Các thành viên của Công ty TNHH MEDRiNG Vietnam International
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31008 | Kazuma Abe | Male | Male | 35:39 | |
2 | 31009 | Bùi Kiên Cường | Male | Male | 36:01 | +00:22 |
3 | 31116 | Lê Thị Bích Ngọc | Female | Female | 38:45 | +03:06 |
4 | 31007 | Nguyễn Thành Nam | Male | Male | 39:08 | +03:28 |
5 | 31115 | Trịnh Thị Ngọc | Female | Female | 49:40 | +14:00 |
6 | 31114 | Trần Thị Hoa | Female | Female | 52:29 | +16:49 |
7 | 31110 | Vũ Tiến Đại | Male | Male | 52:30 | +16:50 |
8 | 31113 | Bùi Thị Hồng Vân | Female | Female | 01:03:56 | +28:17 |
9 | 31108 | Lê Thị Lan | Female | Female | 01:04:09 | +28:30 |
10 | 31109 | Đỗ Thị Lan Phương | Female | Female | 01:04:26 | +28:46 |
DNS | 31006 | Đinh Hoàng | Male | Male | ||
DNS | 31117 | Nguyễn Thị Hồng Dương | Female | Female |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội