OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | 0066 | Đỗ Thị Ngọc Mai | Nữ | Female 30 - 39 | 59:29 | +32:40 | |
152 | 0105 | Nguyễn Thị Bảo Linh | Nữ | Female 20 - 29 | 01:00:58 | +34:09 | |
153 | 0551 | Đỗ Khánh Hoà | Nữ | Female 20 - 29 | 01:01:06 | +34:17 | |
154 | 0995 | Nguyễn Song Nguyệt Dung | Nữ | Female Under 20 | 01:01:18 | +34:29 | |
155 | 0989 | Nguyễn Kì Phong | Nam | Male Under 20 | 01:01:30 | +34:41 | |
156 | 0981 | Dao Hai Phuc | Nam | Male Under 20 | 01:02:00 | +35:11 | |
157 | 0273 | Dao Yen Trung | Nam | Male 30 - 39 | 01:02:02 | +35:13 | |
158 | 0838 | VŨ LONG | Nam | Male 30 - 39 | 01:02:07 | +35:18 | |
159 | 0969 | VŨ MINH | Nam | Male Under 20 | 01:02:17 | +35:28 | |
160 | 0967 | Dao Quang Minh | Nam | Male Under 20 | 01:02:30 | +35:41 | |
161 | 0991 | Tô Lê Khánh Vy | Nữ | Female Under 20 | 01:04:08 | +37:19 | |
162 | 0984 | Dang Lam Kien | Nam | Male Under 20 | 01:08:17 | +41:28 | |
163 | 0404 | Bùi Thúy An | Nữ | Female 20 - 29 | 01:18:09 | +51:20 | |
164 | 0992 | Nguyễn Đỗ Bảo Như | Nữ | Female Under 20 | 01:59:58 | +01:33:09 | |
DNF | 0017 | Nguyen Thi Trang | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0363 | Phạm Thị Tuyết Lan | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0436 | Hà Thị Thắm | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0168 | Lê Thị Thanh Thảo | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 0827 | Tran Thi Hoang Ha | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0146 | Dao Ngoc Diep | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0802 | To Thi Thu Huong | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 0445 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 0266 | NGUYỄN HÀ MY | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0252 | BÙI TRUNG KIÊN | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0004 | Le Lan My | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0354 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0832 | Megan Averill | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 0902 | Nguyễn Bảo Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNF | 0942 | Đỗ Diệp Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNF | 0184 | NGÔ HOÀI PHONG | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0729 | Trử Mạnh Huy | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0217 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 0481 | Tạ Quang Việt | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0461 | Phan Sỹ Huy | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0835 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 0882 | Đinh Lê Hùng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0438 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 0593 | Phạm Xuân Nam | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0761 | Hoàng Tùng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0588 | Bùi Minh Hương | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 0026 | Lê Duy Khuê | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 0537 | Phuong Krystine Nguyen | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNF | 0926 | Trần Quế Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNF | 0023 | Nguyen Quynh Nga | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNF | 0914 | Bui Huy Quynh Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNF | 0919 | Bui Huu Huy Anh | Nam | Male Under 20 | |||
DNF | 0927 | Nguyễn Khải Minh | Nam | Male Under 20 | |||
DNF | 0720 | Đỗ Thị Thanh Vân | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 0929 | Trần Khánh Hà | Nữ | Female Under 20 | |||
DNF | 0534 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Female 20 - 29 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com