Vin running team +
#chayngaydi
#runnow
#Vrunners
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 98648 | Nguyễn Thị Thu Chang | Female | Female 20 - 29 | 05:26:48 | |
2 | 91999 | Lê Nguyên Vũ | Male | Male 20 - 29 | 06:23:12 | +56:24 |
3 | 98689 | LÊ VIỆT HÙNG | Male | Male 30 - 39 | 06:23:38 | +56:51 |
4 | 97749 | Nguyễn Hữu Thanh | Male | Male 30 - 39 | 06:23:59 | +57:12 |
5 | 93139 | Ngô Phương Liên | Female | Female 20 - 29 | 06:24:04 | +57:16 |
6 | 93222 | Cao Xuân Mùi | Male | Male 20 - 29 | 06:37:45 | +01:10:57 |
7 | 95533 | Trần Thị Ngọc Quế | Female | Female 20 - 29 | 06:53:37 | +01:26:50 |
8 | 91818 | Nguyen Dinh Tuan | Male | Male 20 - 29 | 06:56:50 | +01:30:02 |
9 | 99772 | Nguyễn Hà Anh | Male | Male 20 - 29 | 06:56:56 | +01:30:08 |
10 | 98228 | Phạm Đức Mạnh | Male | Male 20 - 29 | 06:57:00 | +01:30:13 |
DNF | 92366 | Bùi Tiến Lực | Male | Male 30 - 39 | ||
DNF | 99906 | Nguyễn Thanh Tùng | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 81965 | Đào Thị Khánh Ly | Female | Female 30 - 39 | 02:28:49 | |
2 | 86909 | Nguyễn Quốc Nguyên | Male | Male 40 - 49 | 02:33:28 | +04:38 |
3 | 84955 | Nguyễn Duy Hiền | Male | Male 20 - 29 | 02:38:55 | +10:06 |
4 | 81318 | Bùi Quang Nghị | Male | Male 30 - 39 | 02:44:12 | +15:23 |
5 | 80005 | Nguyễn Đình Thức | Male | Male 20 - 29 | 02:52:50 | +24:01 |
6 | 80917 | Hà Thị Thúy | Female | Female 30 - 39 | 02:53:09 | +24:19 |
7 | 88687 | Bùi Trọng Hảo | Male | Male 30 - 39 | 02:55:58 | +27:08 |
8 | 89588 | đỗ Thị Nga | Female | Female 20 - 29 | 03:19:54 | +51:05 |
9 | 85963 | Trương Thị Việt | Female | Female 20 - 29 | 03:24:53 | +56:04 |
10 | 80886 | Hà Thị Hương Trà | Female | Female 20 - 29 | 03:26:57 | +58:07 |
11 | 89543 | Đỗ Thị Hồng Điệp | Female | Female 30 - 39 | 03:29:50 | +01:01:01 |
12 | 80099 | Nguyễn Minh Tuấn | Male | Male 20 - 29 | 03:42:35 | +01:13:46 |
13 | 89866 | Trần Thị Thùy Dương | Female | Female 30 - 39 | 03:46:40 | +01:17:51 |
14 | 82314 | Ngo Thi Huong Quynh | Female | Female 20 - 29 | 03:56:47 | +01:27:57 |
DNS | 86988 | Lê Phương Quyên | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 87111 | Nguyen The Hien | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 86896 | Nguyễn Thị Trang Thư | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 86168 | Trần Thị Lệ Thúy | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 88586 | Ngô Thị Hằng | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 65550 | Phạm Thị Thu Huyền | Female | Female 30 - 39 | 01:19:07 | |
2 | 69799 | Nguyễn Thị Thu | Female | Female 30 - 39 | 01:46:58 | +27:51 |
3 | 68788 | Dương Bích Ngọc | Female | Female 30 - 39 | 01:47:39 | +28:33 |
4 | 61852 | thành phạm | Male | Male 20 - 29 | 01:50:30 | +31:23 |
5 | 69345 | Lê Thị Thảo | Female | Female 30 - 39 | 02:01:13 | +42:06 |
6 | 61436 | Lê Thị Thương | Female | Female 30 - 39 | 02:07:18 | +48:11 |
7 | 65788 | Nguyễn Hồng Thái | Female | Female 30 - 39 | 02:07:22 | +48:15 |
DNF | 64888 | Đoàn Khánh Ly | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội