trần Minh Phương | maihp38367 | Male | 05 km |
111 | 5191 | Trần Quốc Khánh | khanhtq | Male | 05 km |
112 | 5071 | Trần Thanh Huyền | huyentt79654 | Female | 05 km |
113 | 5691 | Trần Thị Phượng | phuongknn | Female | 05 km |
114 | 5949 | Trần Thị Trang | trangmoon10a1 | Female | 05 km |
115 | 5058 | Trần Văn Hưng | hungtv2 | Male | 05 km |
116 | 9329 | Trần Văn Trường | mrbrick | Male | 42 km |
117 | 5002 | Trần Việt Dũng | dungtv97476 | Male | 05 km |
118 | 6940 | Trần Viết Tiến | tientv64029 | Male | 10 km |
119 | 5857 | Trần Xuân Trường | timlaibonghinh | Male | 05 km |
120 | 6835 | Trịnh Xuân Cường | cuongtx | Male | 10 km |
121 | 5592 | Vũ Anh Hào | haova | Male | 05 km |
122 | 5829 | Vũ Hoành Sơn | vuhoanhson1987 | Male | 05 km |
123 | 7693 | Vũ Hồng Phúc | phucvh78042 | Male | 21 km |
124 | 6146 | Vũ Hồng Quân | quanvh | Male | 10 km |
125 | 8179 | Vũ Ngọc Hội | hoivng | Male | 21 km |
126 | 5039 | Vũ Thị Hoa | hoavt2 | Female | 05 km |
127 | 5418 | Vũ Thị Hương | tuyendungagofay | Female | 05 km |
128 | 6195 | Vũ Thị Nga | sales2 | Female | 10 km |
129 | 5296 | Vũ Thu Phương | phuongvt8289 | Female | 05 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội