Câu lạc bộ của những anh chị em MBers yêu thể thao, thích rèn luyện sức khoẻ, sống tích cực, tươi mới và tràn đầy năng lượng mỗi ngày. Hãy cùng dậy sớm, chạy bộ và race cùng nhau nhé anh chị em.
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6955 | Bế Nam Trung | hanguyen2410 | Male | 10 km |
2 | 6779 | Chu Thị Thu Hương | thuhuongaof91 | Female | 10 km |
3 | 5553 | Chu Thị Thu Nguyệt | nguyetct8711903 | Female | 05 km |
4 | 8325 | Dang Tien Cuong | cuongdt | Male | 21 km |
5 | 8720 | Dương Quốc Tuấn | tuandqho | Male | 21 km |
6 | 6993 | Đào Thị Hồng Hạnh | hanhdthcengroup | Female | 10 km |
7 | 9808 | Đào Thị Vân Chi | chimeo | Female | 42 km |
8 | 6260 | Đặng Phương Chi | phuongchi291 | Female | 10 km |
9 | 1320 | Đỗ Chi Lam | chilam | Female | 05 km Kid (<12years old) |
10 | 5535 | Đỗ Hoài Nam | hoainam82 | Male | 05 km |
11 | 8992 | Đỗ Khiêm | dokhiemvn | Male | 21 km |
12 | 1119 | Đỗ Nam Phong | namphong | Male | 05 km Kid (<12years old) |
13 | 9949 | Hải Vũ Quang | mrhai210 | Male | 42 km |
14 | 8347 | Khương Thế Hùng | khuongthehung | Male | 21 km |
15 | 7445 | Le Tuan Anh | anhlt256890 | Male | 21 km |
16 | 8977 | Lê Thành Công | thanhcong210 | Male | 21 km |
17 | 6008 | LÊ THỊ SƯƠNG | suonglt | Female | 10 km |
18 | 5336 | Lê Thị Thiên Nga | lethiennga020394 | Female | 05 km |
19 | 8644 | Long To | hailong2611 | Male | 21 km |
20 | 6169 | Lữ Thị Kiều Nha | kieungaluhsc | Female | 10 km |
21 | 5088 | Ngô Minh | nguyetct8756118 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
22 | 5066 | Ngô Minh Khánh Chi | nguyetct87 | Female | 05 km Kid (<12years old) |
23 | 8020 | Ngô Thị Hoàng Minh | tuyennb13767 | Female | 21 km |
24 | 8209 | Ngô Thị Thu Hà | ngothithuha205 | Female | 21 km |
25 | 8599 | Nguyen Quang Huy | shinbei | Male | 21 km |
26 | 5195 | Nguyễn Anh Nhật | anhnnttt26994 | Male | 05 km |
27 | 6777 | Nguyễn Bá Hiếu | tuyennb1083 | Male | 10 km |
28 | 8658 | Nguyễn Bá Tuyến | tuyennb64762 | Male | 21 km |
29 | 7111 | Nguyễn Cao Cường | cuongmbdbp34523 | Male | 21 km |
30 | 7796 | Nguyễn hàm thành | hotboyduynhat | Male | 21 km |
31 | 6179 | Nguyễn Khánh Toàn | khanhtoanfbo | Male | 10 km |
32 | 8946 | Nguyễn Mạnh Hùng | hungnmaca | Male | 21 km |
33 | 5044 | Nguyễn Minh Khôi | bazuy8548866 | Male | 05 km Kid (<12years old) |
34 | 9226 | Nguyễn Nam Anh | anhnnttt53367 | Male | 42 km |
35 | 5344 | Nguyễn Ngọc Duy | bazuy85 | Male | 05 km |
36 | 8926 | Nguyễn Quang Tiến | tiennqho74132 | Male | 21 km |
37 | 6004 | Nguyễn Toàn Trung | trungnt9 | Male | 10 km |
38 | 9493 | Nguyễn Tường An | annt157416 | Male | 42 km |
39 | 6796 | Nguyễn Thị Nguyện | nguyenneuhn | Female | 10 km |
40 | 5643 | Nguyễn thị Thuỳ trang | trangthuyneu25 | Female | 05 km |
41 | 7870 | Nguyễn Xuân Long | longco | Male | 21 km |
42 | 6983 | Phạm Đức Mạnh | manhadhvnh | Male | 10 km |
43 | 7711 | Phạm Thị Hải Yến | yenpth2 | Female | 21 km |
44 | 7706 | Phan Bá Tuấn | tuanpb173 | Male | 21 km |
45 | 8259 | Phan Thị Hồng Nhật | nhatpth | Female | 21 km |
46 | 7766 | Trần Quang Trung | trungtqtdh13082 | Male | 21 km |
47 | 7798 | Trần Thị Thu Phương | thuphuongtran1603 | Female | 21 km |
48 | 7268 | Trịnh Ngọc Liên | trinhngoclien | Female | 21 km |
49 | 6853 | Trịnh Thu Thanh | thanhtthki | Female | 10 km |
50 | 6959 | Vũ Tiến Đạt | tuyennb25561 | Male | 10 km |
51 | 7080 | Vũ Văn Bình | boongvu | Male | 21 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội