Công ty CP Finhay Việt Nam
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 65985 | Lê Đăng Khoa | Male | Male 20 - 29 | 58:10 | |
2 | 64509 | Phùng Khắc Cường | Male | Male 20 - 29 | 01:03:06 | +04:56 |
3 | 64736 | Nguyễn Duy Phú | Male | Male 20 - 29 | 01:08:57 | +10:46 |
4 | 69904 | Nghiêm Xuân Huy | Male | Male 20 - 29 | 01:18:12 | +20:02 |
5 | 69855 | Ngô Minh Đăng | Male | Male 20 - 29 | 01:21:44 | +23:34 |
6 | 66933 | Đỗ Minh Trí | Male | Male 20 - 29 | 01:24:50 | +26:40 |
7 | 63714 | Đỗ Trung Kiên | Male | Male 20 - 29 | 01:36:34 | +38:23 |
8 | 63055 | Lã Quý Thắng | Male | Male 20 - 29 | 01:36:43 | +38:33 |
9 | 61074 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Female | Female 20 - 29 | 01:38:45 | +40:35 |
10 | 64438 | Triệu Hoài Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:39:19 | +41:09 |
11 | 65682 | Lê Ngọc Long | Male | Male 20 - 29 | 01:43:28 | +45:17 |
12 | 64709 | Phạm Minh Quân | Male | Male 20 - 29 | 01:46:56 | +48:46 |
13 | 69483 | Nguyễn Tuấn Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:49:51 | +51:40 |
14 | 69662 | Nguyễn Mạnh Hưng | Male | Male 20 - 29 | 01:50:08 | +51:58 |
15 | 69339 | Lê Phương Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:50:14 | +52:04 |
16 | 61399 | Cao Hà Phương | Female | Female 20 - 29 | 01:57:09 | +58:58 |
17 | 62322 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | Female | Female 20 - 29 | 01:57:09 | +58:58 |
18 | 68955 | Nguyễn Diệu Hoa | Female | Female 20 - 29 | 01:59:32 | +01:01:21 |
19 | 61932 | Lê Thị Thùy Linh | Female | Female 20 - 29 | 02:01:43 | +01:03:33 |
DNS | 66487 | Nguyễn Ngọc Sơn | Male | Male 20 - 29 | ||
DSQ | 62568 | Vũ Thanh Vân | Female | Female 40 - 49 | ||
DSQ | 65015 | Trần Đình Hoàng | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14080 | Nguyễn Xuân Huy | Male | Male 20 - 29 | 37:20 | |
2 | 12911 | Nguyễn Việt Anh | Male | Male 20 - 29 | 38:46 | +01:26 |
3 | 19993 | Đinh Thị Hồng Vân | Female | Female 20 - 29 | 45:39 | +08:19 |
4 | 11062 | Nguyễn Ngọc Quang | Male | Male 20 - 29 | 50:04 | +12:45 |
DNS | 11699 | Trịnh Quang Sơn | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 12999 | Ngô Thị Như Hòa | Female | Female 20 - 29 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội