Hội cho anh chị em yêu chạy bộ khu vực Công Viên Thống Nhất
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9007 | Hai Nam | Male | Male 30 - 39 | 03:25:48 | |
2 | 9687 | Hoàng Tiến Dũng | Male | Male 20 - 29 | 03:51:18 | +25:29 |
3 | 9109 | Phạm Quang Huy | Male | Male 30 - 39 | 04:15:15 | +49:26 |
4 | 9194 | Nguyễn Đăng Quang | Male | Male 40 - 49 | 04:25:47 | +59:58 |
5 | 9655 | Dương Anh Dũng | Male | Male 30 - 39 | 04:36:22 | +01:10:33 |
6 | 9483 | Nguyễn Lê Quân | Male | Male 30 - 39 | 04:36:46 | +01:10:58 |
7 | 9217 | Bùi Thành Đạt | Male | Male 30 - 39 | 04:56:55 | +01:31:06 |
8 | 9218 | Nguyễn Minh Phụng | Male | Male 30 - 39 | 04:57:56 | +01:32:08 |
9 | 9877 | TA MINH HOANG | Male | Male 30 - 39 | 05:18:33 | +01:52:45 |
10 | 9080 | Đặng Ngọc Quang | Male | Male 30 - 39 | 05:19:14 | +01:53:25 |
11 | 9345 | Lã Mạnh Tuấn | Male | Male 20 - 29 | 05:24:50 | +01:59:01 |
DNF | 9048 | Lê Thẩm Thúy Hằng | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 9638 | Vu Van Thien | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 9980 | Đỗ Công Hiếu | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3737 | Lê Chí Dũng | Male | Male 30 - 39 | 01:54:19 | |
2 | 3740 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Male | Male 30 - 39 | 01:54:37 | +00:17 |
3 | 8395 | Tống Hồng Quang | Male | Male 30 - 39 | 01:57:58 | +03:38 |
4 | 8863 | Trịnh Minh Thành | Male | Male 20 - 29 | 02:08:56 | +14:36 |
5 | 8031 | Lê Thành Công | Male | Male 30 - 39 | 02:15:39 | +21:20 |
6 | 8233 | Phạm Vân Anh | Female | Female 20 - 29 | 02:18:22 | +24:03 |
7 | 8115 | Nguyễn Văn Tuấn | Male | Male over 50 | 02:22:05 | +27:45 |
8 | 3550 | Vũ Việt Tình | Male | Male 30 - 39 | 02:24:32 | +30:13 |
9 | 8044 | Vũ Thị Như Quỳnh | Female | Female 20 - 29 | 02:27:33 | +33:13 |
10 | 8881 | Nguyễn Thế Dũng | Male | Male 30 - 39 | 02:32:30 | +38:11 |
11 | 8633 | nguyễn minh đức | Male | Male 20 - 29 | 02:42:39 | +48:20 |
12 | 8142 | Nguyễn Văn Tuân | Male | Male 30 - 39 | 02:48:41 | +54:21 |
DNS | 8491 | Nguyễn Thị Quỳnh | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 8908 | Phạm Ngọc Diệp | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 1997 | dương thị tâm | Female | Female under 20 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội