
DAR Half Marathon 2022
Hotline: 0902212310
08:03 04 December, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10048 | Ngô Thị Tuyết Chinh | Nữ | Female 18 - 34 | 45:19 | ||
2 | 10023 | Lưu Thị Huế | Nữ | Female 40 - 44 | 58:11 | ||
3 | 10033 | Vương Lan Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 58:48 | ||
4 | 10009 | Chu Thi Phuong | Nữ | Female 18 - 34 | 01:01:55 | ||
5 | 10029 | Đồng Thị Hằng | Nữ | Female 35 - 39 | 01:03:39 | ||
6 | 10013 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:28 | ||
7 | 10006 | Ngô thị thanh loan | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:31 | ||
8 | 10053 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:08:27 | ||
9 | 10051 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:25 | ||
10 | 10036 | Đinh Thị Hồng Huệ | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:49 | ||
11 | 10031 | Hồ Thị Hồng Thanh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:21:18 | ||
12 | 10035 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | Female 18 - 34 | 01:22:05 | ||
13 | 10038 | Bùi thị Hà | Nữ | Female 40 - 44 | 01:24:07 | ||
14 | 10007 | BÙI THỊ THU | Nữ | Female | 01:24:49 | ||
15 | 10020 | Lâm Phương Vy | Nữ | Female | 01:26:04 | ||
16 | 10015 | Nguyễn Quế Nhung | Nữ | Female 45 - 49 | 01:30:04 | ||
17 | 10021 | Lâm Thu An | Nữ | Female | 01:39:11 | ||
18 | 10030 | Vũ Thị Việt Hằng | Nữ | Female 40 - 44 | 01:40:08 | ||
19 | 10041 | Đỗ Anh Thư | Nữ | Female | 01:45:49 | ||
20 | 10040 | Đỗ Phương Linh | Nữ | Female | 01:45:52 | ||
DNS | 10052 | Thịnh Vũ | Nữ | Female 18 - 34 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10048 | Ngô Thị Tuyết Chinh | Female 18 - 34 | 45:19 | ||
2 | 10023 | Lưu Thị Huế | Female 40 - 44 | 58:11 | +12:53 | |
3 | 10033 | Vương Lan Anh | Female 18 - 34 | 58:48 | +13:29 | |
4 | 10009 | Chu Thi Phuong | Female 18 - 34 | 01:01:55 | +16:37 | |
5 | 10029 | Đồng Thị Hằng | Female 35 - 39 | 01:03:39 | +18:21 | |
6 | 10013 | Nguyễn Thu Hà | Female 18 - 34 | 01:06:28 | +21:10 | |
7 | 10006 | Ngô thị thanh loan | Female 18 - 34 | 01:07:31 | +22:13 | |
8 | 10053 | Nguyễn Thị Minh | Female 18 - 34 | 01:08:27 | +23:09 | |
9 | 10051 | Lê Thị Lan Anh | Female 35 - 39 | 01:11:25 | +26:06 | |
10 | 10036 | Đinh Thị Hồng Huệ | Female 18 - 34 | 01:15:49 | +30:31 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 10048 | Ngô Thị Tuyết Chinh | Female | 45:19 | |||||||||||||||
2 | 10033 | Vương Lan Anh | Female | 58:48 | +13:29 | ||||||||||||||
3 | 10009 | Chu Thi Phuong | Female | 01:01:55 | +16:37 | ||||||||||||||
4 | 10013 | Nguyễn Thu Hà | Female | 01:06:28 | +21:10 | ||||||||||||||
5 | 10006 | Ngô thị thanh loan | Female | 01:07:31 | +22:13 | ||||||||||||||
6 | 10053 | Nguyễn Thị Minh | Female | 01:08:27 | +23:09 | ||||||||||||||
7 | 10036 | Đinh Thị Hồng Huệ | Female | 01:15:49 | +30:31 | ||||||||||||||
8 | 10035 | Nguyễn Hải Yến | Female | 01:22:05 | +36:47 | ||||||||||||||
DNS | 10052 | Thịnh Vũ | Female | ||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 10029 | Đồng Thị Hằng | Female | 01:03:39 | |||||||||||||||
2 | 10051 | Lê Thị Lan Anh | Female | 01:11:25 | +07:45 | ||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 10023 | Lưu Thị Huế | Female | 58:11 | |||||||||||||||
2 | 10031 | Hồ Thị Hồng Thanh | Female | 01:21:18 | +23:07 | ||||||||||||||
3 | 10038 | Bùi thị Hà | Female | 01:24:07 | +25:56 | ||||||||||||||
4 | 10030 | Vũ Thị Việt Hằng | Female | 01:40:08 | +41:57 | ||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
1 | 10015 | Nguyễn Quế Nhung | Female | 01:30:04 | |||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com