OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 000032 | Nguyễn Hữu Trí Nghĩa | Male | |||
DNF | 000057 | Diệp Giáo Sinh | Male | |||
DNS | 000080 | Hoàng Minh Vỷ | Male | |||
DNS | 016920 | Trần Trung Kiên | Male | |||
DNS | 000033 | Nguyễn Việt Hùng | Male | |||
DNS | 006606 | Bùi Thành Trung | Male | |||
DNS | 002091 | Phạm Đức Hiếu | Male | |||
DNS | 030008 | 030008 | Male | |||
DNS | 030006 | 030006 | Male | |||
DNS | 030004 | 030004 | Male | |||
DNS | 030012 | 030012 | Male | |||
DNS | 030010 | 030010 | Male | |||
DNS | 030016 | 030016 | Male | |||
DNS | 030017 | 030017 | Male | |||
DNS | 030018 | 030018 | Male | |||
DNS | 030019 | 030019 | Male | |||
DNS | 030014 | 030014 | Male | |||
DNS | 030022 | 030022 | Male | |||
DNS | 030023 | 030023 | Male | |||
DNS | 030024 | 030024 | Male | |||
DNS | 002524 | Nguyễn Tiến Hồng Dương | Male | |||
DNS | 013801 | Phạm Hoàng Nam | Male | |||
DNS | 019577 | Thái Ngọc Sơn | Male | |||
DNS | 022953 | 022953 | Male | |||
DNS | 023185 | 023185 | Male | |||
DNS | 000028 | Trần Văn Khiêm | Male | |||
DNS | 000061 | Phan Duy Lộc | Male | |||
DNS | 000040 | Mạnh Xuân Thuận | Male | |||
DNS | 000029 | Nguyễn Văn Bình | Male | |||
DNS | 005692 | 005692 | Male | |||
DNS | 022668 | Lưu Đức Huy | Male | |||
DNS | 021906 | Phạm Ngọc Thăng | Male |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com