Nhóm chạy của anh em ABB lẫn cựu ABB cùng những người thân/ người bạn.
STT | BIB | Họ và tên | Username | Giới tính | Cự ly |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7814 | Cuong Le Viet | cuong1979 | Nam | 21 km |
2 | 7067 | Dang Duy Thanh | duythanhdang25404 | Nam | 21 km |
3 | 7530 | Dang Thi Thu Quyen | thuquyendang140660979 | Nữ | 21 km |
4 | 1098 | Dang Tran Gia Bach | dangtruongthi19007 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
5 | 1251 | Dang Tran Gia Hung | dangtruongthi79521 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
6 | 5269 | Dang Truong Thi | dangtruongthi22573 | Nam | 05 km |
7 | 5625 | Do Nhat Minh | quyendo75605 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
8 | 1022 | Do Quoc Thang | quyendo4418 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
9 | 6158 | Hoang Anh Khoi | hoangleduong16351 | Nam | 10 km |
10 | 8534 | Hoang Le Duong | hoangleduong17508 | Nam | 21 km |
11 | 6199 | Hoang Thu Huyen | hth233 | Nữ | 10 km |
12 | 7353 | Hoang Van Truong | truonghoangvan8217058 | Nam | 21 km |
13 | 1786 | Le Phuong Thao | lananhbicom28799 | Nữ | 05 km Kid (<12years old) |
14 | 5887 | Le Thi Lan Anh | lananhbicom72211 | Nữ | 05 km |
15 | 9784 | Lê Sơn | lson007 | Nam | 42 km |
16 | 7640 | Lương Cao Lam | zaold | Nam | 21 km |
17 | 6927 | Mai Thi Thuy Minh | minhmaithuy58301 | Nữ | 10 km |
18 | 6157 | Nguyen Bao Trung | thoacand30016 | Nam | 10 km |
19 | 6108 | Nguyen Hoang Giang | giangnh15715 | Nam | 10 km |
20 | 5609 | Nguyen Kim Khanh | hoangleduong15405 | Nữ | 05 km |
21 | 6075 | Nguyen Kim Thoa | thoacand47970 | Nữ | 10 km |
22 | 6086 | Nguyen Minh Hoang | minhmaithuy6062 | Nam | 10 km |
23 | 6778 | Nguyen Quy Ky | giphkl55999 | Nam | 10 km |
24 | 6979 | Nguyen Tue Linh | giphkl96366 | Nữ | 10 km |
25 | 7686 | Nguyen Thi Huyen | huyenlb | Nữ | 21 km |
26 | 6482 | Nguyen Thi Tuyet | Phu1971 | Nữ | 10 km |
27 | 5434 | Nguyen Tram Anh | lananhbicom51754 | Nữ | 05 km Kid (<12years old) |
28 | 7310 | Nguyen Trung Kien | nguyenkienihgi51214 | Nam | 21 km |
29 | 6539 | Nguyen Viet Phuong | lananhbicom99549 | Nam | 10 km |
30 | 8893 | Nguyễn Anh Tuấn | bokhi | Nam | 21 km |
31 | 6913 | Nguyễn Huu Vinh Khang | thoacand718 | Nam | 10 km |
32 | 1889 | Nguyễn Minh Hiếu | hieunm0312 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
33 | 6006 | Nguyễn Ngoc Quang | quangnn | Nam | 10 km |
34 | 5510 | Nguyễn Tất Thịnh | thinhnt1202 | Nam | 05 km |
35 | 9836 | Nguyễn Tiến Thắng | tnt1980 | Nam | 42 km |
36 | 1330 | Nguyễn Tuấn Huy | huynt1709 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
37 | 1255 | Nguyễn Tuấn Minh | tuannm0403 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
38 | 9233 | Nguyễn Trọng Thái | ntrongthai | Nam | 42 km |
39 | 1567 | Pham Bao Phuc | thuquyendang140660522 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
40 | 1796 | Pham Dang Huy | thuquyendang140617378 | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
41 | 5236 | Phạm Quốc Hùng | thuquyendang140621081 | Nam | 05 km |
42 | 6369 | Pham Thi Huong | phanhungbkhn | Nam | 10 km |
43 | 6488 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | giphkl85019 | Nữ | 10 km |
44 | 5766 | Phi Hoang Giap | hth233931 | Nam | 05 km |
45 | 8637 | Tạ Lê Huy | tahuy1976 | Nam | 21 km |
46 | 5143 | Tran Thi Lan Anh | dangtruongthi40299 | Nữ | 05 km |
47 | 7099 | Trần mạnh Hùng | hungrunning | Nam | 21 km |
48 | 5779 | Truong Minh Tam | minhmaithuy45668 | Nữ | 05 km |
49 | 5778 | Truong Toan Thang | minhmaithuy44002 | Nam | 05 km |
50 | 7369 | Trương Hữu Cường | cuongtruonghuu | Nam | 21 km |
51 | 1975 | Trương Minh An | minhmaithuy42542 | Nữ | 05 km Kid (<12years old) |
52 | 6947 | Van Tien Thuan | vttshigoto | Nam | 10 km |
53 | 7839 | Vũ Duy Thanh | thanhvuduy | Nam | 21 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội