OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 018984 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 17:13 | ||
2 | 001694 | Hà Thị Kim Nhung | Nữ | 17:18 | +00:06 | |
3 | 000096 | Nguyễn Thị Hài Hòa | Nữ | 18:06 | +00:53 | |
4 | 019697 | Phạm Tú Cầu | Nữ | 18:48 | +01:35 | |
5 | 000022 | Nguyễn Lâm Nhi Thùy | Nữ | 19:42 | +02:30 | |
6 | 002116 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 19:54 | +02:42 | |
7 | 018713 | Mai Thúy Hằng | Nữ | 20:14 | +03:02 | |
8 | 012549 | Trần Thị Nguyện | Nữ | 20:14 | +03:02 | |
9 | 013916 | Nguyễn Phương Lan | Nữ | 20:16 | +03:04 | |
10 | 002441 | Lê Thị Ngọc Nhung | Nữ | 20:20 | +03:08 | |
11 | 019684 | Cao Ngân Hà | Nữ | 20:22 | +03:10 | |
12 | 002576 | Phan Thị Thúy Dung | Nữ | 20:42 | +03:30 | |
13 | 018020 | Lê Minh Thu | Nữ | 20:58 | +03:45 | |
14 | 022961 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 21:11 | +03:59 | |
15 | 015588 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 21:13 | +04:00 | |
16 | 009615 | Vũ Hoàng Yến | Nữ | 21:51 | +04:38 | |
17 | 002323 | Bùi Lê Vi Quyên | Nữ | 22:12 | +05:00 | |
18 | 000073 | Đồng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 22:20 | +05:08 | |
19 | 018451 | Lê Thị Việt Hà | Nữ | 22:22 | +05:09 | |
20 | 017151 | Vũ Thị Xuân Thu | Nữ | 22:27 | +05:15 | |
21 | 019405 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 22:30 | +05:18 | |
22 | 017589 | Nguyễn Xuân Phương | Nữ | 22:42 | +05:29 | |
23 | 002142 | Lê Thúy Thanh Bình | Nữ | 22:47 | +05:35 | |
24 | 001111 | Phạm Thị Hải | Nữ | 23:01 | +05:48 | |
25 | 022933 | Vũ Thanh Thuỷ | Nữ | 23:06 | +05:54 | |
26 | 021972 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 23:08 | +05:56 | |
27 | 000058 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 24:11 | +06:59 | |
28 | 000118 | Ngô Thị Thanh Sương | Nữ | 24:28 | +07:16 | |
29 | 009983 | Nguyễn Thái Hoài Anh | Nữ | 24:29 | +07:16 | |
30 | 000023 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 24:32 | +07:20 | |
31 | 000042 | Phùng Phạm Thanh Thúy | Nữ | 24:53 | +07:41 | |
32 | 050002 | Đào Khánh Chi | Nữ | 25:05 | +07:52 | |
33 | 019476 | Nguyễn Ngọc Thúy Linh | Nữ | 25:36 | +08:24 | |
34 | 018287 | Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 26:22 | +09:10 | |
35 | 023213 | Nguyễn Thị Phương Thuỳ | Nữ | 26:27 | +09:15 | |
36 | 003232 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 27:48 | +10:36 | |
37 | 019271 | Hà Thị Thanh Huyền | Nữ | 27:59 | +10:46 | |
38 | 022820 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 33:58 | +16:45 | |
39 | 019161 | Lê Thị Thùy Lan | Nữ | 34:33 | +17:20 | |
40 | 015824 | Cao Thị Liên Hoa | Nữ | 34:37 | +17:24 | |
41 | 022982 | Nguyễn Thị Hạnh Thuỷ | Nữ | 41:36 | +24:24 | |
DNF | 002119 | Huỳnh Phan Hoàng Nhật Thiên | Nữ | |||
DNS | 000082 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | |||
DNS | 000019 | Nguyễn Thị Lan Quyên | Nữ | |||
DNS | 002491 | 002491 | Nữ | |||
DNS | 022159 | Hồ Thị Thu Vân | Nữ | |||
DNS | 019010 | Trần Thị Hoa Xim | Nữ | |||
DNS | 018085 | Đinh Thị Phương Thu | Nữ | |||
DNS | 002501 | 002501 | Nữ | |||
Nguyễn Thị Hương Lan | Nữ |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com