Chạy đi, chờ chi!
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 94875 | Trịnh Nam Hải | Male | Male 40 - 49 | 03:36:30 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 84328 | Trần Thị Phương Hà | Female | Female 30 - 39 | 01:55:23 | |
2 | 83969 | Hoàng Văn Long | Male | Male 20 - 29 | 01:57:13 | +01:49 |
3 | 85898 | Nguyễn Viết Dũng | Male | Male 40 - 49 | 02:00:29 | +05:06 |
4 | 83242 | Nguyễn Minh Đức | Male | Male 40 - 49 | 02:13:21 | +17:58 |
5 | 82255 | Vũ Văn Sơn | Male | Male 30 - 39 | 02:15:33 | +20:10 |
6 | 80011 | Lê Quang Thụ | Male | Male 30 - 39 | 02:24:13 | +28:49 |
7 | 82112 | Trần Đình Sinh | Male | Male 30 - 39 | 02:24:24 | +29:00 |
8 | 86505 | Vũ Ngọc Hải | Male | Male 30 - 39 | 02:28:18 | +32:55 |
9 | 88755 | nguyễn hoàng phong | Male | Male 30 - 39 | 02:29:27 | +34:04 |
10 | 82836 | Nguyễn thị Thanh Huyền | Female | Female 40 - 49 | 02:33:45 | +38:22 |
11 | 81286 | Bùi Quốc Huỳnh | Male | Male 40 - 49 | 02:35:17 | +39:54 |
12 | 86069 | Nguyễn Trà Yên | Female | Female 40 - 49 | 02:38:31 | +43:07 |
13 | 85119 | Trần Ngọc Lân | Male | Male 40 - 49 | 02:50:05 | +54:41 |
DNS | 84777 | Ngô Nam Bộ | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 80695 | Trịnh Anh Quân | Male | Male under 20 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60735 | Dương Ngọc Thắng | Male | Male 30 - 39 | 01:00:55 | |
2 | 67483 | Nguyễn Thu Huyền | Female | Female 30 - 39 | 01:04:19 | +03:24 |
3 | 64757 | Nguyễn Đình Thắng | Male | Male 30 - 39 | 01:04:25 | +03:29 |
4 | 61128 | Trần Thanh Hiển | Male | Male 40 - 49 | 01:05:53 | +04:57 |
5 | 63379 | Vũ Tuấn Việt | Male | Male 40 - 49 | 01:10:27 | +09:31 |
6 | 66605 | Nguyễn Văn Dũng | Male | Male 30 - 39 | 01:11:22 | +10:26 |
7 | 66895 | Lê Thúy Lan Anh | Female | Female 30 - 39 | 01:22:51 | +21:56 |
8 | 65075 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Female | Female 30 - 39 | 01:22:55 | +21:59 |
9 | 61466 | Nguyễn Thị Mai | Female | Female 20 - 29 | 01:26:30 | +25:35 |
10 | 61222 | Lê Văn Thành | Male | Male 30 - 39 | 01:26:49 | +25:54 |
11 | 68484 | Lại Phương Linh | Female | Female 30 - 39 | 01:32:42 | +31:46 |
12 | 69775 | Phạm Thị Thanh Hòa | Female | Female 30 - 39 | 01:53:22 | +52:27 |
DNF | 65787 | Nguyễn Thị Mai Lan | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 66496 | Nguyễn Thị Mai | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19169 | Nguyễn Thanh Bình | Male | Male 30 - 39 | 26:47 | |
2 | 15069 | Bùi Thanh Huyền | Female | Female 30 - 39 | 31:13 | +04:26 |
3 | 19678 | Nguyễn Viết Khải | Male | Male under 20 | 35:21 | +08:34 |
4 | 11980 | Nguyễn Trung Kiên | Male | Male 30 - 39 | 36:13 | +09:26 |
5 | 16166 | Nguyễn Nam Bình | Male | Male 30 - 39 | 37:56 | +11:08 |
6 | 13766 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Female | Female 20 - 29 | 40:59 | +14:11 |
7 | 13234 | Phạm Thị Liên | Female | Female 40 - 49 | 41:12 | +14:24 |
8 | 15080 | Trần Thị Thu Hiền | Female | Female 30 - 39 | 46:51 | +20:04 |
9 | 14529 | Nguyễn Viết Lê Khôi | Male | Male under 20 | 49:23 | +22:35 |
DNS | 16466 | Nguyễn Hồng Loan | Female | Female 30 - 39 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội