Hồng Ngọc Group
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4901 | Lê Trung Anh | Male | Male 20 - 29 | 41:58 | |
2 | 4535 | TẠ ĐỨC VINH | Male | Male 40 - 49 | 54:07 | +12:09 |
3 | 4559 | Lê Thị Ngọc | Female | Female 20 - 29 | 54:30 | +12:32 |
4 | 4235 | Đinh Văn Lưu | Male | Male 30 - 39 | 56:50 | +14:51 |
5 | 4045 | Nguyễn Lương Toàn | Male | Male 30 - 39 | 57:44 | +15:45 |
6 | 4082 | Bùi Tuấn Anh | Male | Male 30 - 39 | 01:02:52 | +20:53 |
7 | 4119 | Hoàng Xuân Hưng | Male | Male 30 - 39 | 01:04:10 | +22:11 |
8 | 4660 | Đào Thị Thương | Female | Female 30 - 39 | 01:10:34 | +28:35 |
9 | 4361 | Phạm Thị Lụa | Female | Female 20 - 29 | 01:12:04 | +30:06 |
10 | 4132 | Bùi Xuân Thế Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:12:12 | +30:13 |
11 | 4836 | Nguyễn Thị Lai | Female | Female 30 - 39 | 01:18:24 | +36:25 |
12 | 4976 | Chu Thị Thu Hà | Female | Female 20 - 29 | 01:21:04 | +39:05 |
13 | 4391 | LÊ CÔNG MINH | Male | Male 30 - 39 | 01:21:33 | +39:34 |
14 | 4118 | Nguyễn Thị Vân Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:22:09 | +40:11 |
15 | 4123 | Nguyễn Việt Phúc | Male | Male 20 - 29 | 01:24:17 | +42:19 |
16 | 4050 | Nguyễn Thành Công | Male | Male 20 - 29 | 01:25:08 | +43:10 |
17 | 4861 | Vũ Ngọc Trãi | Male | Male 20 - 29 | 01:25:40 | +43:41 |
18 | 4555 | Phạm Thị Liên | Female | Female 40 - 49 | 01:25:57 | +43:58 |
19 | 4187 | Nguyễn Huy Đức | Male | Male 20 - 29 | 01:27:38 | +45:39 |
20 | 4939 | Hoang Huu Thang | Male | Male 20 - 29 | 01:29:45 | +47:47 |
21 | 4905 | Nguyễn Thị Hải Hà | Female | Female 20 - 29 | 01:29:49 | +47:50 |
22 | 4012 | Lê Hoàng Sơn | Male | Male 20 - 29 | 01:31:28 | +49:29 |
23 | 4910 | Đinh Tuấn Tú | Male | Male 20 - 29 | 01:32:46 | +50:47 |
24 | 4324 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Female | Female 20 - 29 | 01:32:46 | +50:48 |
25 | 4872 | Nguyễn Thị Thắm | Female | Female 20 - 29 | 01:33:08 | +51:09 |
26 | 4813 | Đỗ Thị Hồng Nhung | Female | Female 30 - 39 | 01:44:51 | +01:02:52 |
27 | 4985 | Lại Minh Nguyệt | Female | Female 30 - 39 | 01:47:02 | +01:05:04 |
28 | 4019 | Vũ Thị Thu Hương | Female | Female 20 - 29 | 01:47:08 | +01:05:09 |
29 | 4156 | Nguyễn Thị Lan Phương | Female | Female 30 - 39 | 01:48:13 | +01:06:14 |
30 | 4840 | Đào Diệu Thúy | Female | Female 20 - 29 | 01:48:49 | +01:06:50 |
31 | 4763 | Trịnh Quỳnh Trang | Female | Female 30 - 39 | 01:52:09 | +01:10:10 |
32 | 4652 | Nguyễn Minh Thùy | Female | Female 20 - 29 | 01:52:11 | +01:10:13 |
33 | 4838 | Nguyễn Thị Hoa Sen | Female | Female 20 - 29 | 02:08:20 | +01:26:22 |
34 | 4733 | Lê Thu Quyên | Female | Female 20 - 29 | 02:10:07 | +01:28:08 |
DNF | 4868 | Lê Thị Mến | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 4265 | Phạm Tiến Anh | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4151 | Phùng Văn Luyện | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4035 | Nguyễn Văn Trung | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4138 | Đinh Công Phiên | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội