Vietinbank Running Club
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 65156 | Phạm Thị Thúy | Female | Female 30 - 39 | 01:18:39 | |
2 | 64000 | Ngô thị trang | Female | Female 30 - 39 | 01:22:40 | +04:00 |
3 | 65118 | Trần Thị Thanh Điệp | Female | Female 30 - 39 | 01:23:05 | +04:26 |
4 | 68253 | Đào Hoàng Lai | Male | Male 20 - 29 | 01:23:26 | +04:46 |
5 | 69797 | Dương Thanh Hà | Female | Female 40 - 49 | 01:23:56 | +05:17 |
6 | 67993 | Tạ Anh Thư | Female | Female 30 - 39 | 01:25:03 | +06:24 |
7 | 60102 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Female | Female 30 - 39 | 01:26:16 | +07:37 |
8 | 68808 | Nguyễn Quang Đức | Male | Male 30 - 39 | 01:29:42 | +11:03 |
9 | 63066 | Nguyễn Tri Phương | Male | Male 30 - 39 | 01:30:40 | +12:00 |
10 | 63689 | Tran Thi Oanh | Female | Female 30 - 39 | 01:33:01 | +14:22 |
11 | 62315 | Do Thi Tuyet Lan | Female | Female 40 - 49 | 01:33:02 | +14:22 |
12 | 63632 | Lang Thi Kieu Oanh | Female | Female 30 - 39 | 01:37:32 | +18:52 |
DNF | 61327 | Phạm Thị Việt Hà | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 68298 | Bùi Thị Thu Hà | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 61492 | Đỗ Anh Ngọc | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12588 | Nguyễn Văn Tĩnh | Male | Male 40 - 49 | 42:38 | |
2 | 19091 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | Female | Female under 20 | 45:17 | +02:38 |
3 | 16168 | Nguyễn Thị Minh Hậu | Female | Female 30 - 39 | 48:19 | +05:41 |
4 | 11221 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Female | Female 40 - 49 | 48:20 | +05:41 |
DNS | 11896 | Nguyễn Ngọc Bích | Female | Female 30 - 39 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội