Nhóm của các bác sĩ
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97272 | Chu Thị Thùy Linh | Female | Female | 06:42:52 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 67589 | Nguyễn Trung Kiên | Male | Male |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15995 | Hoàng Diệu Anh | Female | Female | 48:03 | |
2 | 18189 | Nguyễn Minh Phú | Male | Male | 48:12 | +00:10 |
3 | 18181 | Tống Mai Hương | Female | Female | 49:02 | +01:00 |
4 | 14199 | Nguyễn Minh Khôi | Male | Male | 50:00 | +01:58 |
5 | 11118 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Female | Female | 50:47 | +02:44 |
6 | 19345 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Male | Male | 56:04 | +08:01 |
7 | 17788 | Bùi Phương Thảo | Female | Female | 58:04 | +10:02 |
8 | 19388 | Lê Thanh Thủy | Female | Female | 58:41 | +10:39 |
9 | 13868 | Nguyễn Thái Bình | Male | Male | 59:11 | +11:09 |
10 | 16388 | Nguyễn Thục Anh | Female | Female | 01:07:41 | +19:38 |
11 | 12126 | Nguyễn Trọng Khang | Male | Male | 01:17:22 | +29:19 |
12 | 10797 | Nguyễn Việt Anh | Male | Male | 01:18:21 | +30:19 |
13 | 15955 | Nguyễn Thị Như Hoa | Female | Female | 01:21:02 | +33:00 |
DNS | 16116 | Chu Thị Thùy Linh | Female | Female |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội