Một câu lạc bộ của Công ty CP VNG - Chi nhánh Miền Bắc.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 99468 | Trần Phúc Thành | Male | Male 20 - 29 | 03:46:19 | |
2 | 94567 | LÊ TRỌNG GIÁP | Male | Male 30 - 39 | 03:56:43 | +10:24 |
3 | 93939 | Phạm Trung Hiếu | Male | Male 20 - 29 | 04:56:12 | +01:09:53 |
4 | 96543 | ZITBAOCHUA | Male | Male 30 - 39 | 05:16:15 | +01:29:57 |
5 | 95664 | Nguyễn Vi Chiến | Male | Male 30 - 39 | 05:20:59 | +01:34:40 |
6 | 93301 | Doãn Ngọc Dũng | Male | Male 20 - 29 | 05:36:05 | +01:49:47 |
7 | 90341 | Nguyen Ngoc Hoang | Male | Male 30 - 39 | 06:29:58 | +02:43:40 |
8 | 90808 | Vũ Đức Sang | Male | Male 30 - 39 | 06:37:40 | +02:51:21 |
9 | 91819 | Đào Khánh Đông | Male | Male 30 - 39 | 06:54:05 | +03:07:47 |
10 | 98486 | Nguyễn Văn Tuấn | Male | Male 30 - 39 | 06:55:57 | +03:09:38 |
DNF | 97199 | Trần vinh sáng | Male | Male 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 88008 | Nguyễn Huy Tuân | Male | Male 20 - 29 | 01:58:53 | |
2 | 82610 | Cao Anh Dũng | Male | Male 30 - 39 | 02:09:31 | +10:37 |
3 | 82828 | Đinh Đức Cường | Male | Male 20 - 29 | 02:26:55 | +28:01 |
4 | 81667 | Ngô Hương Giang | Female | Female 30 - 39 | 02:29:23 | +30:30 |
5 | 80816 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Female | Female 30 - 39 | 02:46:44 | +47:51 |
6 | 81818 | Đặng Duy Hưng | Male | Male 20 - 29 | 02:47:06 | +48:12 |
7 | 85111 | Trần Bảo Trung | Male | Male 20 - 29 | 03:03:07 | +01:04:13 |
8 | 83883 | Đinh Thị Kim Anh | Female | Female 20 - 29 | 03:15:21 | +01:16:28 |
9 | 87540 | Phan Huy Thiên Thư | Female | Female 30 - 39 | 03:26:20 | +01:27:27 |
DNS | 89636 | Tạ Việt Cường | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 81018 | Vuong An Hai | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60218 | PHAN AN | Female | Female 20 - 29 | 01:27:23 | |
2 | 68699 | Vũ Văn Hiệp | Male | Male 20 - 29 | 01:30:57 | +03:34 |
3 | 61110 | Trần Đức Dũng | Male | Male 30 - 39 | 01:31:16 | +03:54 |
4 | 60650 | Nghiêm Hồng Hạnh | Female | Female 20 - 29 | 01:31:20 | +03:58 |
5 | 60363 | Ngô Thị Quỳnh Hương | Female | Female 20 - 29 | 01:31:29 | +04:07 |
6 | 65553 | Nguyễn Thu Hằng | Female | Female 30 - 39 | 01:35:25 | +08:03 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 15909 | Dinh Thi Diep | Female | Female 20 - 29 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội