Tâm An lạc, Thân Khoẻ mạnh, Thực Dưỡng là những gì chúng tôi muốn hướng tới trong group này: cùng nhau luyện tập cho Tâm & Thân khoẻ mạnh, hạnh phúc; cùng nhau chia sẻ cách ăn uống để có một cơ thể và tâm trí khoẻ mạnh! Nhóm chúng tôi hiện có 589 thành viên. Đa phần các thành viên tham gia tập luyện đều đặn.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 91616 | Trần Văn Khuê | Male | Male 40 - 49 | 04:36:08 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 87118 | Bùi Diệu Thanh | Female | Female 30 - 39 | 01:58:15 | |
2 | 89366 | Lâm Việt Dũng | Male | Male 40 - 49 | 02:08:02 | +09:47 |
3 | 89803 | Dương Thị Huyền | Female | Female 40 - 49 | 02:19:52 | +21:37 |
4 | 89491 | Nguyễn Tuấn Dũng | Male | Male 40 - 49 | 02:34:12 | +35:57 |
5 | 82177 | Nguyễn Văn Đông | Male | Male 40 - 49 | 02:36:54 | +38:39 |
6 | 85195 | Hà Thị Thanh Lê | Female | Female 40 - 49 | 02:37:53 | +39:37 |
7 | 85085 | Vũ Tiến Dũng | Male | Male 40 - 49 | 02:39:35 | +41:19 |
8 | 87676 | LÊ THỊ BÍNH THÌN | Female | Female 40 - 49 | 02:50:47 | +52:32 |
9 | 81968 | Hà Minh Huế | Female | Female 40 - 49 | 03:04:18 | +01:06:02 |
10 | 83099 | Trần Thị Minh Ngọc | Female | Female 40 - 49 | 03:04:26 | +01:06:10 |
11 | 89194 | Cao Thị Hồng Anh | Female | Female 40 - 49 | 03:04:40 | +01:06:25 |
12 | 87576 | Dương Bích Ngọc | Female | Female 40 - 49 | 03:25:38 | +01:27:23 |
DNS | 85511 | Nguyễn Ngọc Ngân | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 80884 | Nguyễn Đăng Hùng | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 62999 | Nguyễn Thế Hiển | Male | Male under 20 | 01:02:09 | |
2 | 68550 | Đỗ Thị Ngân Hà | Female | Female 40 - 49 | 01:12:09 | +10:00 |
3 | 68687 | Phạm Ngọc Cảnh | Male | Male 40 - 49 | 01:13:24 | +11:16 |
4 | 63868 | Lâm Hùng Kiên | Male | Male 40 - 49 | 01:13:40 | +11:32 |
5 | 67276 | Hứa Anh Tuấn | Male | Male 40 - 49 | 01:15:08 | +13:00 |
6 | 66899 | Nguyễn Vương Ngọc | Male | Male 40 - 49 | 01:15:49 | +13:40 |
7 | 68467 | Vũ Xuân Trường | Male | Male 40 - 49 | 01:18:02 | +15:54 |
8 | 60025 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | Female over 50 | 01:22:36 | +20:28 |
9 | 69569 | Mai Ka | Female | Female 40 - 49 | 01:26:13 | +24:04 |
10 | 62482 | Bùi Thị Kim Oanh | Female | Female 40 - 49 | 01:32:17 | +30:08 |
11 | 62355 | Năng thị bính bình | Female | Female 40 - 49 | 01:40:02 | +37:54 |
12 | 67596 | Đặng Anh Mỹ | Female | Female 40 - 49 | 01:49:47 | +47:39 |
13 | 67125 | Đặng Mỹ Anh | Female | Female 40 - 49 | 01:49:48 | +47:39 |
14 | 60669 | Trần Anh Tú | Male | Male 40 - 49 | 01:52:15 | +50:06 |
15 | 66068 | Ngô Hoàng Anh | Male | Male 40 - 49 | 01:52:17 | +50:08 |
16 | 68860 | Đinh Lan Hương | Female | Female over 50 | 01:52:17 | +50:08 |
17 | 62526 | Nguyễn Huy Phú | Male | Male 40 - 49 | 01:52:18 | +50:09 |
DNS | 60895 | Ngô Hà Chi | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 66477 | Hoàng Cát Hưng | Male | Male 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18431 | Nguyễn Minh Nam | Male | Male under 20 | 35:55 | |
2 | 11886 | Phạm Kỷ Nguyên | Male | Male under 20 | 36:05 | +00:10 |
3 | 10464 | Trần Lan Chi | Female | Female 40 - 49 | 41:06 | +05:11 |
4 | 10850 | Nguyễn Thế Lân | Male | Male under 20 | 41:08 | +05:13 |
5 | 17294 | Nguyễn Thị Phương | Female | Female 40 - 49 | 52:47 | +16:52 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội