OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 6100 | Bùi Thùy Linh | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6304 | Đỗ Văn Toán | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6821 | Võ Tấn Trần Duy | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6728 | Nguyễn Tường Linh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6717 | Từ Quốc Hưng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6619 | Dư Hữu Nguyên | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6575 | Nguyễn Mạnh Dũng | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6022 | Trần Thị Minh Hiếu | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6021 | Nguyễn Quang Bình | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6999 | Tạ Phương Trà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6898 | Ngô Giáng Hương | Female | Female Over 50 | |||
DNS | 6642 | Nguyễn Thị Thiện | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6007 | Đỗ Mỹ Linh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6140 | Đinh Thị Liên | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6174 | Lê Thị Loan | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 6430 | Vũ Hồng Phát | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 6516 | Hoàng Bách | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 6776 | Vũ Thùy Dương | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 8007 | Đào Duy Quân | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8008 | Nguyễn Mai Lan | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8005 | Lê Huệ Nhung | Female | Female Under 35 | |||
DNS | 8037 | Đặng Thị Xuân Ninh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8038 | Cao Thị Hồng Thủy | Female | Female Over 50 | |||
DNS | 8035 | Vũ Tuấn Anh | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8108 | Nguyễn Duy Phong | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8109 | Võ Tuấn Phương | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8899 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9866 | Nguyễn Thiên Hoàng | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 9896 | Nguyễn Thị Thu Hà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9698 | Võ Thị Bích Hà | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9666 | Tạ Thị Hạnh | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 9668 | Cao Cự Trí | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8888 | Đào Minh Tú | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8067 | Trần Phương Thảo | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8071 | Nguyễn Thị Nguyên | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8072 | Phan Nhựt Đông | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8059 | Nguyễn Minh Đức | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8062 | Lê Thị Hoàng Uyên | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8056 | Hoàng Anh Dũng | Male | Male Over 50 | |||
DNS | 8057 | Hồ Thị Ngọc | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8041 | Trần Thị Thắng | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8045 | Đinh Lê Duy | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8047 | Hoàng Văn Phúc | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8048 | Hoàng Lâm Quyền | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8084 | Nguyễn Đắc Thuật | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8086 | Võ Văn Kiên | Male | Male 35 - 50 | |||
DNS | 8077 | Kiều Thu Huyền | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 6529 | Nguyễn Thị Thu Phương | Female | Female 35 - 50 | |||
DNS | 8103 | Nguyễn Đẩu Bảo Ngọc | Male | Male Under 35 | |||
DNS | 8104 | Nguyễn Anh Tuấn | Male | Male Under 35 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com