(Đang cập nhật)
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 82689 | Nguyễn Văn Vinh | Male | Male 30 - 39 | 02:37:19 | |
2 | 82386 | Trần Việt Nhân | Male | Male 30 - 39 | 02:56:09 | +18:51 |
3 | 81887 | Nguyễn Văn Thuỷ | Male | Male 40 - 49 | 03:01:32 | +24:13 |
4 | 86655 | Hoàng Thanh Hoa | Female | Female 30 - 39 | 03:24:08 | +46:50 |
5 | 80182 | Nguyen Thi Phong Ly | Female | Female 30 - 39 | 04:30:40 | +01:53:21 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60956 | Nguyễn Tuấn Minh | Male | Male 20 - 29 | 01:01:01 | |
2 | 65599 | Chu Thi Thu | Female | Female 30 - 39 | 01:02:53 | +01:51 |
3 | 65515 | Trần Thị Tú Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:05:49 | +04:47 |
4 | 69579 | Hà Văn Tiền | Male | Male 30 - 39 | 01:06:21 | +05:20 |
5 | 62148 | Phạm Văn Kiên | Male | Male 20 - 29 | 01:06:24 | +05:22 |
6 | 64399 | Trần Đăng Tuấn Anh | Male | Male under 20 | 01:09:23 | +08:21 |
7 | 66816 | Nguyễn Thị Loan | Female | Female 30 - 39 | 01:12:18 | +11:16 |
8 | 65668 | Trịnh Thế Thành | Male | Male 20 - 29 | 01:28:40 | +27:38 |
9 | 64402 | Mạc Thu Thủy | Female | Female 20 - 29 | 01:43:19 | +42:17 |
10 | 62591 | Đỗ Hữu Chí | Male | Male 20 - 29 | 01:43:53 | +42:51 |
11 | 65602 | Nguyễn Thị Xuân Phương | Female | Female 20 - 29 | 01:43:56 | +42:54 |
12 | 69089 | Phạm Thị Thu Len | Female | Female 30 - 39 | 02:05:52 | +01:04:51 |
DNS | 69992 | Nguyễn Thị Nga | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 60999 | Lê Thị Thảo | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 64060 | Phạm Đức Kiên | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 69328 | Trịnh Hồng Nhung | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13390 | Vũ Thị Ngọc | Female | Female 30 - 39 | 36:44 | |
2 | 12188 | Nguyễn Thị Hạnh Đức | Female | Female under 20 | 45:25 | +08:41 |
3 | 16888 | Nguyen Thi Thuy Duong | Female | Female 30 - 39 | 45:25 | +08:41 |
4 | 12897 | Phùng Thị Lý | Female | Female over 50 | 49:11 | +12:26 |
5 | 18577 | Nguyễn An Duyên | Female | Female under 20 | 01:01:15 | +24:30 |
6 | 16980 | Hoàng Thị Thảo | Female | Female 20 - 29 | 01:01:26 | +24:41 |
7 | 18996 | Lê Mai Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:01:26 | +24:41 |
8 | 19898 | Đỗ Bích Hạnh | Female | Female 30 - 39 | 01:01:29 | +24:45 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội