Hopital Francais de Hanoi
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 69958 | Bùi Thị Phương | Female | Female 20 - 29 | 01:05:30 | |
2 | 66131 | Đinh Văn Tín | Male | Male 30 - 39 | 01:22:01 | +16:31 |
3 | 62660 | Nguyễn Lệ Nhật | Male | Male 20 - 29 | 01:23:07 | +17:37 |
4 | 63667 | Hoàng Thị Hồng | Female | Female 30 - 39 | 01:53:56 | +48:26 |
5 | 66692 | Đào Hồng Hải | Male | Male 20 - 29 | 01:53:56 | +48:27 |
DNS | 64488 | Nguyễn Thị Hiền | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19546 | Tạ Thị Ngân | Female | Female 20 - 29 | 27:58 | |
2 | 13347 | Nguyễn Như Hiệp | Male | Male 30 - 39 | 30:14 | +02:16 |
3 | 10722 | Nguyễn Thành Trung | Male | Male 30 - 39 | 34:48 | +06:51 |
4 | 16450 | Vũ Tiến Thành | Male | Male 30 - 39 | 35:18 | +07:21 |
5 | 14596 | Phạm Thị Hòa | Female | Female 20 - 29 | 36:04 | +08:06 |
6 | 14558 | Nguyễn Cẩm Hương | Female | Female 30 - 39 | 39:03 | +11:05 |
7 | 13061 | Nguyễn Thu Ngân | Female | Female 20 - 29 | 40:54 | +12:56 |
8 | 16750 | Nguyễn Thị Phượng | Female | Female 20 - 29 | 41:46 | +13:49 |
9 | 18860 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Female | Female 30 - 39 | 48:31 | +20:34 |
10 | 17935 | Nguyễn Hoàng Thủy | Female | Female 30 - 39 | 48:32 | +20:34 |
11 | 17599 | Vũ Thị Hoạt | Female | Female 30 - 39 | 48:32 | +20:35 |
12 | 10053 | nelly mba gerard | Female | Female over 50 | 48:35 | +20:38 |
13 | 16329 | Chu Thanh Hằng | Female | Female 20 - 29 | 54:30 | +26:33 |
DNS | 15960 | Nguyễn Thị Thơm | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 19164 | Đinh Thị Huệ | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 18390 | Hoàng Kim Thoa | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 14441 | Đồng Thị Trang | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 15694 | Ngô Thu Hương | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 13913 | Đặng Thị Kim Thu | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 11710 | Nguyễn Thị Kim Loan | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 12430 | Đào Thị Dịu | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 11674 | Lê Thị Phương Huế | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 16511 | Nguyễn Thị Phương Lân | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 18747 | Nguyễn Thị Hường | Female | Female over 50 | ||
DNS | 16298 | Đặng Văn Quyết | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 14821 | Lê Hướng Dương | Male | Male 40 - 49 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội