OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 6878 | Trần Hoài Nam | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6683 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6768 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6276 | Lý Thị Kim Lĩnh | Nữ | Female Over 50 | |||
DNS | 6606 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6686 | Phan Duy Hiếu | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6787 | Trần Quang Đức | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6617 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6187 | Nguyễn Hải Nam | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6569 | Mai Nam | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6239 | Nguyễn An Trường Giang | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6026 | Phan Thị Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6355 | Trương Văn Thuận | Nam | Male Over 50 | |||
DNS | 6784 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6461 | Đỗ Anh Quang | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6729 | Nguyễn Vũ Toàn | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6961 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6855 | Ngô Minh Hoàng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6014 | Vũ Văn Hào | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6163 | Lê Thu Hằng | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6100 | Bùi Thùy Linh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6555 | Phan Thanh Hải | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6333 | Nguyễn Thiên Hoàng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6363 | Trần Long | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6836 | Nguyễn Quang Huy | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6565 | Phan Đức Tú | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6886 | Quách Hùng Hiệp | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6006 | Yoo Je Bong | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6008 | Sung Ki Jung | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 9999 | Lê Ngọc Lâm | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6292 | Đào Nhật Nguyên | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6987 | Vi Mạnh Tùng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6273 | Nguyễn Vũ Thắng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6957 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6336 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6996 | Phạm Quang Tùng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6969 | Ngô Văn Dũng | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6111 | Từ Quốc Học | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6222 | Lê Kim Hòa | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6838 | Lê Trung Thành | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6689 | Cấn Văn Lực | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6619 | Dư Hữu Nguyên | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6575 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6304 | Đỗ Văn Toán | Nam | Male Under 35 | |||
DNS | 6821 | Võ Tấn Trần Duy | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6911 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6408 | Trần Thu Hà | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6406 | Trương Anh Đào | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6398 | Mai Thị Lan Anh | Nữ | Female Under 35 | |||
DNS | 6138 | Nguyễn Thị Diệu Thu | Nữ | Female Under 35 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com