OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 3414 | Nguyễn Thị Quỳnh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6749 | NGUYỄN LƯU HOÀNG ANH | Nam | Male Under 12 | |||
DNF | 3108 | Lê Xuân Thưởng | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3242 | Phan Minh Ngọc | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6784 | Vũ Tú Khanh | FORLIFE | Nữ | Female Under 12 | ||
DNF | 6625 | HUẾ | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 3390 | Lê Thị Thanh Quý | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6932 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6781 | Vũ Thị Hào | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6630 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 3089 | Lê Trần Tiến Thành | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 8585 | Nguyễn Thị Xuân Hiếu | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6058 | Vũ Ngọc Trâm | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6523 | Phạm Vũ Khánh Hà | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6243 | Nguyễn Thị Anh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6900 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 6485 | VÕ TRƯỜNG TIẾN | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6885 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 8586 | Nguyễn Minh Lý | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6911 | Mai Nhật Khánh | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6174 | Subash Gadtaula | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNF | 6886 | Đỗ Vũ | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 3328 | Nguyễn Minh Thúy | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6921 | Bùi Võ Tâm An | Nam | Male Under 12 | |||
DNF | 6193 | Vũ Phượng Mi | Nữ | Female 30 - 100 | |||
Nguyễn Thị Phương Tuyền | Nữ | Female 13 - 29 | |||||
DNF | 3023 | Nguyễn Hải Yến | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6929 | Dương | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6222 | Huỳnh Thị Kim Hoa | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6889 | Thạch Thanh Tùng | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 3101 | Nguyễn Hằng Nga | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6845 | Hà Phái Cẩm Hồng | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6013 | Trần Thị Thủy | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6893 | Trương Hữu Nhật Tài | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNF | 3322 | Nguyễn Doãn Hiệp | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6879 | Thị Bích Quyền | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6338 | Ngô Thị Hoài Phương | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6888 | Phan Lê Hà Linh | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 3198 | Vũ Thị Lan Hương | FORLIFE | Nữ | Female 30 - 100 | ||
DNF | 3123 | Vũ Thị Phương Anh | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6832 | LÊ PHƯỚC GIA HUY | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNF | 3199 | Vương Thị An | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6783 | Vũ Thu Giang | FORLIFE | Nữ | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6025 | Hà ngọc phương linh | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6862 | VÕ DIỆP TRANG | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6097 | Lê Thị Quế Hương | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6068 | Vũ Tiến Mạnh | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6126 | LÝ PHÚC TRÂM AN | Nữ | Female Under 12 | |||
DNF | 6867 | Hà Thị Hằng | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6167 | Nguyen Huynh Anh Thu | Nữ | Female 30 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com