OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6939 | Phạm Thị Học | Female | Female 35 - 50 | 32:10 | ||
2 | 6463 | Lê Thị Kim Bi | Female | Female 35 - 50 | 32:33 | ||
3 | 6573 | Nguyễn Thị Thái Linh | Female | Female Under 35 | 34:14 | ||
4 | 6453 | Tạ Thanh Huyền | Female | Female Under 35 | 34:45 | ||
5 | 6739 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | Female 35 - 50 | 35:10 | ||
6 | 6068 | Bùi Ánh Nguyệt | Female | Female 35 - 50 | 35:37 | ||
7 | 6226 | Trịnh Thị Thu Hà | BIDV Runners | Female | Female Over 50 | 36:50 | |
8 | 6545 | Văn Nguyễn Thu Hằng | Female | Female 35 - 50 | 37:26 | ||
9 | 6718 | Bế Thị Quy | Female | Female Over 50 | 38:20 | ||
10 | 6050 | Đoàn Thị Hồng Nhung | Female | Female Under 35 | 38:38 | ||
11 | 6819 | Bùi Thị Yến | Female | Female Under 35 | 39:00 | ||
12 | 6054 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Female | Female Under 35 | 39:17 | ||
13 | 6865 | Lê Hồng Tâm | Female | Female 35 - 50 | 39:52 | ||
14 | 6703 | Trần Thị Hà | Female | Female 35 - 50 | 40:01 | ||
15 | 6758 | Lê Thị Hồng Điệp | Female | Female Over 50 | 40:15 | ||
16 | 6387 | Nguyễn Thị Hải Vân | Female | Female 35 - 50 | 40:39 | ||
17 | 6160 | Lê Thị Hồng Đào | Female | Female 35 - 50 | 40:42 | ||
18 | 6866 | Nguyễn Phương Thúy | Female | Female 35 - 50 | 40:51 | ||
19 | 6732 | Phan Thị Minh Khải | Female | Female Over 50 | 41:11 | ||
20 | 6183 | Lê Thị Thanh Thủy | Female | Female 35 - 50 | 41:26 | ||
21 | 8078 | Trần Thị Thắm | Female | Female Over 50 | 41:37 | ||
22 | 6258 | Lê Thị Thúy Hà | Female | Female 35 - 50 | 41:40 | ||
23 | 6980 | Phạm Thị Hồng Hiền | Female | Female 35 - 50 | 42:12 | ||
24 | 6929 | Đậu Nguyệt Minh | Female | Female Under 35 | 42:15 | ||
25 | 6779 | Đặng Thuỳ Dương | Female | Female Under 35 | 42:37 | ||
26 | 6877 | Đoàn Thị Hoài | Female | Female 35 - 50 | 42:50 | ||
27 | 6027 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Female | Female 35 - 50 | 42:55 | ||
28 | 6761 | Phạm Thị Minh Huệ | Female | Female 35 - 50 | 43:12 | ||
29 | 6614 | Lê Thị Phương Liên | Female | Female 35 - 50 | 43:16 | ||
30 | 6377 | Trần Thị Thu Trang | Female | Female Under 35 | 43:25 | ||
31 | 6141 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Female | Female 35 - 50 | 43:37 | ||
32 | 6577 | Đặng Hiền Mai | Female | Female Under 35 | 43:59 | ||
33 | 6274 | Phạm Thị Quỳnh Lan | Female | Female 35 - 50 | 44:14 | ||
34 | 6302 | Nguyễn Thị Nga | Female | Female 35 - 50 | 44:19 | ||
35 | 6810 | NGUYỄN THỊ THU | Female | Female 35 - 50 | 44:19 | ||
36 | 6514 | Đinh Thị Thu Vân | Female | Female 35 - 50 | 44:24 | ||
37 | 6708 | Hàn Thị Tâm | Female | Female 35 - 50 | 44:25 | ||
38 | 6694 | Nông Ngọc Diệp | Female | Female Under 35 | 44:42 | ||
39 | 6697 | Phạm Thị Ngọc Xuyến | Female | Female 35 - 50 | 45:09 | ||
40 | 6271 | Tạ Thị Thúy | Female | Female 35 - 50 | 45:21 | ||
41 | 6339 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | Female | Female 35 - 50 | 45:29 | ||
42 | 6574 | Trương T. Hương Giang | Female | Female 35 - 50 | 45:43 | ||
43 | 6310 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Female | Female 35 - 50 | 46:06 | ||
44 | 6737 | Nguyễn Thị Hương Giang | Female | Female 35 - 50 | 46:13 | ||
45 | 6693 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Female | Female 35 - 50 | 46:16 | ||
46 | 6558 | Lê Thị Tố Uyên | Female | Female 35 - 50 | 47:04 | ||
47 | 6552 | Đoàn Thị Việt Hiền | Female | Female Under 35 | 47:05 | ||
48 | 6763 | Lương Hoàng Thảo Nguyên | Female | Female 35 - 50 | 47:08 | ||
49 | 6243 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Female | Female 35 - 50 | 47:11 | ||
50 | 6198 | Châu Thị Lan Thanh | Female | Female 35 - 50 | 47:17 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6939 | Phạm Thị Học | Female 35 - 50 | 32:10 | ||
2 | 6463 | Lê Thị Kim Bi | Female 35 - 50 | 32:33 | +00:24 | |
3 | 6573 | Nguyễn Thị Thái Linh | Female Under 35 | 34:14 | +02:04 | |
4 | 6453 | Tạ Thanh Huyền | Female Under 35 | 34:45 | +02:35 | |
5 | 6739 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female 35 - 50 | 35:10 | +03:01 | |
6 | 6068 | Bùi Ánh Nguyệt | Female 35 - 50 | 35:37 | +03:28 | |
7 | 6226 | Trịnh Thị Thu Hà | BIDV Runners | Female Over 50 | 36:50 | +04:41 |
8 | 6545 | Văn Nguyễn Thu Hằng | Female 35 - 50 | 37:26 | +05:16 | |
9 | 6718 | Bế Thị Quy | Female Over 50 | 38:20 | +06:10 | |
10 | 6050 | Đoàn Thị Hồng Nhung | Female Under 35 | 38:38 | +06:28 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 35 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 50 | |||||||||||||||||||
Male Over 50 | |||||||||||||||||||
Female Under 35 | |||||||||||||||||||
1 | 6573 | Nguyễn Thị Thái Linh | Female | 34:14 | |||||||||||||||
2 | 6453 | Tạ Thanh Huyền | Female | 34:45 | +00:31 | ||||||||||||||
3 | 6050 | Đoàn Thị Hồng Nhung | Female | 38:38 | +04:24 | ||||||||||||||
4 | 6819 | Bùi Thị Yến | Female | 39:00 | +04:46 | ||||||||||||||
5 | 6054 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Female | 39:17 | +05:03 | ||||||||||||||
6 | 6929 | Đậu Nguyệt Minh | Female | 42:15 | +08:02 | ||||||||||||||
7 | 6779 | Đặng Thuỳ Dương | Female | 42:37 | +08:24 | ||||||||||||||
8 | 6377 | Trần Thị Thu Trang | Female | 43:25 | +09:11 | ||||||||||||||
9 | 6577 | Đặng Hiền Mai | Female | 43:59 | +09:46 | ||||||||||||||
10 | 6694 | Nông Ngọc Diệp | Female | 44:42 | +10:28 | ||||||||||||||
Female 35 - 50 | |||||||||||||||||||
1 | 6939 | Phạm Thị Học | Female | 32:10 | |||||||||||||||
2 | 6463 | Lê Thị Kim Bi | Female | 32:33 | +00:24 | ||||||||||||||
3 | 6739 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | 35:10 | +03:01 | ||||||||||||||
4 | 6068 | Bùi Ánh Nguyệt | Female | 35:37 | +03:28 | ||||||||||||||
5 | 6545 | Văn Nguyễn Thu Hằng | Female | 37:26 | +05:16 | ||||||||||||||
6 | 6865 | Lê Hồng Tâm | Female | 39:52 | +07:42 | ||||||||||||||
7 | 6703 | Trần Thị Hà | Female | 40:01 | +07:52 | ||||||||||||||
8 | 6387 | Nguyễn Thị Hải Vân | Female | 40:39 | +08:29 | ||||||||||||||
9 | 6160 | Lê Thị Hồng Đào | Female | 40:42 | +08:33 | ||||||||||||||
10 | 6866 | Nguyễn Phương Thúy | Female | 40:51 | +08:41 | ||||||||||||||
Female Over 50 | |||||||||||||||||||
1 | 6226 | Trịnh Thị Thu Hà | BIDV Runners | Female | 36:50 | ||||||||||||||
2 | 6718 | Bế Thị Quy | Female | 38:20 | +01:29 | ||||||||||||||
3 | 6758 | Lê Thị Hồng Điệp | Female | 40:15 | +03:25 | ||||||||||||||
4 | 6732 | Phan Thị Minh Khải | Female | 41:11 | +04:20 | ||||||||||||||
5 | 8078 | Trần Thị Thắm | Female | 41:37 | +04:46 |
About Us
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
-
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Crew Support:
crew@racevietnam.com -
System Support:
system@racevietnam.com -
Accountant:
account@racevietnam.com -
Project, Race Sales:
project@racevietnam.com -
Merchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com