Dành cho người yêu chạy bộ tại VietinBank Tiên Sơn
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 91288 | Tạ Thị Thanh Hằng | Female | Female under 20 | 06:24:03 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 83383 | Đàm Thuận Đông | Male | Male 20 - 29 | 02:24:42 | |
2 | 89696 | Đỗ Danh Huy | Male | Male 30 - 39 | 03:11:27 | +46:45 |
3 | 85679 | Nguyễn Thị Phượng | Female | Female 30 - 39 | 03:13:54 | +49:13 |
4 | 85058 | Nguyễn Ngọc Phương | Male | Male 30 - 39 | 03:15:39 | +50:57 |
5 | 87678 | Phan Văn Chung | Male | Male 30 - 39 | 03:19:03 | +54:21 |
6 | 87998 | Lê Huy Hà | Male | Male 20 - 29 | 03:36:54 | +01:12:12 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 69000 | Tạ Minh Quang | Male | Male 20 - 29 | 01:10:35 | |
2 | 66929 | Trịnh Văn Hưng | Male | Male 30 - 39 | 01:12:21 | +01:47 |
3 | 63401 | Đỗ Thị Lan | Female | Female 30 - 39 | 01:18:16 | +07:42 |
4 | 69688 | Nguyễn Thạc Nam | Male | Male 20 - 29 | 01:18:48 | +08:14 |
5 | 66505 | Nguyễn Thị Minh | Female | Female 30 - 39 | 01:20:54 | +10:20 |
6 | 60884 | Lê Thị Hải Linh | Female | Female 20 - 29 | 01:33:13 | +22:39 |
7 | 69876 | Nguyễn Thị Thành | Female | Female 20 - 29 | 01:35:26 | +24:52 |
8 | 60898 | Nguyễn Thị Mai | Female | Female 30 - 39 | 01:36:22 | +25:48 |
9 | 65596 | Phạm Thủy Tiên | Female | Female 20 - 29 | 01:37:48 | +27:13 |
10 | 66499 | Đặng Thị Minh | Female | Female 20 - 29 | 01:37:49 | +27:15 |
11 | 68068 | Nguyễn Minh Trang | Female | Female 30 - 39 | 01:37:49 | +27:15 |
DNS | 66745 | Nguyễn Thị Giang | Female | Female 30 - 39 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội