OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 6433 | Tạ Nam Đức | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6944 | Tạ Thành Tuấn | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3436 | Tạ Văn Việt | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3112 | Phùng Thị Thu Uyên | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3476 | Phùng Quốc Đạt | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6770 | Tằng Văn Minh | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6047 | Tăng Xuân Nghĩa | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6642 | Tống Thị Lanh | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6056 | Tô Nhật Linh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3097 | Trần Doãn Thanh Tú | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6144 | Trần Anh Tú | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3104 | Trần Hà Thu | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6071 | Trần Hạnh Vân | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6043 | Trần Hoàng Đức | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3370 | Trần Đức Khang | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3178 | Trần Đức Khương | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6499 | Trần Phạm Tuấn Anh | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3326 | Trần Minh Kiên | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3279 | Phạm Văn Cương | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3079 | Phạm Trung Hiếu | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6995 | Phạm Trung Kiên | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3083 | Phạm Tuấn Tú | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3099 | Phan Hồng Mến | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6486 | PHAN ANH TOÀN THẮNG | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6968 | Phạm Thị Lợi | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 3311 | Phạm Thị Minh Tú | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3120 | Phạm Thị Mỹ Duyên | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3027 | Phạm Thị Thu Hà | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3399 | Phạm Thị Thu Hà | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6778 | Phạm Thị Thu Lan | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3102 | Phạm Thị Thảo | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3117 | Nguyễn Thị Hoa | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6731 | Nguyễn Thị Hoa | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6835 | Nguyễn Thị Hòa | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6945 | Nguyễn Thị Hải Hà | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6041 | Nguyễn Thị Hạnh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3119 | Nguyễn Thị Hồng Loan | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3334 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3056 | Nguyễn Thị Hương | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6016 | Nguyễn Thị Lan Anh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6376 | Nguyễn Thị Kim Chung | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6622 | Nguyễn thị Khánh Huyền | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6494 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3055 | Nguyễn Thị Thảo | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3414 | Nguyễn Thị Quỳnh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3240 | Nguyễn Văn Linh | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3084 | Nguyễn Văn Tiến | FORLIFE | Nam | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3231 | Nông Đức Thịnh | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3095 | Phạm Ngọc Tuấn | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3154 | Phạm Ánh Dương | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com