Học sinh, Cựu học sinh và những người có liên quan tới trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 90086 | Trần Đức Thắng | Male | Male 30 - 39 | 05:05:33 | |
2 | 98640 | Cao Quang Anh | Male | Male 30 - 39 | 05:26:18 | +20:46 |
3 | 91978 | Ngo The Anh | Male | Male 40 - 49 | 05:29:10 | +23:38 |
4 | 99899 | Hoàng Trọng Tiến | Male | Male 20 - 29 | 05:49:46 | +44:14 |
5 | 97703 | Đào Thị Mai Hoa | Female | Female 30 - 39 | 05:58:35 | +53:03 |
DNS | 91172 | Nguyễn hoàng hiệp | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 92307 | Kieu An | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 98756 | Nguyễn Xuân Vũ | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 84944 | Mai Thanh Hà | Male | Male 40 - 49 | 02:05:15 | |
2 | 84999 | Đặng Minh Tuấn | Male | Male 30 - 39 | 02:07:43 | +02:28 |
3 | 88833 | Phạm Đức Hùng | Male | Male 40 - 49 | 02:14:06 | +08:50 |
4 | 87878 | Bang Ta | Male | Male 30 - 39 | 02:18:38 | +13:23 |
5 | 81437 | Dương Minh Trí | Male | Male 20 - 29 | 02:20:33 | +15:18 |
6 | 81664 | Đỗ Minh Ngọc | Female | Female 20 - 29 | 02:21:33 | +16:18 |
7 | 83831 | Nguyễn Hoàng Linh | Male | Male 30 - 39 | 02:22:30 | +17:15 |
8 | 82666 | Ngô Nhật Minh | Male | Male 30 - 39 | 02:26:03 | +20:47 |
9 | 82357 | Mai Xuân Quang | Male | Male 40 - 49 | 02:28:24 | +23:09 |
10 | 82428 | Nguyễn Hữu Hoàng | Male | Male 20 - 29 | 02:41:01 | +35:45 |
11 | 83006 | Phan Lê Thành Long | Male | Male 40 - 49 | 02:52:05 | +46:49 |
12 | 89327 | Phạm Thái Sơn | Male | Male 30 - 39 | 02:52:05 | +46:50 |
13 | 86996 | Trung Kien Vu | Male | Male 20 - 29 | 02:59:29 | +54:13 |
14 | 81334 | Lê Thị Thanh Thảo | Female | Female 40 - 49 | 03:06:24 | +01:01:09 |
15 | 86565 | Nguyễn Cẩm Chi | Female | Female 30 - 39 | 03:26:22 | +01:21:06 |
DNS | 84605 | Phan Minh Hieu | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 66199 | Trần Vũ Hải Sơn | Male | Male under 20 | 01:13:08 | |
2 | 66188 | Trần Vũ Hà Vy | Female | Female under 20 | 01:13:09 | +00:01 |
3 | 61616 | Vũ Như Trang | Female | Female 30 - 39 | 01:15:51 | +02:43 |
4 | 62964 | Mai Xuan Tung | Male | Male under 20 | 01:25:01 | +11:53 |
5 | 66169 | Trịnh Thúy Liên | Female | Female 40 - 49 | 01:26:25 | +13:17 |
6 | 60768 | Đỗ Thùy Dương | Female | Female 30 - 39 | 01:39:51 | +26:42 |
7 | 61262 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | Female | Female 40 - 49 | 01:41:49 | +28:41 |
8 | 62466 | Trần Thanh Thuỷ | Female | Female 30 - 39 | 01:48:56 | +35:48 |
9 | 67921 | Nguyen Thi Thu Thuy | Female | Female 30 - 39 | 01:49:04 | +35:55 |
DNS | 68405 | Phạm Thị Bích Hồng | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19730 | Ngo Minh Tuấn | Male | Male under 20 | 49:50 | |
2 | 11122 | Nguyễn Xuân Phúc | Male | Male under 20 | 54:16 | +04:27 |
3 | 12109 | Lê Đức Long | Male | Male under 20 | 01:15:15 | +25:25 |
4 | 16664 | Lê Thanh Phương | Female | Female 40 - 49 | 01:15:15 | +25:26 |
5 | 11535 | Lê Đức Anh | Male | Male under 20 | 01:44:42 | +54:53 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội