![ECOPARK RUN 2023](/Upload/2022/10/20/ecopark-epm-run-2023-638018933364973344.png)
ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 8126 | Nguyễn Văn Dũng | 4AM Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9980 | Hoàng Lê Vĩnh Hưng | ERC | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8400 | Lê Như Cường | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9592 | Phan Văn Chuyền | Nam | Male | |||
DNS | 9221 | Nguyễn Thái Thọ | Fortna Vietnam | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 3897 | Nguyễn Nga | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 8832 | MASAHIRO KATAGIRI | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 9710 | Nguyễn Khắc Hưng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8163 | Nguyễn văn cường | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 9792 | Thế Đức Đinh | DDR - Đuống Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 9428 | Bình Dương Tô | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 3818 | Phạm Đức Tuấn | OPERATION SMILE VIETNAM | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8752 | Nguyễn Hồng Cường | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9535 | Lê Đăng Đức | Thanh Hóa Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8007 | Vũ Quang Trí | TPR - Thống nhất Park Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 9913 | Vũ Văn Khánh | Hưng Yên Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 9477 | Trần nho sĩ Tùng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 3950 | Hà Đại Dương | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 3854 | TRẦN BẢO TRUNG | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9568 | Lã Minh Nam | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9676 | Vũ Thanh Tùng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 3953 | Phạm Văn Phòng | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 9897 | Bàng Xuân Hùng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 8584 | Trần Trung Kiên | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 9785 | Nguyễn Văn Phú | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8137 | Trần Nguyên | Nam | Male | |||
DNS | 8742 | Trần Ngọc Tân | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8758 | Nguyễn Quốc Uy | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 3820 | Nguyễn Lương Giang | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 8388 | Đỗ Ngọc Anh | Hưng Yên Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 8658 | Trịnh Duy Lương | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9584 | Tào Minh Dương | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9153 | Phan Văn Hào | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8880 | Trần Đức Hiệp | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 8235 | Đặng Minh Dũng | Teko | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 8254 | Phạm Thị Thanh Tâm | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 8240 | Vũ Tuấn Ngọc | BIDV Runners | Nam | Male | ||
DNS | 9287 | Serena Vinter | Nữ | Female | |||
DNS | 8926 | Nguyễn Văn An | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 8058 | Hồng Nhuệ Đào | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9469 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 9993 | Đường Tất Toàn | FPT RUNNERS | Nam | Male | ||
DNS | 9728 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9442 | Michael | Nam | Male | |||
DNS | 9136 | Nguyễn Minh Tuấn | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 9563 | Ngô Xuân Hoàn | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 8631 | Lê Thế Trung | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 9133 | Nguyễn Thiện | OMRON | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 8202 | KHONG HSIU MUN SHAWN | Nam | Male | |||
DNS | 9037 | Phạm Đức Anh | Nam | Male 18 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com