OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 6777 | Hoàng Việt Hùng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6960 | Đinh Trọng Hiếu | Male | Male Under 35 | |||
DNF | 6428 | Hoàng Anh Dũng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6326 | Đinh Thị Nga | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6249 | Bùi Thu Hằng | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6499 | Phạm Anh Trung | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6179 | Phạm Minh Thư | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6071 | Nguyễn Thu Hà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6132 | Trần Hải Yến | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6018 | Phạm Mạnh Hùng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6724 | Đỗ Thị Việt Thư | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6432 | Đinh Đức Lộc | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6143 | Vũ Tiến Thành | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6376 | Vũ Thị Minh Thùy | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6634 | Nguyễn Thị Thu Trang | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6901 | Bế Văn Sơn | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6791 | Dương Thị Minh Sơn | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6870 | Lương Văn Khương | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6757 | Bùi Thái Sơn | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6064 | Trần Sỹ Khiêm | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6686 | Phan Duy Hiếu | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6787 | Trần Quang Đức | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6617 | Nguyễn Thanh Hải | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6187 | Nguyễn Hải Nam | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6569 | Mai Nam | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6239 | Nguyễn An Trường Giang | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6026 | Phan Thị Phương Thảo | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6355 | Trương Văn Thuận | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 6547 | DUONG MINH TRIET | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6806 | Lưu Thị Ngọc Bích | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6650 | Hoàng Hồng Điệp | Female | Female Over 50 | |||
DNS | 6662 | Nguyễn Hương | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6017 | Trần Anh Đức | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6894 | Lê Thị Hương Giang | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6265 | Đỗ Thị Thủy | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6176 | Vũ Thị Lan Hương | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6796 | Nguyễn Thị Hồng | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6873 | Bùi Minh Ngọc | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6541 | Phạm Thị Thủy | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6342 | Nguyễn Bích Diệp | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6912 | Thắng Phạm | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6133 | Trần Đình Văn | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6610 | Lê Anh Quyền | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6202 | Nguyễn Hoàng Linh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6177 | Nguyễn Bá Thi | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6076 | Đinh Mạnh Trường | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6931 | Bùi Ngọc Minh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6822 | Nguyễn Đức Nghị | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 6078 | Hồ Ngọc Hà | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 6958 | Nguyễn Quốc Ân | Male | Male Over 50 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com