Cán bộ Vietcombank yêu chạy bộ
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 81825 | Đậu Huy Ngọc | Male | Male 30 - 39 | 01:46:57 | |
2 | 84948 | Vu Van Thien | Male | Male 30 - 39 | 02:14:23 | +27:26 |
3 | 85885 | Lê Hoàng Hải | Male | Male 30 - 39 | 02:22:02 | +35:05 |
4 | 85870 | Nguyễn Vũ Phong | Male | Male 20 - 29 | 02:26:42 | +39:45 |
5 | 87795 | Nguyễn Thành Luân | Male | Male 30 - 39 | 02:28:35 | +41:39 |
6 | 86418 | lã việt dũng | Male | Male 30 - 39 | 02:28:37 | +41:41 |
7 | 80890 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Female | Female 30 - 39 | 03:19:26 | +01:32:29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60023 | Hồ Hữu Minh | Male | Male 40 - 49 | 01:17:45 | |
2 | 65679 | Lê Đăng Chính | Male | Male 30 - 39 | 01:18:14 | +00:29 |
3 | 65589 | Phan Hồng Sơn | Male | Male 30 - 39 | 01:22:02 | +04:17 |
4 | 67922 | Lê minh dũng | Male | Male 20 - 29 | 01:43:04 | +25:20 |
DNS | 60805 | Cao Thu Trang | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11596 | Huynh Hong | Female | Female 30 - 39 | 24:44 | |
2 | 13150 | Lê Thị Quỳnh Chi | Female | Female 30 - 39 | 44:37 | +19:54 |
3 | 19281 | Phan Hà Chung | Male | Male 30 - 39 | 44:50 | +20:06 |
4 | 14479 | Đinh Ngọc Hải | Male | Male over 50 | 46:08 | +21:24 |
5 | 14195 | Đinh Nam Khánh | Male | Male under 20 | 50:06 | +25:23 |
6 | 11864 | Phạm Thị An Bình | Female | Female 40 - 49 | 54:01 | +29:17 |
7 | 10139 | Phạm Hải Yến | Female | Female 20 - 29 | 54:15 | +29:31 |
DNS | 10981 | Đào Yến Linh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 17023 | Đinh Huệ Ngọc Anh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 19082 | Lê Đức Thuận | Male | Male under 20 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội