OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | 1832 | Nguyễn Thị Phương Liên | Nữ | Female 30 - 39 | 01:43:32 | +01:01:59 | |
152 | 1194 | Nguyễn Bảo Nam | Nam | Male 20 - 29 | 01:45:18 | +01:03:45 | |
153 | 1246 | Huỳnh Yến Đào | Nữ | Female 30 - 39 | 01:45:25 | +01:03:52 | |
154 | 1188 | Lê Thị Kim Oanh | Nữ | Female 20 - 29 | 01:45:35 | +01:04:02 | |
155 | 1492 | Lê Thị Loan | Nữ | Female 20 - 29 | 01:45:38 | +01:04:05 | |
156 | 1404 | Do Phuong Trang | Nữ | Female 30 - 39 | 01:50:21 | +01:08:48 | |
157 | 1396 | Lê Thùy Linh | Nữ | Female 20 - 29 | 01:53:32 | +01:11:59 | |
158 | 1250 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | Female 20 - 29 | 01:53:47 | +01:12:14 | |
159 | 1153 | Phạm Mai Chi | Nam | Male 30 - 39 | 01:54:03 | +01:12:30 | |
160 | 1644 | Phan Thu Phương | Nữ | Female 20 - 29 | 01:54:24 | +01:12:51 | |
161 | 1705 | Trần hoàng anh | Nữ | Female 20 - 29 | 01:54:44 | +01:13:11 | |
162 | 1578 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | Female 20 - 29 | 02:09:34 | +01:28:01 | |
163 | 1938 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | Female Under 20 | 02:09:44 | +01:28:11 | |
164 | 1154 | Nguyen Duy Hai | Nam | Male 40 - 49 | 02:14:35 | +01:33:02 | |
165 | 1997 | Nguyen Duy Hai Dang | Nam | Male Under 20 | 02:14:38 | +01:33:05 | |
166 | 1946 | Vũ Khánh Tùng | Nam | Male Under 20 | 02:29:22 | +01:47:49 | |
167 | 1956 | Vũ Khánh Lâm | Nữ | Female Under 20 | 02:29:35 | +01:48:02 | |
DNF | 1481 | Đoàn Văn Ba | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1355 | Đinh Văn Lưu | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1016 | Vũ Ngọc An | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1247 | Phan Hùng Mạnh | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1013 | Noda Yusuke | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1775 | Lisa De Andrade Mathieu | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1721 | Jean Baptiste Camby | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1312 | Nguyễn Văn Quý | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1467 | Vũ Hồng Nhung | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 1815 | Louise Chamberlain | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNF | 1420 | Trần Quốc Thịnh | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1787 | Daniel Owen | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1203 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 1661 | Nguyễn Quốc Khánh | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1304 | TRẦN SƠN TÙNG | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1406 | Hoàng Thanh Bình | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1651 | Mark Anthony Shevlane | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNF | 1416 | Dương Vũ Minh | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1006 | Bùi Thùy Anh | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1051 | Hoàng Hà My | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1240 | Michelle Ray | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1132 | Keith Ray | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1066 | Vũ Lâm | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1226 | Nguyễn Doãn Nguyên | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1356 | Jung In Dal | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNF | 1325 | Đinh Xuân Dân | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1549 | Đặng Quỳnh Thu | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1168 | Nguyen Hoai Nam | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNF | 1841 | Bui Thi Thuy Linh | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNF | 1035 | Tatsuya Matsumoto | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 1845 | Nguyen Thi Quynh Hoa | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNF | 1243 | Susan Freeman | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNF | 1095 | Julia Hatch | Nữ | Female 50 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com