OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | 8565 | Trần Quang Huy | CFR - CMC n Friends Runners | Nam | Male 20 - 29 | 04:05:54 | +02:39:08 |
502 | 8948 | Hàn Quốc Việt | MobiFone Service Runners | Nam | Male 20 - 29 | 04:06:21 | +02:39:35 |
503 | 8982 | Trương Trung Hiếu | CFR - CMC n Friends Runners | Nam | Male 20 - 29 | 04:06:50 | +02:40:05 |
504 | 8994 | Pham Huyen | ViCare | Nữ | Female 20 - 29 | 04:09:46 | +02:43:01 |
505 | 8668 | Bùi Hải Vân | Nữ | Female 30 - 39 | 04:10:23 | +02:43:37 | |
506 | 8310 | Vũ Phương Nga | R.I.O.T | Nữ | Female 30 - 39 | 04:10:23 | +02:43:38 |
507 | 8876 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Magestore | Nam | Male 20 - 29 | 04:12:02 | +02:45:16 |
508 | 8219 | Dinh Xuan Linh | Nam | Male 30 - 39 | 04:18:23 | +02:51:37 | |
509 | 8371 | Eddie Hsu | Martian | Nam | Male 40 - 49 | 04:26:21 | +02:59:35 |
DNS | 0022 | Pham Quang Vinh | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 0021 | Pham Vu Hoang Anh | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 8624 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | CellphoneS | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 8331 | Quách hữu cảnh | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8438 | Đào Ngọc Thắng | R.I.O.T | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8636 | Đỗ Hữu Thuận | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 8794 | Stanley Lin | Martian | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 8235 | Nguyễn Huy Hùng | Sun*Inc | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 8652 | Cheng Ching Hsiu | Martian | Nữ | Female 40 - 49 | ||
DNS | 8430 | Trịnh Thị Nguyệt | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 8649 | Đinh Thị Kim Chi | TOPICA Happy Run | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 8757 | Lê Nguyễn Tuấn Thành | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8603 | Nguyễn Thành Trung | TOPICA Happy Run | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 8248 | Nguyễn Danh Tú | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8404 | Vũ Hồng Phong | TOPICA Happy Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8464 | Nguyễn Văn Dương | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 8051 | Vũ Lâm | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 8688 | Nguyen Hoang Linh | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8332 | Vu Dang Khanh | VNG Run | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8243 | Nguyễn Tuấn Hải | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8289 | Nguyễn Hoài Linh | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8967 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Beerrun | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 8840 | Đặng Vũ Thắng | AEGR | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8570 | Nguyễn Hoàng Đông | Newbie | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8901 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 1 Triệu Bước Chạy | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8099 | Chử Quang Thắng | CFR - CMC n Friends Runners | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 8814 | Pham Viet Hong | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8386 | Nguyễn Xuân Quang | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 8838 | Thẩm Hoàng Tuyên | UPRS | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8383 | Phan Lê Linh | UPRS | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8839 | Long | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8185 | Nguyễn mạnh tiến | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8130 | Dương văn hưng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8288 | Bùi Hoàng Cẩm Ly | FRC - Family Running Club | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 8894 | Nguyễn Thị Xuân Hà | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 8385 | Phạm Công Ước | SMAC | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8455 | Đoàn Mạnh Tiến | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 8754 | Chen MingHung | Martian | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 8588 | Nguyễn Hải Anh | CHAY CHO KHOE | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNF | 8717 | Huang Chieh Yuan | RUN ToGO | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNF | 8083 | Thi Nga Doan | VNG Run | Nữ | Female 20 - 29 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com