OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 6242 | Lưu Hải Hà | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 6139 | Đỗ Nam Nhật | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 6919 | CHUNG THỊ THU TRANG | CFR - CMC n Friends Runners | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6909 | KIM SEONG HO | RunX+ | Nam | Male 50 - 100 | ||
DNS | 6776 | Nguyễn Thị Kim Đức | Donkey Island | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6926 | Phạm Thị Xuân | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 6593 | Trần Thị Kim Anh | TOPICA Happy Run | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6785 | Lê Công Long Vũ | X-Marathon | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6592 | Lê Thị Hương Lan | X-Marathon | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6769 | Nguyễn Thị Thu Hà | Crazy Team | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6271 | Lê Đức Đăng | BaoKim The Winner | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6286 | Nguyễn Nhân Quang | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 6263 | In Taehwan | RunX+ | Nam | Male 50 - 100 | ||
DNS | 6186 | Hồ Thị Ngọc | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 6612 | Hoang Truong Minh | Sun*Inc | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6557 | Nông Tuấn Linh | BaoKim The Winner | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6838 | Yuko Chiba | Sun*Inc | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6882 | Koshimoto Rie | Sun*Inc | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6799 | Trần Hải Linh | Sun*Inc | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6215 | Vu Trong Trang | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 6205 | Bùi xuân thắng | CHAY CHO KHOE | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 6212 | Nguyễn Đăng Hiếu | BaoKim The Winner | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6308 | Bùi Thị Mai | MU Vô Đối | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6906 | Hoàng Thu Hiền | Sun*Inc | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6048 | Vũ Thu Trang | Sun*Inc | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6853 | Khuất Tuấn Sơn | VIETRUNNER | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6269 | Nguyen Thi Ky Binh | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 6602 | Nguyễn Thị Quế | Brothers Run For Fun | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6100 | Kate Fitzpatrick | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 6133 | Nhật Đặng | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 6494 | Tạ Vũ Long | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 6656 | Chu Thị Thảo Vân | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 6980 | DO QUYEN | Ecopark Runners | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 6465 | Nguyễn Ngọc Hưng | Crazy Team | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6669 | Dương Thị Như Quỳnh | CFR - CMC n Friends Runners | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6863 | Phan Thị Ngọc Anh | CFR - CMC n Friends Runners | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6809 | Nguyễn Thu Trà | Crazy Team | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6683 | Nguyen Van Thao | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 6609 | Hoàng thọ thiêm | Banana | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 0012 | Cho kwangmae | SHINHAN BANK | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6539 | Nguyễn Lương Toàn | Hồng Ngọc Group | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6715 | Lại Văn Thăng | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6282 | Nguyễn Văn Vui | TOPICA Happy Run | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6309 | Nguyen Huong Giang | TOPICA Happy Run | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6617 | Lê Nguyễn Thái Sơn | TOPICA Happy Run | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6732 | Phạm Lê Hưng | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6141 | Trần Thị Liên | TOPICA Happy Run | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6396 | Lý Hồng Lâm | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6685 | Vũ Văn Mạnh | TOPICA Happy Run | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6571 | Phan Thu Hải | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com