OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | E6004 | Đỗ Quốc Luật | Nam | 32:16 | |||||||||||||||
2 | Y6508 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 32:57 | +00:42 | ||||||||||||||
3 | E6005 | Trịnh Quốc Lượng | Nam | 33:04 | +00:49 | ||||||||||||||
4 | E6032 | Lê Trung Đức | Nam | 33:37 | +01:21 | ||||||||||||||
5 | E6023 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 33:45 | +01:30 | ||||||||||||||
6 | E6006 | Bùi Thế Anh | Nam | 33:51 | +01:36 | ||||||||||||||
7 | E6011 | Lê Hữu Lộc | Nam | 34:00 | +01:45 | ||||||||||||||
8 | E6033 | Lê Văn Thao | Nam | 34:20 | +02:04 | ||||||||||||||
9 | Y6512 | Đào Minh Thiện | Nam | 34:22 | +02:07 | ||||||||||||||
10 | E6031 | Hà Văn Nhật | Nam | 34:36 | +02:20 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | E6022 | Trần Trung Trí | Nam | 35:57 | |||||||||||||||
2 | E6010 | Nguyễn Ngọc Quý | Nam | 37:17 | +01:20 | ||||||||||||||
3 | 60015 | Nguyễn Khắc Bổng | Nam | 57:46 | +21:49 | ||||||||||||||
4 | 61069 | Nguyễn Văn Nhân | Nam | 57:49 | +21:51 | ||||||||||||||
5 | 60509 | Nguyễn Mạnh Duy | Nam | 59:39 | +23:41 | ||||||||||||||
6 | 63103 | Nguyễn Văn Toản | K39NEURunners & Friends | Nam | 59:49 | +23:51 | |||||||||||||
7 | 63335 | Phan Anh Tuấn | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nam | 59:58 | +24:01 | |||||||||||||
8 | 67576 | TỐNG THÀNH CHUNG | Nam | 01:02:13 | +26:15 | ||||||||||||||
9 | 67586 | Nguyễn Khánh Phương | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nam | 01:03:13 | +27:15 | |||||||||||||
10 | 66789 | Trần Mạnh Cường | Nam | 01:06:39 | +30:41 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 67038 | Bùi Đức Huệ | CVTORC | Nam | 01:00:30 | ||||||||||||||
2 | 63656 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 01:03:12 | +02:42 | ||||||||||||||
3 | 63494 | Bùi Minh Tiến | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nam | 01:05:05 | +04:36 | |||||||||||||
4 | 69258 | Nguyễn Đức Chính | Nam | 01:10:16 | +09:47 | ||||||||||||||
5 | 65160 | Nguyễn Sỹ Khương | CVTORC | Nam | 01:13:19 | +12:50 | |||||||||||||
6 | 64945 | Nguyen Tuan Anh | Ecopark Runners | Nam | 01:15:22 | +14:52 | |||||||||||||
7 | 68999 | LASON LUK | Nam | 01:17:59 | +17:29 | ||||||||||||||
8 | 60002 | Bùi Văn Thịnh | Nam | 01:22:12 | +21:43 | ||||||||||||||
9 | 61822 | Trần Đức Khiêm | CVTORC | Nam | 01:27:58 | +27:29 | |||||||||||||
10 | 61446 | Đặng Hồng Sơn | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nam | 01:28:22 | +27:53 | |||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 63005 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Female | 45:51 | |||||||||||||||
2 | 69460 | Lường Thị Thu Trang | Female | 01:01:41 | +15:50 | ||||||||||||||
3 | 60292 | Ha Thi Minh Thu | 98Runners | Female | 01:05:24 | +19:34 | |||||||||||||
4 | 68779 | Lê Thị Phương Anh | Agri-RUN | Female | 01:05:32 | +19:42 | |||||||||||||
5 | 67168 | Lê thị trang | Thanh Hóa Runners | Female | 01:11:30 | +25:40 | |||||||||||||
6 | 66022 | Dương Thị Phương Thảo | CVTORC | Female | 01:12:48 | +26:58 | |||||||||||||
7 | 66010 | Lê Khánh Ly | LDR - Long Distance Runners | Female | 01:14:08 | +28:17 | |||||||||||||
8 | 66724 | Phạm Thị Phương Anh | Agri-RUN | Female | 01:14:47 | +28:57 | |||||||||||||
9 | 68476 | Trần Thị Thạnh | Khôi Sport | Female | 01:18:43 | +32:53 | |||||||||||||
10 | 64979 | Nguyễn thị thái hằng | Female | 01:20:29 | +34:38 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 61807 | Lê Thị Lai | Female | 50:14 | |||||||||||||||
2 | 68866 | Khương Thị Xuân | Female | 01:09:08 | +18:53 | ||||||||||||||
3 | 61607 | Lê Thị Thảo | Agri-RUN | Female | 01:09:25 | +19:10 | |||||||||||||
4 | 67820 | Phạm thị thu hương | Female | 01:15:47 | +25:33 | ||||||||||||||
5 | 60666 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Female | 01:16:52 | +26:37 | ||||||||||||||
6 | 66256 | Hà trúc ly | Female | 01:17:26 | +27:12 | ||||||||||||||
7 | 62969 | Nguyen Thi Phuong Lien | Ams Runners Club | Female | 01:18:05 | +27:50 | |||||||||||||
8 | 66722 | Hoàng Thị Thuý Hoạt | Female | 01:18:17 | +28:03 | ||||||||||||||
9 | 60128 | Trần Thượng Bích Lan | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Female | 01:21:46 | +31:31 | |||||||||||||
10 | 66849 | Nguyễn Thị Lan Phương | Agri-RUN | Female | 01:22:35 | +32:21 | |||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 66666 | Lê Thị Hoàng Yến | Female | 01:09:05 | |||||||||||||||
2 | 61376 | Nguyen Minh Hang | Ecopark Runners | Female | 01:26:01 | +16:57 | |||||||||||||
3 | 63553 | Nguyễn Ánh Tuyết | Female | 01:26:04 | +17:00 | ||||||||||||||
4 | 68690 | Lê Thị Cảnh Uyển | Female | 01:28:03 | +18:59 | ||||||||||||||
5 | 61001 | Hoàng Thi Thu Hà | VBRC | Female | 01:31:54 | +22:49 | |||||||||||||
6 | 66663 | Nguyễn Thị Nết | Female | 01:33:41 | +24:37 | ||||||||||||||
7 | 60875 | Nguyễn Thị Cúc | Female | 01:34:58 | +25:53 | ||||||||||||||
8 | 62562 | Lê Thị Thùy Linh | CVTORC | Female | 01:35:34 | +26:29 | |||||||||||||
9 | 66074 | Ly thanh hien | Female | 01:41:52 | +32:47 | ||||||||||||||
10 | 60888 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | CVTORC | Female | 01:43:19 | +34:14 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com