PEB Steel Hanoi office
STT | BIB | Họ và tên | Username | Giới tính | Cự ly |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8483 | Đào Trường Vũ | dtv | Nam | 21 km |
2 | 6304 | Đinh Thị Kim Dung | kimdungk44 | Nữ | 10 km |
3 | 5252 | Đỗ Thị Nhàn | dtn67097 | Nữ | 05 km |
4 | 1220 | Hà Minh Khang | dtn | Nam | 05 km Kid (<12years old) |
5 | 6851 | Hoàng Hướng Dương | hoangduong125960279 | Nam | 10 km |
6 | 6884 | Lê Công Sơn Lâm | lsl | Nam | 10 km |
7 | 6970 | Lê Đức Minh | nnh | Nam | 10 km |
8 | 5554 | Lê Thu Thảo | thuthaole8812 | Nữ | 05 km |
9 | 5985 | Lương Thị Tú | luongttu | Nữ | 05 km |
10 | 5433 | Ngô Hoài Bắc | ngohoaibac | Nữ | 05 km |
11 | 6974 | Nguyễn Bá Sơn | nbspebhn64503 | Nam | 10 km |
12 | 6499 | Nguyễn Duy Cường | ndc | Nam | 10 km |
13 | 8258 | Nguyễn Thành Chung | nguyenchungvnn | Nam | 21 km |
14 | 8958 | Nguyễn Thị Hảo | haoktt | Nữ | 21 km |
15 | 5885 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | ttm | Nữ | 05 km |
16 | 8756 | Nguyễn Thị Thơm | thom3108 | Nữ | 21 km |
17 | 5362 | Nguyễn Thiên Cầm | ntc66464 | Nữ | 05 km |
18 | 5657 | Phạm Thị Kim Dung | ttm49471 | Nữ | 05 km |
19 | 5239 | Tạ Thị Tố Anh | hoangduong1259 | Nữ | 05 km |
20 | 6106 | Trần Quang Huy | ntc | Nam | 10 km |
21 | 6324 | Trần Quang Tuấn | ttu | Nam | 10 km |
22 | 8218 | Vũ Đức Tấn | dta | Nam | 21 km |
23 | 8406 | Vũ Thị Thắm | thamvtt | Nữ | 21 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội