Runners from Nashtech Vietnam
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9915 | Lê Đặng Thanh | Male | Male 30 - 39 | 06:30:19 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8438 | Phạm Đình Hà | Male | Male 20 - 29 | 01:58:57 | |
2 | 8506 | Dương Thị Thảo | Female | Female 30 - 39 | 02:26:32 | +27:34 |
3 | 8101 | Bùi An Thái | Male | Male 30 - 39 | 02:29:22 | +30:25 |
4 | 8850 | Ta Quang Long | Male | Male 20 - 29 | 02:37:54 | +38:56 |
5 | 8378 | Lê Quang Anh | Male | Male 30 - 39 | 02:39:41 | +40:44 |
DNS | 8121 | Đỗ Tuấn Hưng | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6303 | Phạm An Thiện | Male | Male 20 - 29 | 01:43:07 | |
2 | 6415 | Cao Thị Hà Ninh | Female | Female 30 - 39 | 01:43:19 | +00:13 |
3 | 6040 | nguyễn tất dũng | Male | Male 20 - 29 | 01:43:21 | +00:14 |
4 | 6983 | Hoàng Quỳnh Trang | Female | Female 30 - 39 | 01:43:50 | +00:44 |
5 | 6039 | Trương Thị Kiều Linh | Female | Female 30 - 39 | 02:01:46 | +18:40 |
6 | 6949 | Đào Thị Bích Giang | Female | Female 30 - 39 | 02:02:56 | +19:49 |
7 | 6243 | Nguyen Thi Ngoc Linh | Male | Male 30 - 39 | 02:02:57 | +19:50 |
DNS | 6602 | Le Ngoc Tuyen | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội