Teko iron men
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 99366 | Nguyen Chi Thuc | Male | Male 30 - 39 | 04:16:14 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 89586 | Nguyễn Phúc Lợi | Male | Male 20 - 29 | 02:14:58 | |
2 | 83000 | Nguyễn Thị Thu | Female | Female 20 - 29 | 02:47:08 | +32:11 |
3 | 88802 | Nguyễn Thị Quyên | Female | Female 30 - 39 | 03:02:57 | +47:59 |
4 | 89435 | Nguyễn Tuấn Anh | Male | Male 20 - 29 | 03:11:22 | +56:24 |
5 | 87474 | Ngô Tiến Đức | Male | Male 20 - 29 | 03:11:42 | +56:44 |
6 | 80850 | Bùi Minh Thành | Male | Male 20 - 29 | 03:45:52 | +01:30:55 |
DNS | 84084 | Nguyễn Thị Trang | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60197 | Phạm Ngọc Quý | Male | Male 20 - 29 | 41:20 | |
2 | 64626 | Trần Hữu Văn | Male | Male 20 - 29 | 01:18:27 | +37:06 |
3 | 65009 | Nghê Tiến Hiệp | Male | Male 20 - 29 | 01:24:33 | +43:12 |
4 | 61008 | Đinh Văn Tiến | Male | Male 30 - 39 | 01:33:08 | +51:48 |
5 | 62648 | Phạm Văn Quang | Male | Male 20 - 29 | 01:33:18 | +51:57 |
6 | 60950 | Lê Hải Nam | Male | Male 20 - 29 | 01:35:46 | +54:25 |
7 | 66879 | Nguyễn Thạc Đan Thanh | Female | Female 20 - 29 | 01:37:11 | +55:50 |
8 | 69683 | Nguyễn Thị Lan | Female | Female 20 - 29 | 01:44:57 | +01:03:36 |
9 | 65549 | Nguyễn Văn Nhật | Male | Male 20 - 29 | 01:45:19 | +01:03:58 |
10 | 67844 | Hà Nam Tiến | Male | Male 20 - 29 | 01:48:05 | +01:06:45 |
11 | 60002 | Dương Thu Hương | Female | Female 30 - 39 | 02:01:31 | +01:20:11 |
DNS | 66033 | Lê Trọng Đức | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 66248 | Trung Quang | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19055 | Kiều Oanh | Female | Female 20 - 29 | 43:16 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội