Hội những người chạy bộ đã và đang làm việc tại BIDV
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6266 | Nguyễn Thị Thu Phương | Female | Female | 32:47 | |
2 | 6898 | Phùng Thị Thu Hà | Female | Female | 35:24 | +02:37 |
3 | 6409 | Đinh Nho Ánh | Male | Male | 36:00 | +03:13 |
4 | 6698 | Mai Thị Nguyệt | Female | Female | 39:21 | +06:34 |
5 | 6683 | NGUYỄN NHO HIỂN | Male | Male | 40:44 | +07:57 |
6 | 6868 | TRẦN PHÚ DŨNG | Male | Male | 40:46 | +07:58 |
7 | 6667 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Male | Male | 40:50 | +08:03 |
8 | 6638 | Ngô Nhật Tân | Male | Male | 42:20 | +09:33 |
9 | 6776 | Võ Thị Thùy Dương | Female | Female | 42:21 | +09:34 |
10 | 6468 | Lê Thị Hà Linh | Female | Female | 45:36 | +12:49 |
11 | 6866 | NGUYỄN THỊ HỒNG HIỆP | Female | Female | 47:37 | +14:49 |
12 | 6155 | Huỳnh Vi Khoa | Male | Male | 48:33 | +15:46 |
DNF | 6966 | Huỳnh Lê Như Ngọc | Female | Female | ||
DNF | 6889 | Ngô Thu Thảo | Female | Female | ||
DNS | 6908 | ĐOÀN QUỐC ANH | Male | Male | ||
DNS | 6171 | LÊ HOÀNG VIỆT | Male | Male |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8050 | MAI MINH ĐỨC | Male | Male | 48:50 | |
2 | 8589 | Nguyễn Thị Thu Hà | Female | Female | 58:49 | +10:00 |
3 | 8286 | Trần Huy Ngọc | Male | Male | 01:07:07 | +18:18 |
4 | 8065 | Nguyễn Tiến Lộc | Male | Male | 01:08:14 | +19:25 |
5 | 8883 | PHAN TRUNG NGUYÊN | Male | Male | 01:18:12 | +29:22 |
6 | 8897 | CHÂU HOÀNG ANH | Female | Female | 01:24:05 | +35:15 |
7 | 8180 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | Female | Female | 01:34:19 | +45:30 |
DNF | 8369 | Khương Thụy Khánh Linh | Female | Female |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9977 | Nguyễn Cao Minh | Male | Male | 03:04:54 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội